EN We wipe out the line between banking and online payments. Come join the next wave of payment innovations. Оpen your multi-currency account with Unlimint and get an access to:
EN We wipe out the line between banking and online payments. Come join the next wave of payment innovations. Оpen your multi-currency account with Unlimint and get an access to:
VI Chúng tôi xóa bỏ ranh giới giữa ngân hàng và thanh toán trực tuyến. Tham gia vào làn sóng đổi mới thanh toán thế hệ tiếp theo. Mở tài khoản đa tệ của bạn với Unlimint và được:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
banking | ngân hàng |
online | trực tuyến |
join | tham gia |
account | tài khoản |
get | được |
we | chúng tôi |
next | tiếp theo |
between | giữa |
payment | thanh toán |
and | và |
your | của bạn |
with | với |
EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
population | người |
used | sử dụng |
california | california |
EN The population denominators in these charts come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số trong các biểu đồ này nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
california | california |
in | trong |
the | này |
for | cho |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN The law is expected to come into effect from September 7, 2021
VI Luật này dự kiến có hiệu lực từ ngày 7/9/2021
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
law | luật |
from | ngày |
the | này |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN This will help us come together as a community to fight COVID-19.
VI Điều này sẽ giúp chúng ta đoàn kết trong cộng đồng để chống lại đại dịch COVID-19.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
help | giúp |
us | chúng ta |
EN That is the "heart of hospitality" for customers who come to the store
VI Đó là "trái tim hiếu khách" cho những khách hàng đến với cửa hàng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
store | cửa hàng |
customers | khách hàng |
EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân và hơn thế nữa
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
selection | lựa chọn |
game | trò chơi |
of the | trang |
various | khác nhau |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN Come back for a visit and exchange tales of your escapades in the review comments.
VI Hãy quay lại để truy cập và trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
the | nhận |
and | của |
EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.
VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
rooms | phòng |
machines | máy |
all | tất cả các |
are | được |
and | các |
EN With interiors rivalled only by the views they come with, our 11 categories of suites offer the most spectacular pied-à-terres in all of Ho Chi Minh City.
VI Với tầm nhìn đẹp và thiết kế nội thất hoàn hảo, 11 loại phòng suite của chúng tôi hứa hẹn đem lại những không gian lưu trú sang trọng bậc nhất giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
minh | minh |
of | của |
our | chúng tôi |
they | chúng |
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting
VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
has | là |
biggest | lớn nhất |
EN You just have to start doing it, and you’ll come up with a whole list of options to consider
VI Bạn chỉ cần bắt đầu làm điều đó, và bạn sẽ có một danh sách lựa chọn đầy đủ để cân nhắc áp dụng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
start | bắt đầu |
doing | làm |
list | danh sách |
consider | cân nhắc |
you | bạn |
options | chọn |
EN Where do the clothes come from?
VI Bạn đã lấy quần áo từ đâu?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
the | bạn |
EN If you need to measure something to a millionth of an inch, we’re the people you come to
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, chúng tôi là người bạn cần đến
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
people | người |
you | bạn |
need | cần |
EN Here is my token of, like, come along, I’ll run with you.
VI Đây là dấu hiệu của tôi, kiểu như, đến đây nào, tôi sẽ chạy cùng bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
my | của tôi |
like | như |
run | chạy |
of | của |
you | bạn |
here | đây |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break
VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
hotel | khách sạn |
our | bằng |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN The sign doesn’t read “Please Come Again” or “Thank You [?]
VI Biển báo không ghi “Please Come Again” hoặc “Thank You […]
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN They collect app information along with user reviews and experience, then aggregate and come up with the best apps and games for users.
VI Họ thu thập thông tin về ứng dụng cùng với đánh giá và trải nghiệm người dùng, sau đó tổng hợp và đưa ra những ứng dụng tiêu biểu nhất.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
the | những |
then | sau |
users | người dùng |
user | dùng |
with | với |
EN Tone Curve: The feature that makes the objects on your image come alive and stand out.
VI Tone Curve: Tính năng giúp cho những đối tượng trên một hình ảnh của bạn trở nên sống động và nổi bật hơn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
feature | tính năng |
makes | cho |
image | hình ảnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN And APK Editor is all you looking for, this app can make that wish come true.
VI Và nếu anh em đang tìm kiếm thì APK Editor chính là một “chiếc đũa thần” biến điều ước này thành sự thật.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
apk | apk |
you | anh |
looking | tìm kiếm |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction
VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất và gây ra thảm họa hủy diệt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
not | không |
and | và |
these | các |
EN Besides, InternetGuard uses the VPN package on your device to create firewalls. All data sent or received by applications are processed by InternetGuard before come to your phone.
VI Bên cạnh đó, InternetGuard sử dụng gói VPN của thiết bị để tạo tường lửa. Tất cả các dữ liệu được gửi hoặc nhận của các ứng dụng đều được InternetGuard xử lý trước khi .
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
uses | sử dụng |
vpn | vpn |
package | gói |
data | dữ liệu |
sent | gửi |
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
create | tạo |
are | được |
all | tất cả các |
before | trước |
EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes
VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe ở đây ở kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
car | xe |
on | trên |
you | các |
EN Come on, download Flight Pilot Simulator MOD APK to play right here, unless you wish to lose the fun.
VI Thôi, tải Flight Pilot Simulator MOD APK về chơi ngay tại đây nhé, để không bỏ mất một cuộc vui trên di động của mình.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
on | trên |
apk | apk |
play | chơi |
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
EN Come back in time many years ago
VI Lùi lại quá khứ nhiều năm trước nữa
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
years | năm |
in | trước |
many | nhiều |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN Once you come outside of your base, zombies will be waiting for battle
VI Một khi bạn lú đầu lộ diện ra ngoài căn cứ của mình, zombie sẽ đợi sẵn nghênh chiến
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
EN Weapons that come with the limited time banner are all optimized weapons to bring out the full power of the character
VI Vũ khí đi cùng với banner giới hạn thời gian đều là vũ khí trấn được tối ưu để phát huy hết sức mạnh của nhân vật
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
limited | giới hạn |
time | thời gian |
power | sức mạnh |
character | nhân |
are | được |
all | của |
with | với |
EN We want to protect the environment in order to ensure economic and social stability within our communities for generations to come.
VI Grab muốn bảo vệ môi trường để đảm bảo sự ổn định kinh tế và xã hội trong cộng đồng của chúng ta cho những thế hệ tiếp theo.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
want | muốn |
environment | môi trường |
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN Panama, here we come! 5 good reasons for our expansion
VI Panama, chúng tôi đang đến! 5 lý do chính đáng để mở rộng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
country | quốc gia |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution
VI Chúng tôi có các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
processes | quy trình |
installed | cài đặt |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | các |
solar | mặt trời |
after | khi |
EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH
VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
payments | thanh toán |
project | dự án |
the | điều |
EN Proportion of new students who come from rural areas in 2019
VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2019
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
students | sinh viên |
in | trong |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN Please come back CK Club after 24 hours, filling required information and inputting OTP to access CK Club again.
VI Bạn vui lòng đợi sau 24 tiếng để vào lại CK Club bằng cách điền thông tin theo yêu cầu và nhập mã OTP.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
required | yêu cầu |
information | thông tin |
after | sau |
and | và |
to | vào |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ