EN Easy to use, lots of great options available. Love it. Thanks for making my job easy.
"easy to use dashboards" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:
EN Easy to use, lots of great options available. Love it. Thanks for making my job easy.
VI Dễ dùng, rất nhiều tùy chọn hữu ích. Tôi rất thích. Cám ơn các bạn đã giúp công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
easy | dễ dàng |
job | công việc |
my | của tôi |
use | dùng |
options | tùy chọn |
thanks | các |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN A secure and easy to use wallet to store your stablecoins
VI Một ví an toàn và dễ sử dụng để lưu trữ Tiền neo giá
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
secure | an toàn |
use | sử dụng |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
bitcoin | bitcoin |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
and | các |
trust | an toàn |
btc | btc |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet for you to store cryptocurrencies.
VI Ví Trust là một cách an toàn và dễ sử dụng Ví tiền điện tử để lưu trữ tiền mã hóa.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Terms of Use - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Điều Khoản Sử Dụng - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
k | k |
EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.
VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aims | mục đích |
friendly | thân thiện |
payment | thanh toán |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
with | với |
EN “It’s so easy to not use energy if you don’t have to.”
VI “Thật dễ dàng khi không sử dụng năng lượng nếu bạn không bắt buộc phải sử dụng.”
EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.
VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng và vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
look | xem |
easy | dễ dàng |
not | không |
use | sử dụng |
building | xây dựng |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN PNG compression can reduce the file size of your photos, images, graphics, and other pictures. Easy-to-use and free online PNG compressor.
VI Nén PNG có thể giảm kích thước file ảnh, hình ảnh, đồ họa và các hình ảnh khác của bạn. Trình nén PNG trực tuyến dễ sử dụng và miễn phí.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
png | png |
compression | nén |
reduce | giảm |
file | file |
size | kích thước |
other | khác |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
images | hình ảnh |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly
VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng và rất thân thiện với người dùng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
complex | phức tạp |
editing | chỉnh sửa |
on | trên |
provides | cung cấp |
interface | giao diện |
very | rất |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN If you want to use InternetGuard with friends and relatives, it is also very easy
VI Nếu bạn muốn cùng sử dụng InternetGuard với bạn bè, người thân thì cũng rất dễ dàng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
very | rất |
easy | dễ dàng |
use | sử dụng |
want | bạn |
also | cũng |
with | với |
want to | muốn |
EN I highly appreciated them as they are very intuitive and easy to use
VI Bản thân mình đáng giá rất cao, vì chúng rất trực quan và dễ dùng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
highly | cao |
very | rất |
use | dùng |
are | chúng |
EN A secure and easy to use wallet to store your stablecoins
VI Một ví an toàn và dễ sử dụng để lưu trữ Tiền neo giá
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
secure | an toàn |
use | sử dụng |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
bitcoin | bitcoin |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
and | các |
trust | an toàn |
btc | btc |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet for you to store cryptocurrencies.
VI Ví Trust là một cách an toàn và dễ sử dụng Ví tiền điện tử để lưu trữ tiền mã hóa.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN Easy-to-use cloud platform that offers you everything you need to build an application or website
VI Nền tảng đám mây dễ sử dụng cung cấp cho bạn mọi thứ bạn cần để xây dựng một ứng dụng hoặc trang web
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
cloud | mây |
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
everything | mọi |
application | sử dụng |
or | hoặc |
build | xây dựng |
you | bạn |
need | cần |
website | trang |
EN Easy-to-use service for deploying and scaling web applications and services
VI Dịch vụ dễ sử dụng để triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng và dịch vụ web
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
deploying | triển khai |
web | web |
EN We recommend using EC2 Instance Connect, an easy to use browser based client.
VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng EC2 Instance Connect, một ứng dụng khách dựa trên trình duyệt dễ sử dụng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
based | dựa trên |
client | khách |
use | sử dụng |
EN Aurora MySQL-Compatible Edition also offers an easy-to-use logical cross-region read replica feature that supports up to five secondary AWS regions
VI Phiên bản Aurora tương thích với MySQL còn cung cấp tính năng bản sao đọc logic liên khu vực dễ sử dụng, hỗ trợ tối đa năm khu vực AWS phụ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
edition | phiên bản |
offers | cung cấp |
replica | bản sao |
feature | tính năng |
regions | khu vực |
read | đọc |
aws | aws |
to | với |
EN PNG compression can reduce the file size of your photos, images, graphics, and other pictures. Easy-to-use and free online PNG compressor.
VI Nén PNG có thể giảm kích thước file ảnh, hình ảnh, đồ họa và các hình ảnh khác của bạn. Trình nén PNG trực tuyến dễ sử dụng và miễn phí.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
png | png |
compression | nén |
reduce | giảm |
file | file |
size | kích thước |
other | khác |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
images | hình ảnh |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN Simple, easy-to-use application with many integrated different insurance features.
VI Ứng dụng đơn giản, dễ dàng sử dụng với nhiều tích hợp tính năng bảo hiểm khác nhau.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
simple | dễ dàng |
application | sử dụng |
integrated | tích hợp |
insurance | bảo hiểm |
features | tính năng |
many | nhiều |
different | khác nhau |
with | với |
EN Reporting is easy with Position Tracking. Schedule standard reports to be sent to you and your client, or use the Report Builder to create custom templates.
VI Báo cáo dễ dàng với Position Tracking. Lập lịch gửi các báo cáo tiêu chuẩn cho bạn và khách hàng của bạn hoặc sử dụng Report Builder để tạo các mẫu tùy chỉnh.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
easy | dễ dàng |
sent | gửi |
templates | mẫu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
client | khách hàng |
create | tạo |
standard | tiêu chuẩn |
report | báo cáo |
you | bạn |
with | với |
EN Terms of Use - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Điều Khoản Sử Dụng - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
k | k |
EN Easy to use, intuitive and fluid interface, support always willing to assist in problems that may appear.
VI Dễ sử dụng, giao diện trực quan và linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn xử lý các vấn đề.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
interface | giao diện |
support | giúp |
always | luôn |
and | các |
EN Easy to use platform. Very good and fast support. Highly recommended.
VI Nền tảng dễ sử dụng. Hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời. Rất được khuyên dùng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
platform | nền tảng |
very | rất |
use | sử dụng |
to use | dùng |
fast | nhanh chóng |
EN Migrated over a website and email from another provider. Hostinger's UI is easy to use and the support was quick, friendly, and very helpful.
VI Tôi chuyển website và email từ nhà cung cấp khác sang Hostinger. Giao diện của Hostinger dễ dàng sử dụng và hỗ trợ nhanh chóng, thân thiện và rất hữu ích.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
website | website |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
easy | dễ dàng |
friendly | thân thiện |
very | rất |
use | sử dụng |
quick | nhanh chóng |
EN Easy to use Free Website Builder
VI Website Builder miễn phí dễ sử dụng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
website | website |
EN Engage your audience with easy-to-use webinar chat and Q&A panels
VI Tương tác với khán giả thông qua trò chuyện và các phiên thảo luận hỏi đáp trong hội thảo trực tuyến dễ sử dụng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
chat | trò chuyện |
and | các |
EN It’s easy to deploy Swytch in rooms that use USB-connected conference cameras, video bars, or modular cameras
VI Việc triển khai Swytch trong các phòng sử dụng camera hội nghị kết nối USB, video bar hoặc camera theo mô-đun rất dễ dàng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
its | các |
easy | dễ dàng |
in | trong |
rooms | phòng |
video | video |
or | hoặc |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ