แปล "craft some high flying" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "craft some high flying" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ craft some high flying

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year

VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
visitors khách
of của

EN Amanoi’s programme of craft activities includes traditional coconut-leaf weaving – the intricate but easy-to-learn process by which the region’s children make their own toys

VI Các hoạt động thủ công của Amanoi, bao gồm đan lá dừa truyền thống - quy trình phức tạp nhưng dễ học mà trẻ em địa phương thường tự làm đồ chơi cho mình

EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year

VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
visitors khách
of của

EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)

VI Nghệ thuật (Âm nhạc vận động) Sáng tạo (Mĩ thuật Thủ công)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
art nghệ thuật

EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy

VI Xem các từ khóa trả phí bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
keywords từ khóa
copy bản sao
competitors cạnh tranh
ppc ppc
strategy chiến lược
see xem
your bạn
ads quảng cáo
and của

EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy

VI Xem các từ khóa trả phí bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
keywords từ khóa
copy bản sao
competitors cạnh tranh
ppc ppc
strategy chiến lược
see xem
your bạn
ads quảng cáo
and của

EN Enjoy our local restaurants, craft breweries and wineries

VI Thưởng thức các nhà hàng địa phương, nhà máy bia thủ công nhà máy rượu vang của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
our chúng tôi

EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy

VI Xem các từ khóa trả phí bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
keywords từ khóa
copy bản sao
competitors cạnh tranh
ppc ppc
strategy chiến lược
see xem
your bạn
ads quảng cáo
and của
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
pages trang
get các

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
high cao
performance hiệu suất
remote xa
desktop máy tính
protocol giao thức
deliver cung cấp
with với

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy

VI Khu vực AWS độ trễ thấp hơn, thông lượng cao khả năng dự phòng cao

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
regions khu vực
lower thấp
high cao

EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters

VI Thông lượng cao độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
high cao
and với
low thấp

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
high cao
performance hiệu suất
remote xa
desktop máy tính
protocol giao thức
deliver cung cấp
with với

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning

VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) định vị độ chính xác cao

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
includes bao gồm
real-time thời gian thực
and với
high cao

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối mức độ rủi ro cao, thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
high cao
risk rủi ro
exchange giao dịch
not không
all tất cả các

EN Each scenario set features high-quality images, designs, and professional sales copy – just add some details about your offers and you're good to go.

VI Mỗi bộ kịch bản gồm nội dung bán hàng chuyên nghiệp, thiết kế hình ảnh chất lượng cao – chỉ cần thêm chút chi tiết về ưu đãi của bạn, vậy xong.

EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service

VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
send gửi
or hoặc
other khác
related liên quan đến
you bạn
we chúng tôi

EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning

VI Nhưng một số nhà cung cấp email các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
but nhưng
some các
email email
providers nhà cung cấp
need cần
have phải

EN However, some phones like the Red Mi Note have some problems, so users have to perform install this app manually

VI Tuy nhiên, một số dòng máy như Red Mi Note đã sự thiếu xót, nên người dùng phải tiến hành cài đặt thủ công

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
however tuy nhiên
some người
users người dùng
manually thủ công
install cài đặt
have phải
app dùng

EN You also have the opportunity to get some SimCash after completing some achievements, but it is negligible.

VI Bạn cũng cơ hội nhận một lượng SimCash sau khi hoàn thành một số thành tựu, nhưngkhông đáng kể.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
also cũng
get nhận
but nhưng
you bạn
after sau

EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.

VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt cách ngăn chặn những bot xấu.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
bots bot
good tốt
learn hiểu
difference khác biệt

EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service

VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
send gửi
or hoặc
other khác
related liên quan đến
you bạn
we chúng tôi

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ