EN To access the Server Settings, select the instance on Game Panel and go to Configuration. The Server Settings tab will be accessible from there.
EN To access the Server Settings, select the instance on Game Panel and go to Configuration. The Server Settings tab will be accessible from there.
VI Để truy cập vào Cài đặt Server, hãy chọn một phiên bản trên Game Panel và chuyển tới phần Cấu hình. Tab Cài đặt Máy chủ sẽ có thể truy cập được từ đó.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
settings | cài đặt |
select | chọn |
on | trên |
game | phần |
configuration | cấu hình |
and | và |
access | truy cập |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN The new AMIs are available on the AWS Marketplace with support for Windows Server 2016 and Windows Server 2019.
VI Các AMI mới đã có mặt trên AWS Marketplace, hỗ trợ Windows Server 2016 và Windows Server 2019.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
new | mới |
on | trên |
and | các |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN Event tracking in-app or server-to-server
VI Theo dõi chi phí quảng cáo
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
tracking | theo dõi |
EN In managed WordPress hosting, the web host takes care of your hosting environment’s back-end and technical aspects. These include server security, server optimization, backups, updates, and the like.
VI Trong managed WordPress hosting, host web sẽ đảm nhận các yếu tố kỹ thuật và back-end của môi trường hosting. Bao gồm bảo mật máy chủ, tối ưu máy chủ, sao lưu, cập nhật.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
web | web |
environments | môi trường |
technical | kỹ thuật |
include | bao gồm |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
the | trường |
in | trong |
EN With a dedicated IP address, you can secure your Minecraft server hosting and protect it from DDoS attacks. Plus, you’ll get direct and easier access to your server files via FTP.
VI Với một địa chỉ IP chuyên dụng, bạn có thể bảo mật Minecraft game server và bảo vệ nó khỏi các cuộc tấn công DDoS. Ngoài ra, có thể truy cập trực tiếp và dễ dàng hơn vào các tệp máy chủ qua FTP.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ip | ip |
attacks | tấn công |
direct | trực tiếp |
easier | dễ dàng |
files | tệp |
secure | bảo mật |
ddos | ddos |
access | truy cập |
via | qua |
your | bạn |
and | và |
EN Yes, we offer a modded Minecraft server. What’s more, our Game Panel includes the Forge server type (Minecraft Java Edition) which allows installing mods and modpacks.
VI Có. Game Panel có loại máy chủ Forge (Minecraft Java Edition) cho phép cài đặt các bản mod và modpacks.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
type | loại |
java | java |
allows | cho phép |
installing | cài đặt |
and | các |
the | cho |
EN Cloud server is a type of hosting that uses virtualization technology to create a dedicated server environment
VI Máy chủ cloud là một dạng hosting sử dụng công nghệ ảo hóa để tạo ra một môi trường máy chủ riêng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
uses | sử dụng |
dedicated | riêng |
environment | môi trường |
create | tạo |
EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world
VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
world | được |
fastest | nhanh |
EN How to change the server settings?
VI Làm cách nào để thay đổi cấu hình server Minecraft?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
change | thay đổi |
EN You have root access to control your server configuration and settings
VI Bạn có quyền truy cập root để kiểm soát cấu hình và thiết lập máy chủ của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
control | kiểm soát |
configuration | cấu hình |
access | truy cập |
your | của bạn |
you | bạn |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Go to your account privacy settings and turn off Personalisation settings
VI Truy cập phần cài đặt quyền riêng tư tài khoản và tắt cài đặt Cá nhân hóa
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
account | tài khoản |
settings | cài đặt |
off | tắt |
to | phần |
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Grail is a life sciences company whose mission is to detect cancer early, when it can be cured
VI Grail là công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn có thể chữa được
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
life | sống |
company | công ty |
a | học |
when | khi |
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN Learn how to detect suspicious activity in your AWS account.
VI Tìm hiểu cách phát hiện hoạt động đáng ngờ trong tài khoản AWS của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
learn | hiểu |
in | trong |
aws | aws |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources
VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
cannot | không |
sources | nguồn |
of | của |
they | chúng |
EN We don’t just detect, we prevent ad fraud before it happens, safeguarding your app’s success
VI Không chỉ dừng lại ở việc phát hiện, Adjust còn ngăn gian lận quảng cáo trước cả khi nó kịp xảy ra, bảo vệ sự thành công cho ứng dụng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ad | quảng cáo |
happens | xảy ra |
before | trước |
your | không |
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ