EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.
"explore our versatile" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:
EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.
VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN A list of versatile online ebook converter that can convert your text documents to ebook easily.
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi ebook trực tuyến đa năng có thể chuyển đổi tài liệu văn bản của bạn thành ebook dễ dàng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
documents | tài liệu |
that | liệu |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Ontology’s newest mission is to be ready for all kinds of businesses, by building a versatile blockchain
VI Nhiệm vụ mới nhất của Ontology là sẵn sàng cho mọi loại hình kinh doanh bằng cách xây dựng một blockchain đa năng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ready | sẵn sàng |
businesses | kinh doanh |
building | xây dựng |
of | của |
EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
VI Đa năng: Được thiết kế để giải quyết tất cả các nhu cầu cấp thiết nhất của các nhà phát triển muốn khám phá và tích hợp blockchain.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
needs | nhu cầu |
developers | nhà phát triển |
the | giải |
all | tất cả các |
EN Turn any website into a versatile PDF with this free online screenshot maker. Website to PDF.
VI Biến bất kỳ trang web nào thành file PDF linh hoạt với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi trang web sang PDF.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
with | với |
EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.
VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN A list of versatile online ebook converter that can convert your text documents to ebook easily.
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi ebook trực tuyến đa năng có thể chuyển đổi tài liệu văn bản của bạn thành ebook dễ dàng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
documents | tài liệu |
that | liệu |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Turn any website into a versatile PDF with this free online screenshot maker. Website to PDF.
VI Biến bất kỳ trang web nào thành file PDF linh hoạt với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi trang web sang PDF.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
with | với |
EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.
VI Position Tracking là một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
keyword | từ khóa |
of | của |
changes | thay đổi |
in | trong |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
websites | trang |
EN These versatile rooms can be set up to allow teams to gather, meet, participate in video conferences or give a presentation – virtually or in-person.
VI Những căn phòng linh hoạt này có thể được thiết lập để các nhóm tập hợp, hội họp, tham gia hội nghị video hoặc thuyết trình – qua phương thức trực tuyến hoặc trực tiếp.
EN What makes WordPress so versatile are the plugins, which can add extra features on top of the core software in a few clicks
VI Điều khiến WordPress trở nên linh hoạt là plugin, có thể thêm các tính năng bổ sung trên phần mềm cốt lõi chỉ với vài nhấp chuột
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
can | nên |
add | thêm |
features | tính năng |
software | phần mềm |
few | vài |
on | trên |
core | cốt |
which | các |
EN Create a new revenue stream for your marketing agency. GetResponse is a versatile email marketing platform that your customers will love.
VI Tạo ra dòng doanh thu mới cho mô hình marketing agency của bạn. GetResponse là một nền tảng marketing online toàn diện mà khách hàng của bạn sẽ yêu thích.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
new | mới |
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
create | tạo |
your | bạn |
customers | khách |
EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.
VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất và dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
and | thị |
as | như |
to | tiền |
the | các |
most | tốt |
EN Explore our privacy policies, discover our privacy-focused products, and learn how we support regulatory requirements like the GDPR.
VI Khám phá các chính sách bảo mật của chúng tôi, khám phá các sản phẩm tập trung vào quyền riêng tư của chúng tôi và tìm hiểu cách chúng tôi hỗ trợ các yêu cầu quy định như GDPR.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
policies | chính sách |
learn | hiểu |
requirements | yêu cầu |
privacy | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Explore our available jobs and start your career here at Jordan Valley. We?d love to have you join our team!
VI Khám phá các công việc có sẵn của chúng tôi và bắt đầu sự nghiệp của bạn tại đây tại Jordan Valley. Chúng tôi rất muốn có bạn tham gia nhóm của chúng tôi!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
available | có sẵn |
start | bắt đầu |
join | tham gia |
team | nhóm |
at | tại |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
here | đây |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN Explore our latest press releases and news mentions
VI Khám phá bài báo và thông cáo báo chí mới nhất
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
latest | mới |
EN Browse our interactive map to explore some of the best and most interesting that Saigon has to offer.
VI Tham khảo bản đồ chỉ dẫn của chúng tôi để khám phá những điểm thú vị nhất ở Sài Gòn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Jordan Valley Community Health Center started with one location in Springfield, MO. Explore our history to see how we?ve grown.
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley bắt đầu với một địa điểm ở Springfield, MO. Khám phá lịch sử của chúng tôi để xem chúng tôi đã phát triển như thế nào.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
center | trung tâm |
started | bắt đầu |
one | của |
see | xem |
we | chúng tôi |
EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations
VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương và luân phiên lâm sàng của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Visit a Jordan Valley clinic near you. Explore our locations across Southwest Missouri.
VI Ghé thăm một phòng khám Jordan Valley gần bạn. Khám phá các địa điểm của chúng tôi trên khắp Tây Nam Missouri.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
near | gần |
you | bạn |
across | trên |
our | chúng tôi |
EN All Hostinger products include a 30-day money-back guarantee so that you can explore our services with no risk.
VI Tất cả các sản phẩm Hostinger đều đảm bảo hoàn tiền trong 30 ngày cho nên bạn có thể thoải mái khám phá các dịch vụ của chúng tôi mà không cần phải lo lắng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
money | tiền |
day | ngày |
products | sản phẩm |
can | cần |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN Explore Our TLD List and Search For the Best Domain
VI Kiểm tra tên miền có sẵn và chọn tên miền cao cấp tốt nhất cho bạn.
EN Explore Our TLD List and Search For the Best Domain
VI Kiểm tra tên miền có sẵn và chọn tên miền cao cấp tốt nhất cho bạn.
EN Explore Our TLD List and Search For the Best Domain
VI Kiểm tra tên miền có sẵn và chọn tên miền cao cấp tốt nhất cho bạn.
EN Explore Our TLD List and Search For the Best Domain
VI Kiểm tra tên miền có sẵn và chọn tên miền cao cấp tốt nhất cho bạn.
EN Explore Our TLD List and Search For the Best Domain
VI Kiểm tra tên miền có sẵn và chọn tên miền cao cấp tốt nhất cho bạn.
EN Explore Our TLD List and Search For the Best Domain
VI Kiểm tra tên miền có sẵn và chọn tên miền cao cấp tốt nhất cho bạn.
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN To make things faster, explore our library of high‑quality, professionally‑designed email templates.
VI Để nhanh hơn nữa, hãy khám phá thư viện các mẫu email được thiết kế chuyên nghiệp, chất lượng cao của chúng tôi.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
templates | mẫu |
high | cao |
faster | nhanh |
EN Master email drip campaigns with our expert guide! Explore 10 top examples and tips to elevate your email marketing success.
VI Đánh giá về các phần mềm email marketing tốt nhất trên thị trường hiện nay: GetReponse, Mailchimp, AWeber, Sendinblue, Bechmark, Bizfly, Zeta Mail.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
marketing | marketing |
and | thị |
to | phần |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Explore their referring domains and the keywords they’re ranking for
VI Khám phá tên miền tham chiếu và từ khóa đang được xếp hạng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ranking | xếp hạng |
their | đang |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN Explore their most successful strategies
VI Khám phá những chiến lược thành công nhất của đối thủ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
strategies | chiến lược |
most | của |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này và tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.
VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
EN Explore and learn with simple tutorials.
VI Khám phá và tìm hiểu bằng những hướng dẫn đơn giản.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
learn | hiểu |
tutorials | hướng dẫn |
with | bằng |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN Explore how to create a Redis cluster.
VI Khám phá cách tạo cụm Redis.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
cluster | cụm |
create | tạo |
EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.
VI Tiếp theo là gì? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
next | tiếp theo |
in | trong |
is | là |
follow | theo |
these | các |
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ