EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
"craft some high flying" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN Amanoi’s programme of craft activities includes traditional coconut-leaf weaving – the intricate but easy-to-learn process by which the region’s children make their own toys
VI Các hoạt động thủ công của Amanoi, bao gồm đan lá dừa truyền thống - quy trình phức tạp nhưng dễ học mà trẻ em địa phương thường tự làm đồ chơi cho mình
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)
VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Enjoy our local restaurants, craft breweries and wineries
VI Thưởng thức các nhà hàng địa phương, nhà máy bia thủ công và nhà máy rượu vang của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
our | chúng tôi |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Craft custom landing pages that get noticed
VI Thiết kế các trang landing page nổi bật
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
pages | trang |
get | các |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lower | thấp |
high | cao |
EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters
VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
high | cao |
and | với |
low | thấp |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning
VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
includes | bao gồm |
real-time | thời gian thực |
and | với |
high | cao |
EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors
VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
high | cao |
risk | rủi ro |
exchange | giao dịch |
not | không |
all | tất cả các |
EN Each scenario set features high-quality images, designs, and professional sales copy – just add some details about your offers and you're good to go.
VI Mỗi bộ kịch bản gồm nội dung bán hàng chuyên nghiệp, thiết kế và hình ảnh chất lượng cao – chỉ cần thêm chút chi tiết về ưu đãi của bạn, vậy là xong.
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
but | nhưng |
some | các |
providers | nhà cung cấp |
need | cần |
have | phải |
EN However, some phones like the Red Mi Note have some problems, so users have to perform install this app manually
VI Tuy nhiên, một số dòng máy như Red Mi Note đã có sự thiếu xót, nên người dùng phải tiến hành cài đặt thủ công
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
however | tuy nhiên |
some | người |
users | người dùng |
manually | thủ công |
install | cài đặt |
have | phải |
app | dùng |
EN You also have the opportunity to get some SimCash after completing some achievements, but it is negligible.
VI Bạn cũng có cơ hội nhận một lượng SimCash sau khi hoàn thành một số thành tựu, nhưng nó không đáng kể.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
also | cũng |
get | nhận |
but | nhưng |
you | bạn |
after | sau |
EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
bots | bot |
good | tốt |
learn | hiểu |
difference | khác biệt |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ