แปล "evoke a sense" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 15 จาก 15 คำแปลของวลี "evoke a sense" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ evoke a sense

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.

VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
users người dùng
access truy cập
data dữ liệu
to hơn

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN Then do some simple economic payback analysis and see what makes the most sense for you

VI Sau đó làm một số phân tích hoàn vốn về kinh tế đơn giản và xem những gì có ý nghĩa nhất đối với bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
analysis phân tích
makes làm
then sau
see xem
you bạn

EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.

VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
of của
player người chơi
character nhân

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
art nghệ thuật

EN Make sense of the complicated user journey

VI Hiểu hơn về hành trình phức tạp của người dùng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
user dùng
the của

EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.

VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
time điểm
this này

EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.

VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
time điểm
this này

EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.

VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
time điểm
this này

EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.

VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
time điểm
this này

EN Protect yourself and others by keeping these common-sense safety steps in mind.

VI Hãy bảo vệ bản thân và người khác bằng cách ghi nhớ các bước đảm bảo an toàn thông thường này.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
others khác
safety an toàn
and các
these này
steps bước

EN CyberPanel comes with SpamAssassin to stop email spam and a default FirewallD installation for a heightened sense of protection and security.

VI CyberPanel có sẵn SpamAssassin để chặn email rác và tường lửa mặc định FirewallD để tăng cường bảo vệ và bảo mật.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
email email
default mặc định
security bảo mật

EN Tim Urban knows that procrastination doesn't make sense, but he's never been able to shake his habit of waiting until the last minute to get things done

VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
but nhưng
minute phút
things

กำลังแสดงคำแปล 15 จาก 15 รายการ