EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs
EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ và chương trình về quyền riêng tư hiện hành
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
programs | chương trình |
regulations | quy định |
customers | khách hàng |
privacy | riêng |
EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật và quy định tuân thủ hiện hành
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
regulations | quy định |
customers | khách hàng |
EN Do not use the Services in such a way that you are distracted and prevent you from complying with safety or traffic laws.
VI Không sử dụng các Dịch vụ đó theo cách khiến bạn bị mất tập trung và ngăn cản bạn tuân thủ các luật về an toàn hoặc giao thông.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
way | cách |
safety | an toàn |
laws | luật |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
with | theo |
the | không |
EN As a DoD customer, you are responsible for complying with DoD security guidance within your AWS application environment, which includes:
VI Là một khách hàng của DoD, bạn có trách nhiệm tuân thủ hướng dẫn bảo mật của DoD trong môi trường ứng dụng AWS, bao gồm:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
environment | môi trường |
includes | bao gồm |
within | trong |
which | của |
customer | khách |
your | bạn |
EN AWS is committed to complying with all relevant government standards and compliance controls
VI AWS cam kết tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn liên quan của chính phủ và kiểm soát tuân thủ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
all | tất cả các |
EN We have been closely working with AWS to accelerate our digital transformation while complying with the government’s financial services regulations
VI Chúng tôi đã cộng tác chặt chẽ với AWS để đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số hóa của mình, đồng thời tuân thủ các quy định về dịch vụ tài chính của chính phủ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
financial | tài chính |
regulations | quy định |
aws | aws |
we | chúng tôi |
while | các |
been | của |
EN Do not use the Services in such a way that you are distracted and prevent you from complying with safety or traffic laws.
VI Không sử dụng các Dịch vụ đó theo cách khiến bạn bị mất tập trung và ngăn cản bạn tuân thủ các luật về an toàn hoặc giao thông.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
way | cách |
safety | an toàn |
laws | luật |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
with | theo |
the | không |
EN If required by applicable Law, we will remind you of your termination and modification right, any applicable time-period, and the consequences of not terminating.
VI Nếu Luật hiện hành yêu cầu, chúng tôi sẽ nhắc bạn về quyền chấm dứt và sửa đổi của bạn, bất kỳ khoảng thời gian áp dụng nào và hậu quả của việc không chấm dứt.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
if | nếu |
we | chúng tôi |
right | quyền |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Where applicable, Taxes and Fees will be charged on the invoices issued by Zoom in accordance with applicable Laws
VI Các khoản Thuế và phí sẽ được tính theo hóa đơn mà Zoom xuất theo Luật hiện hành nếu có
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
and | các |
accordance | theo |
EN This standard is applicable to any type of organisation independent of its scale.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
type | loại |
of | của |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
water | nước |
usage | sử dụng |
bill | hóa đơn |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
on | trên |
energy | điện |
for | tiền |
EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
architecture | kiến trúc |
has | ở |
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
of | của |
secure | bảo mật |
all | tất cả các |
EN Is AWS compliance applicable internationally?
VI Tuân thủ AWS có áp dụng trên phạm vi quốc tế không?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
program | chương trình |
requirements | yêu cầu |
all | tất cả các |
has | được |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.
VI *Các trang trại có thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng có thể áp dụng cho mầm cây.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
requirements | yêu cầu |
have | cho |
years | năm |
date | ngày |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN Copy of Halal certificate (if applicable)
VI Bản sao giấy chứng nhận Halal (nếu có)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
copy | bản sao |
if | nếu |
EN • A credit of VND 1,000,000 net per room, applicable for hotel restaurants and bars and L’Epicerie du Metropole (including takeaway service)
VI • Tín dụng chi tiêu trị giá 1,000,000 VNĐ net cho mỗi phòng nghỉ để sử dụng tại để sử dụng tại nhà hàng và bar khách sạn hoặc L’Epicerie du Metropole (bao gồm dịch vụ take away)
EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations
VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản và Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật và quy định
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
regulations | quy định |
website | trang |
laws | luật |
following | sau |
all | các |
EN The materials contained in this website are protected by applicable copyright and trade mark laws.
VI Các tài liệu có trong trang web này được bảo vệ bởi luật bản quyền và luật nhãn hiệu hiện hành.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
laws | luật |
and | các |
this | này |
EN › AWS Tax Help - this page provides information about taxes applicable to our services
VI › Trợ giúp về thuế của AWS - trang này cung cấp thông tin về những loại thuế áp dụng cho các dịch vụ của chúng tôi
EN As a DoD mission owner, you are responsible for building an authorization package that fully defines your implementation of the security controls applicable to your application
VI Là người phụ trách nhiệm vụ của DoD, bạn có trách nhiệm xây dựng một gói cấp phép xác định đầy đủ việc bạn thực hiện các biện pháp kiểm soát bảo mật áp dụng cho ứng dụng của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
dod | dod |
building | xây dựng |
authorization | cấp phép |
package | gói |
implementation | thực hiện |
of | của |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
your | bạn |
EN In particular, we provide an AWS FedRAMP SSP template based upon NIST 800-53 (Rev 4), which is prepopulated with the applicable FedRAMP and DoD control baseline
VI Cụ thể, chúng tôi cung cấp một mẫu AWS FedRAMP SSP dựa trên NIST 800-53 (Sửa đổi lần 4), được điền sẵn các mức kiểm soát cơ bản áp dụng của FedRAMP và DoD
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
based | dựa trên |
dod | dod |
control | kiểm soát |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
which | các |
EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage
VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ có thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
any | mọi |
information | thông tin |
aws | aws |
more | thêm |
program | chương trình |
EN Using these services to store and process PHI allows our customers and AWS to address the HIPAA requirements applicable to our utility-based operating model
VI Việc sử dụng các dịch vụ này để lưu trữ và xử lý PHI cho phép khách hàng của chúng tôi và AWS giải quyết các yêu cầu HIPAA áp dụng cho mô hình hoạt động dựa trên tiện ích của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
using | sử dụng |
allows | cho phép |
requirements | yêu cầu |
model | mô hình |
aws | aws |
our | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
these | này |
EN Please review the KISA website for more details regarding the applicable criteria
VI Vui lòng xem lại trang web KISA để biết thêm chi tiết liên quan đến các tiêu chí hiện hành
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
details | chi tiết |
review | xem |
regarding | liên quan đến |
more | thêm |
EN Yes, AWS Cloud services have been assessed by an independent IRAP assessor against applicable ISM controls
VI Vâng, các Dịch vụ đám mây AWS đã được đánh giá bởi một đánh giá viên IRAP độc lập dựa vào các biện pháp kiểm soát ISM hiện hành
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
have | và |
been | các |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
cloud | mây |
EN This assessment provides assurance that in respect of these products AWS has in place the applicable controls required for Australian government workloads at the PROTECTED level
VI Việc đánh giá này đảm bảo rằng, đối với các sản phẩm này, AWS có các biện pháp kiểm soát áp dụng cần thiết dành cho khối lượng công việc của chính phủ Úc ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
of | của |
products | sản phẩm |
workloads | khối lượng công việc |
these | này |
required | cần thiết |
EN Yes, subject to compliance with applicable regulations, policies and guidelines that govern your use of cloud services
VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách và hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
regulations | quy định |
policies | chính sách |
guidelines | hướng dẫn |
use | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
with | theo |
EN As with every AWS Region, the Asia Pacific (Mumbai) Region is compliant with applicable national and local data protection laws
VI Cũng giống như mọi Khu vực khác nơi có AWS, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) tuân thủ các luật hiện hành của quốc gia và địa phương về bảo vệ dữ liệu
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
asia | thái bình dương |
national | quốc gia |
data | dữ liệu |
laws | luật |
every | mọi |
and | như |
the | của |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.
VI *Các trang trại có thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng có thể áp dụng cho mầm cây.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
requirements | yêu cầu |
have | cho |
years | năm |
date | ngày |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN The processes and the machines on which they run must be flexible, maneuverable and applicable
VI Các quy trình và máy móc phải linh hoạt, cơ động, dễ dàng ứng dụng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
processes | quy trình |
machines | máy móc |
must | phải |
flexible | linh hoạt |
EN You can deduct it on Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or on your applicable business income tax return.
VI Quý vị có thể khấu trừ số tiền này trên Bản Khai C (Mẫu 1040), Lời hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân) hoặc trên đơn khai thuế lợi tức kinh doanh hiện hành của quý vị.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
on | trên |
form | mẫu |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Intentionally or unintentionally violate or encourage others to violate any applicable law, statute, ordinance or regulation;
VI Cố tình hay vô tình vi phạm hay khích lệ người khác vi phạm bất kì điều luật, quy chế, sắc lệnh hay quy định nào được áp dụng;
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
others | khác |
regulation | quy định |
to | điều |
law | luật |
or | người |
EN Comply with all applicable advertising laws and regulations
VI Tuân thủ tất cả các luật và quy định quảng cáo hiện hành
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
advertising | quảng cáo |
all | tất cả các |
and | các |
regulations | quy định |
EN Register your product for faster access to support and to activate any applicable warranties.
VI Đăng ký sản phẩm của bạn để tiếp cận nhanh hơn với dịch vụ hỗ trợ và kích hoạt bảo hành.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
product | sản phẩm |
access | tiếp cận |
your | của bạn |
faster | nhanh hơn |
EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term
VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
minimum | tối thiểu |
or | hoặc |
set | lượng |
will | được |
then | sau |
you | bạn |
on | trên |
for | đầu |
EN Zoom will ensure that any sharing of Customer Content with an authorized third party will be in compliance with applicable Law.
VI Zoom sẽ đảm bảo rằng mọi hoạt động chia sẻ Nội dung khách hàng với bên thứ ba được ủy quyền sẽ tuân thủ Luật hiện hành.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
customer | khách |
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ