EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
"awareness campaign" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:
campaign | chiến dịch |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page
VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần có trang kinh doanh trên Facebook
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
set | thiết lập |
ad | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
business | kinh doanh |
page | trang |
have | là |
to | làm |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
and | và |
among | với |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values
VI Nhận biết về Bản thân và Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
program | chương trình |
EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform
VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
brand | thương hiệu |
media | mạng |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform
VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
brand | thương hiệu |
media | mạng |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report
VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
report | báo cáo |
find | tìm |
find out | hiểu |
your | của bạn |
the | nhận |
with | với |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.
VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối và ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
we | chúng tôi |
programs | chương trình |
and | các |
through | qua |
EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.
VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu và mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ai | ai |
brand | thương hiệu |
efforts | nỗ lực |
virtual | ảo |
and | của |
EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform
VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
brand | thương hiệu |
media | mạng |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service
VI Giai đoạn Nhận thức là lúc đầu tiên mà khách hàng nhận thức sản phẩm hoặc dịch vụ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
product | sản phẩm |
customer | khách hàng |
or | hoặc |
the | nhận |
EN They allow businesses to increase brand awareness, drive traffic to their websites, generate leads, and boost sales
VI Quảng cáo cho phép doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, hướng lưu lượng truy cập đến trang web, tạo khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
allow | cho phép |
businesses | doanh nghiệp |
brand | thương hiệu |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
increase | tăng |
websites | trang web |
sales | bán hàng |
EN Drive membership, increase donations and raise awareness using GetResponse marketing tools.
VI Thu hút thành viên, tăng tiền quyên góp hoặc nâng cao nhận thức khi sử dụng công cụ tiếp thị của GetResponse.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
increase | tăng |
using | sử dụng |
and | thị |
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
EN Brand Awareness ????????♀️
VI Nhận Thức Về Thương Hiệu ????????♀️
EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.
VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
build | xây dựng |
connection | kết nối |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | và |
even | hơn |
EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.
VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
brand | thương hiệu |
and | bạn |
create | tạo |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
budget | ngân sách |
owned | sở hữu |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
clients | khách |
EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
improve | tăng |
campaigns | chiến dịch |
create | tạo |
of | của |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events
VI Khi còn ở trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch và sự kiện gây quỹ của họ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
at | tại |
campaign | chiến dịch |
events | sự kiện |
while | khi |
working | làm |
and | của |
EN AWS does not have a campaign to deprecate TLS 1.0 across all services due to some customers (e.g
VI AWS không có chiến dịch để từ chối TLS 1.0 trên tất cả các dịch vụ do một số khách hàng (ví dụ: khách hàng không theo PCI) yêu cầu tùy chọn giao thức này
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
campaign | chiến dịch |
tls | tls |
across | trên |
not | không |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN How to Measure the ROI of Your Digital Marketing Campaign
VI Cách đo lường ROI của chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
campaign | chiến dịch |
your | của bạn |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data
VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác và chất lượng cao
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools.
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm có trả tiền hoàn hảo với những công cụ tìm kiếm từ khóa
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
paid | trả |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ