แปล "awareness campaign" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "awareness campaign" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"awareness campaign" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

campaign chiến dịch

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ awareness campaign

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
campaign chiến dịch
find tìm
at tại
our chúng tôi
all của
the nhận

EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs

VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
campaign chiến dịch
optimization tối ưu hóa
workflows quy trình
marketing marketing
based theo
change thay đổi
and dịch

EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page

VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần có trang kinh doanh trên Facebook

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
set thiết lập
facebook facebook
ad quảng cáo
campaign chiến dịch
business kinh doanh
page trang
have
to làm

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
share phần
more hơn
guide hướng dẫn
us chúng ta

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
company công ty
we chúng tôi
various khác nhau
in trong
and các
through thông qua
the nhận

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
education giáo dục
related liên quan đến
family gia đình
violence bạo lực
and các
about cao

EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness

VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc
needs nhu cầu
increase tăng
brand thương hiệu
your bạn
customer khách
and của

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
and
among với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
and
among với

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
environment môi trường
employee nhân viên
we chúng tôi
the trường
working làm việc
while trong khi

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values

VI Nhận biết về Bản thân và Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
program chương trình

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
brand thương hiệu
media mạng
analytics phân tích
platform nền tảng
your bạn
our chúng tôi
and của

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
brand thương hiệu
media mạng
analytics phân tích
platform nền tảng
your bạn
our chúng tôi
and của

EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report

VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
increase tăng
brand thương hiệu
report báo cáo
find tìm
find out hiểu
your của bạn
the nhận
with với

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.

VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối và ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
we chúng tôi
programs chương trình
and các
through qua

EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.

VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu và mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ai ai
brand thương hiệu
efforts nỗ lực
virtual ảo
and của

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
brand thương hiệu
media mạng
analytics phân tích
platform nền tảng
your bạn
our chúng tôi
and của

EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service

VI Giai đoạn Nhận thức là lúc đầu tiên mà khách hàng nhận thức sản phẩm hoặc dịch vụ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
product sản phẩm
customer khách hàng
or hoặc
the nhận

EN They allow businesses to increase brand awareness, drive traffic to their websites, generate leads, and boost sales

VI Quảng cáo cho phép doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, hướng lưu lượng truy cập đến trang web, tạo khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
allow cho phép
businesses doanh nghiệp
brand thương hiệu
generate tạo
leads khách hàng tiềm năng
increase tăng
websites trang web
sales bán hàng

EN Drive membership, increase donations and raise awareness using GetResponse marketing tools.

VI Thu hút thành viên, tăng tiền quyên góp hoặc nâng cao nhận thức khi sử dụng công cụ tiếp thị của GetResponse.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
increase tăng
using sử dụng
and thị

EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.

VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
brand thương hiệu
is
your của bạn
help giúp
key chìa
create tạo
and như
to cũng
the nhận
with với

EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.

VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
build xây dựng
connection kết nối
brand thương hiệu
your bạn
and
even hơn

EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.

VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
brand thương hiệu
and bạn
create tạo

EN Find the best keywords for every PPC campaign

VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ppc ppc
campaign chiến dịch
find tìm
keywords từ khóa

EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign

VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
competitors cạnh tranh
search tìm kiếm
ads quảng cáo
strategies chiến lược
plan kế hoạch
ppc ppc
campaign chiến dịch
paid trả

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ppc ppc
campaign chiến dịch
ads quảng cáo
structure cấu trúc
keyword từ khóa
list danh sách
compare so sánh
areas khu vực
build xây dựng
create tạo
google google
your của bạn
a đầu
different khác nhau

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
budget ngân sách
owned sở hữu
campaign chiến dịch
of của
your bạn
clients khách

EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans

VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
improve tăng
campaigns chiến dịch
create tạo
of của

EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-

VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
white trắng
sustainable bền vững

EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:

VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
infrastructure cơ sở hạ tầng
white trắng
campaign chiến dịch
following sau
of của

EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events

VI Khi còn ở trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch và sự kiện gây quỹ của họ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
at tại
campaign chiến dịch
events sự kiện
while khi
working làm
and của

EN AWS does not have a campaign to deprecate TLS 1.0 across all services due to some customers (e.g

VI AWS không có chiến dịch để từ chối TLS 1.0 trên tất cả các dịch vụ do một số khách hàng (ví dụ: khách hàng không theo PCI) yêu cầu tùy chọn giao thức này

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
campaign chiến dịch
tls tls
across trên
not không
customers khách
all tất cả các

EN How to Measure the ROI of Your Digital Marketing Campaign

VI Cách đo lường ROI của chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số của bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
campaign chiến dịch
your của bạn

EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters

VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau

EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.

VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
is được
to đầu
your bạn

EN Find the best keywords for every PPC campaign

VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ppc ppc
campaign chiến dịch
find tìm
keywords từ khóa

EN Find the best keywords for every PPC campaign

VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ppc ppc
campaign chiến dịch
find tìm
keywords từ khóa

EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data

VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác và chất lượng cao

EN Find the best keywords for every PPC campaign

VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ppc ppc
campaign chiến dịch
find tìm
keywords từ khóa

EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools.

VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm có trả tiền hoàn hảo với những công cụ tìm kiếm từ khóa

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
build xây dựng
perfect hoàn hảo
keyword từ khóa
with với
your những
search tìm kiếm
paid trả

EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-

VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
white trắng
sustainable bền vững

EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:

VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
infrastructure cơ sở hạ tầng
white trắng
campaign chiến dịch
following sau
of của

EN Find the best keywords for every PPC campaign

VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ppc ppc
campaign chiến dịch
find tìm
keywords từ khóa

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ