EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
VI Đa năng: Được thiết kế để giải quyết tất cả các nhu cầu cấp thiết nhất của các nhà phát triển muốn khám phá và tích hợp blockchain.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
needs | nhu cầu |
developers | nhà phát triển |
the | giải |
all | tất cả các |
EN With friendships at a higher level, you can have characters as companions when exploring the mysteries of Hogwarts
VI Với tình bạn ở cấp độ cao hơn, bạn có thể có các nhân vật làm bạn đồng hành khi khám phá các bí ẩn của Hogwarts
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
characters | nhân vật |
of | của |
you | bạn |
EN You can download, install it and start exploring.
VI Bạn có thể tiến hành cài đặt nó và bắt đầu khám phá vô vàn điều thú vị.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
install | cài đặt |
start | bắt đầu |
and | và |
EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen
VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn có thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá và tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
character | nhân |
screen | màn hình |
start | bắt đầu |
people | người |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN Loves exploring different cultures (and eating their food)
VI Thích khám phá các nền văn hóa khác nhau (và ăn thức ăn của họ)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
different | khác nhau |
EN Whether exploring bustling Saigon by automobile, by riverboat or by motorbike, there’s a great deal to discover.
VI Khám phá một Sài Gòn nhộn nhịp với rất nhiều các phương tiện giao thông như xe máy, ô tô và tàu thuyền trên sông.
EN Harness the exciting potential of Connected TV by transforming it into a performance channel and exploring its huge assisting power across channels.
VI Khám phá ngay giải pháp CTV AdVision của Adjust. CTV AdVision đáp ứng mọi nhu cầu về một giải pháp có khả năng đo lường CTV, xác định ROI và xem tác động của CTV lên toàn hành trình của người dùng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
of | của |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN Our mission is to empower every video creator with the insights and inspiration they need to grow
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
video | video |
need | cần |
grow | phát triển |
insights | thông tin |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
reduce | giảm |
california | california |
our | chúng tôi |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
reduce | giảm |
our | chúng tôi |
EN APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN With your donation you will help UNFPA in its mission to:
VI Quyên góp của bạn sẽ giúp UNFPA hoàn thành sứ mệnh:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
you | bạn |
to | của |
EN Join us on our mission to drive Southeast Asia forward
VI Cùng chúng tôi đưa Đông Nam Á phát triển và vươn xa
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
our | chúng tôi |
us | tôi |
EN The core mission of the protocol is to eliminate the technical barriers that have made it impossible for blockchain to fulfill these economic promises.
VI Nhiệm vụ cốt lõi của giao thức là loại bỏ các rào cản kỹ thuật khiến blockchain không thể thực hiện được những lời hứa về kinh tế đã được nêu ra.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
protocol | giao thức |
technical | kỹ thuật |
made | thực hiện |
is | được |
core | cốt |
EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity
VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash là trao cho mọi người quyền tự do kinh tế và cơ hội
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
company | công ty |
and | của |
everyone | người |
EN Ontology’s newest mission is to be ready for all kinds of businesses, by building a versatile blockchain
VI Nhiệm vụ mới nhất của Ontology là sẵn sàng cho mọi loại hình kinh doanh bằng cách xây dựng một blockchain đa năng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ready | sẵn sàng |
businesses | kinh doanh |
building | xây dựng |
of | của |
EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
developing | phát triển |
protocol | giao thức |
increased | tăng |
cpu | cpu |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
run | chạy |
and | của |
EN Grail is a life sciences company whose mission is to detect cancer early, when it can be cured
VI Grail là công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn có thể chữa được
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
life | sống |
company | công ty |
a | học |
when | khi |
EN Our mission & vision - Elite
VI Tầm nhìn & sứ mệnh - Elite
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
vision | tầm nhìn |
EN Copyright © 2022 APKMODY. APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Bản Quyền © 2022 APKMODY. Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission
VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm và xây dựng, các tổ chức tài chính và các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
institutions | tổ chức |
sustainable | bền vững |
climate | khí hậu |
companies | công ty |
change | biến đổi |
key | chìa |
with | với |
EN of our resources are used for our social mission in Asia (2019)
VI nguồn vốn của tổ chức được sử dụng để thực hiện dự án ở châu Á (2019)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
resources | nguồn |
used | sử dụng |
are | được |
of | của |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN Recommended if you have business and/or mission critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc kinh doanh và/hoặc tối quan trọng trên AWS.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
developing | phát triển |
protocol | giao thức |
increased | tăng |
cpu | cpu |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
run | chạy |
and | của |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN Our mission is to empower every video creator with the insights and inspiration they need to grow
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
video | video |
need | cần |
grow | phát triển |
insights | thông tin |
our | chúng tôi |
with | với |
EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines
VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD có thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật và tuân thủ của DoD theo lập trình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
dod | dod |
control | kiểm soát |
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
higher | cao hơn |
through | thông qua |
EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?
VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ có được Cấp phép vận hành (ATO)?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
to | làm |
owner | là |
EN As a DoD mission owner, you are responsible for building an authorization package that fully defines your implementation of the security controls applicable to your application
VI Là người phụ trách nhiệm vụ của DoD, bạn có trách nhiệm xây dựng một gói cấp phép xác định đầy đủ việc bạn thực hiện các biện pháp kiểm soát bảo mật áp dụng cho ứng dụng của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
dod | dod |
building | xây dựng |
authorization | cấp phép |
package | gói |
implementation | thực hiện |
of | của |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
your | bạn |
EN What does this mean to me as a DoD mission owner?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi với tư cách là người phụ trách nhiệm vụ DoD?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
dod | dod |
this | này |
me | tôi |
to | với |
EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?
VI Cấp phép tạm thời của AWS có ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
authorization | cấp phép |
how | như |
the | của |
EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls
VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
of | của |
security | bảo mật |
responsibility | trách nhiệm |
dod | dod |
responsible | chịu trách nhiệm |
controls | kiểm soát |
EN Each mission owner is empowered to evaluate and accept the risk of any of our services that they choose to employ
VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá và chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôi mà họ chọn sử dụng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
is | được |
our | chúng tôi |
EN AWS GovCloud holds a provisional authorization for Impact Levels 2, 4, and 5, and permits mission owners to deploy the full range of controlled, unclassified information categories covered by these levels
VI AWS GovCloud có cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 2, 4 và 5, cho phép người phụ trách nhiệm vụ triển khai đủ các loại thông tin có kiểm soát, không phân loại thuộc phạm vi của những cấp này
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
authorization | cấp phép |
deploy | triển khai |
information | thông tin |
of | của |
these | này |
EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
directly | trực tiếp |
their | của |
owner | là |
customers | khách |
working | làm |
sales | bán hàng |
EN Enterprise-grade security and performance for mission-critical applications
VI Bảo mật cấp doanh nghiệp và hiệu suất cho các ứng dụng quan trọng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
applications | các ứng dụng |
and | các |
for | cho |
EN Advanced security, performance and reliability features for running mission-critical applications that are core to your business
VI Các tính năng nâng cao về bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy hỗ trợ vận hành các ứng dụng quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
features | tính năng |
applications | các ứng dụng |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
and | của |
EN Comprehensive security, performance, and reliability platform for mission-critical infrastructure with fine grained controls, analytics, SLAs, and premium support.
VI Cung cấp nền tảng bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy toàn diện cho cơ sở hạ tầng kết nối Internet quan trọng của bạn với hệ thống điều khiển chi tiết, bảng phân tích, SLA và hỗ trợ cao cấp.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
platform | nền tảng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
analytics | phân tích |
and | của |
premium | cao cấp |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ