EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
"bring your own" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN You can bring your own language runtime to use in Lambda.
VI Bạn có thể sử dụng thời gian chạy ngôn ngữ của riêng bạn trong Lambda.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
runtime | thời gian chạy |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
in | trong |
you | bạn |
EN You can bring your own language runtime to use in Lambda.
VI Bạn có thể sử dụng thời gian chạy ngôn ngữ của riêng bạn trong Lambda.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
runtime | thời gian chạy |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
in | trong |
you | bạn |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN Amanoi’s pair of one-bedroom Wellness Villas are ideal for guests wishing to bring the resort’s wellbeing experience to the convenience of their own accommodation
VI Hai căn Wellness Pool Villas của Amanoi là nơi lý tưởng cho những vị khách muốn được trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe của khu nghỉ dưỡng thuận tiện ngay tạiphòng ở
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
guests | khách |
are | được |
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning
VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió có thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
increase | tăng |
use | sử dụng |
home | nhà |
in | trong |
of | điều |
and | và |
EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos
VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
photos | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN See where your app users are coming from and calculate the value they bring so you can invest your marketing budget to maximize ROI.
VI Tìm hiểu người dùng đến từ kênh nào và tính toán giá trị mà người dùng mang lại, từ đó biết chính xác nên đầu tư ngân sách marketing vào đâu để tối đa hóa ROI.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
see | tìm hiểu |
app | dùng |
users | người dùng |
calculate | tính |
bring | mang lại |
marketing | marketing |
budget | ngân sách |
value | giá |
to | đầu |
the | đến |
and | và |
EN Continue your relationship with Jordan Valley and bring your child in to see our JV-4-Kids team.
VI Tiếp tục mối quan hệ của bạn với Jordan Valley và đưa con bạn đến gặp đội JV-4-Kids của chúng tôi.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
continue | tiếp tục |
your | bạn |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Bring your optimal customer journey to life with a visual marketing automation creator that grows with your needs.
VI Biến hành trình trải nghiệm khách hàng tối ưu thành hiện thực bằng trình tạo tự động hóa tiếp thị trực quan phát triển cùng nhu cầu của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customer | khách |
EN No matter where your customers are browsing on the internet, now you can bring them back to your website with web push notifications – no email address required.
VI Cho dù khách hàng của bạn đang duyệt internet ở đâu, giờ đây bạn có thể thu hút họ trở lại trang web của mình bằng thông báo đẩy trên web – không cần địa chỉ email.
EN They can bring your audience closer to your brand and keep them in the loop, creating a tighter-knit community
VI Chúng có thể đưa đối tượng khán giả lại gần với thương hiệu của bạn hơn và duy trì cập nhật cho họ, xây dựng một cộng đồng tương tác hơn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
brand | thương hiệu |
creating | cho |
your | bạn |
and | của |
EN Get all the creative tools you need to bring your ideas to life and showcase your brand.
VI Có tất cả các công cụ sáng tạo cần thiết để biến những ý tưởng thành hiện thực và giới thiệu thương hiệu của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN Bring your community online and your church to contemporary channels.
VI Đưa cộng đồng tôn giáo, tín ngưỡng của bạn lên các phương tiện trực tuyến
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
online | trực tuyến |
your | bạn |
and | của |
EN Engage your existing network with relevant content and bring new audiences to your business.
VI Duy trì tương tác với mạng lưới đăng ký hiện có của bạn bằng nội dung liên quan và thu hút thêm đối tượng mới tới doanh nghiệp của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
new | mới |
business | doanh nghiệp |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN Connect your Facebook Pixel with GetResponse in just one click. Run retargeting ads to bring people back to your page.
VI Kết nối Facebook Pixel với GetResponse chỉ với một lượt nhấp. Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu lại để thu hút mọi người quay lại trang của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
connect | kết nối |
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
page | trang |
one | của |
people | người |
run | chạy |
your | bạn |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.
VI Teespring chính là phương tiện miễn phí và dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house
VI Nhiệm vụ của bạn là tìm cho hắn một người cặp kê cùng và nếu có thể thì đưa về chung một nhà
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
your | bạn |
and | của |
EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.
VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
space | không gian |
needs | cần |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Discover all the best keywords to target and bring traffic to your site
VI Khám phá tất cả những từ khóa tốt nhất hướng đến mục tiêu và mang lưu lượng truy cập đến trang của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
target | mục tiêu |
site | trang |
keywords | từ khóa |
your | của bạn |
all | của |
EN Find keywords that will bring you the most traffic and help outperform your competitors in search.
VI Tìm kiếm từ khóa sẽ mang lại cho bạn nhiều lưu lượng truy cập nhất và giúp vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong quá trình tìm kiếm.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
keywords | từ khóa |
bring | mang lại |
help | giúp |
competitors | cạnh tranh |
in | trong |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
and | các |
EN Bring traffic to your site by finding the best keywords
VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
keywords | từ khóa |
site | trang web |
your | của bạn |
EN Bring traffic to your site by finding the best keywords
VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
keywords | từ khóa |
site | trang web |
your | của bạn |
EN 4. In Trust Wallet, head to [Settings] and then [WalletConnect]. This selection will bring up your camera for you to then scan the QR code.
VI 4. Trong Trust Wallet, đi tới [Settings] và chọn [WalletConnect]. Lựa chọn này sẽ bật máy ảnh của bạn lên để quét mã QR.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
selection | lựa chọn |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN Bring your decision letter to Jordan Valley.
VI Mang thư quyết định của bạn đến Jordan Valley.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decision | quyết định |
your | của bạn |
EN Bring your entire family to Jordan Valley. Our doctors care for people at all stages of life.
VI Đưa cả gia đình bạn đến với Jordan Valley. Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc cho mọi người ở mọi giai đoạn của cuộc đời.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
family | gia đình |
people | người |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Bring your kids for regular dental care.
VI Đưa trẻ đi khám răng định kỳ.
EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.
VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
age | tuổi |
fit | phù hợp |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
your | bạn |
two | hai |
EN Bring your kids to one of the locations below for pediatric care.
VI Đưa con bạn đến một trong những địa điểm dưới đây để được chăm sóc nhi khoa.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
your | bạn |
below | dưới |
EN When you bring your experience and knowledge to Jordan Valley, you help fill a need within our community and gain the opportunity to work in an integrated care setting.
VI Khi bạn mang kinh nghiệm và kiến thức của mình đến với Jordan Valley, bạn giúp đáp ứng nhu cầu trong cộng đồng của chúng tôi và có cơ hội để làm việc trong một môi trường chăm sóc tích hợp.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
help | giúp |
integrated | tích hợp |
in | trong |
your | bạn |
and | của |
our | chúng tôi |
work | làm |
EN Bring your kiddos in costume to Historic Downing St, in Hollister to enjoy an evening of goodies, games and family fun!
VI Mang theo những đứa trẻ của bạn trong trang phục hóa trang đến Phố Downing Lịch sử, trong Hollister để tận hưởng một buổi tối với những món quà, trò chơi và niềm vui gia đình!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
family | gia đình |
of | của |
your | bạn |
games | chơi |
EN Bring your kiddos in costumes to our Marshfield Clinic for an early evening of Trunk-or-Treat, games and family fun!
VI Mang theo những đứa trẻ của bạn trong trang phục hóa trang đến Phòng khám Marshfield của chúng tôi để có một buổi tối sớm với Trunk-or-Treat, trò chơi và niềm vui gia đình!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
family | gia đình |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
games | chơi |
EN Bring traffic to your site by finding the best keywords
VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
keywords | từ khóa |
site | trang web |
your | của bạn |
EN Bring people back to your website for more conversions
VI Đưa khách truy cập trở lại trang web của bạn để tăng tỉ lệ chuyển đổi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
more | tăng |
your | của bạn |
EN Bring them to your landing page, learn what they like and do, and use data to launch with confidence.
VI Mang họ tới trang đích của bạn, tìm hiểu xem họ thích và làm gì, và dùng dữ liệu này để tự tin hành động.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
page | trang |
learn | hiểu |
use | dùng |
data | dữ liệu |
your | bạn |
and | của |
EN To bring people over, use built-in Facebook ads to advertise your offer
VI Để thu hút mọi người, hãy dùngquảng cáo Facebook tích hợp sẵn để quảng cáo về sản phẩm của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ads | quảng cáo |
your | của bạn |
people | người |
to | của |
EN Grab users’ attention when they browse the web and bring them back to your website.
VI Thu hút sự chú ý của người dùng khi họ truy cập trang web và đưa họ trở lại website trong tương lai.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
users | người dùng |
web | web |
the | khi |
EN Bring people back to your website
VI Thu hút mọi người trở lại với trang của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
website | trang |
your | của bạn |
people | người |
EN Bring people back your landing page and make it easy for them to buy
VI Thu hút mọi người trở lại trang đích của bạn và khiến họ dễ dàng mua sắm
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
page | trang |
easy | dễ dàng |
your | của bạn |
buy | mua |
people | người |
EN Get more clicks and bring more sales to your business.
VI Thu hút thêm lượt nhấp và tăng doanh số cho doanh nghiệp của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
business | doanh nghiệp |
clicks | nhấp |
your | của bạn |
more | thêm |
EN Use the drag-and-drop editor to bring your creative ideas to life.
VI Dùng trình biên tập kéo và thả để đưa những ý tưởng sáng tạo vào cuộc sống.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | dùng |
your | và |
life | sống |
EN Bring your organization's work closer to the world.
VI Đưa những thành quả của tổ chức bạn tới gần hơn với mọi người.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
organizations | tổ chức |
EN Bring your idea to life with our drag-and-drop Landing Page Builder
VI Hiện thực hóa ý tưởng của bạn với công cụ thiết kế landing page
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
EN Learn, step-by-step, how to create and launch Google ads that will bring more customers to your business.
VI Tìm hiểu từng bước cách tạo và khởi chạy quảng cáo Google giúp thu hút nhiều khách hàng hơn cho doanh nghiệp của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
learn | hiểu |
launch | chạy |
ads | quảng cáo |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
create | tạo |
step | bước |
more | nhiều |
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ