แปล "asia region" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "asia region" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"asia region" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

asia châu á thái bình dương đông nam á
region bạn cho chúng tôi các của khu vực một sử dụng trên với để

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ asia region

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN As with every AWS Region, the Asia Pacific (Mumbai) Region is compliant with applicable national and local data protection laws

VI Cũng giống như mọi Khu vực khác nơi có AWS, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) tuân thủ các luật hiện hành của quốc gia địa phương về bảo vệ dữ liệu

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
region khu vực
asia thái bình dương
national quốc gia
data dữ liệu
laws luật
every mọi
and như
the của

EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.

VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
asia thái bình dương
region khu vực
not không
another khác
required yêu cầu
or hoặc
your tôi
customers khách

EN In addition to the MTCS certificate for the Singapore region, AWS achieved the Multi-Tier Cloud Security Standard (MTCS) Level-3 certification for Seoul region in April 2019

VI Bên cạnh chứng chỉ MTCS dành cho khu vực Singapore, AWS đã đạt được chứng nhận Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa cấp (MTCS) Cấp 3 dành cho khu vực Seoul vào tháng 4 năm 2019

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
singapore singapore
region khu vực
security bảo mật
certification chứng nhận
april tháng
aws aws
cloud mây
standard tiêu chuẩn
the nhận

EN All AWS services deployed in an assessed region are considered certified provided that the region is successfully assessed.

VI Tất cả các dịch vụ AWS triển khai trong khu vực được đánh giá đều được coi là được chứng nhận, với điều kiện khu vực đó được đánh giá thành công.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
region khu vực
certified chứng nhận
all tất cả các
in trong
provided với
is được
the nhận

EN If your primary region becomes unavailable, you can manually remove a secondary region from an Amazon Aurora Global Database and promote it to take full reads and writes

VI Nếu khu vực chính của bạn không khả dụng, bạn có thể xóa thủ công khu vực phụ khỏi Amazon Aurora Global Database tăng cấp khu vực đó để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc ghi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
primary chính
region khu vực
manually thủ công
amazon amazon
your bạn
and của

EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”

VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
throughout trong
and với
greater hơn

EN For example, if an AWS customer in Australia wants to store their data only in Australia, they can choose to deploy their AWS services exclusively in the Asia Pacific (Sydney) AWS Region

VI Ví dụ: nếu một khách hàng của AWS ở Úc chỉ muốn dữ liệu của họ được lưu trữ tại quốc gia này, họ có thể chọn chỉ triển khai Dịch vụ AWS ở Khu vực AWS Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
aws aws
data dữ liệu
choose chọn
deploy triển khai
asia thái bình dương
region khu vực
wants muốn
customer khách
their của

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
throughout trong
and với
greater hơn

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
bank ngân hàng
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
personal cá nhân
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
analysis phân tích
research nghiên cứu
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
news tin tức
events sự kiện
leading chính
financial tài chính
group đoàn
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
columbia columbia

EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to...

VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
columbia columbia

EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to enjoy a meaningful summer!

VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu thương. Sẻ chia sự sống” nhằm lan tỏa tình người ấm...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
columbia columbia

EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits

VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
web web
youtube youtube
video video
quality chất lượng
limits giới hạn
use sử dụng
our chúng tôi
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
youtube youtube
region khu vực
based dựa trên

EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in [REGION]

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc sắc tộc ở [REGION]

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
people người

EN People with at least one dose of vaccine administered by age in [REGION]

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo tuổi ở [REGION]

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
people người
age tuổi

EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in [REGION]

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở [REGION]

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
people người
gender giới tính

EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.

VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu Okinawa.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
with với

EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.

VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
small nhỏ

EN It’s no secret amongst wine connoisseurs that the Bordeaux region in France produces some of the finest wines in the world

VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến là điểm hẹn lý tưởng của những người yêu nhạc jazz

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
france pháp

EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country

VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng có mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
work công việc
california california
region khu vực
but nhưng
we chúng tôi
all của

EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.

VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
global toàn cầu
infrastructure cơ sở hạ tầng
region khu vực

EN * - Prices shown are for Linux/Unix in the US East (Northern Virginia) AWS Region and rounded to the nearest cent

VI * - Giá hiển thị là dành cho Linux/Unix ở Khu vực AWS Miền Đông Hoa Kỳ (Phía Bắc Virginia) được làm tròn đến cent nhỏ nhất

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
linux linux
aws aws
region khu vực
prices giá
and thị
are được
to làm

EN Fax number for corporations in the Kanto region

VI Số fax cho các tập đoàn trong khu vực Kanto

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
fax số fax
corporations tập đoàn
region khu vực
in trong

EN Fax number for corporations in the Hokuriku region

VI Số fax cho các tập đoàn trong khu vực Hokuriku

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
fax số fax
corporations tập đoàn
region khu vực
in trong

EN Fax number for corporation in the Tokai region

VI Số fax cho khách hàng doanh nghiệp trong khu vực Tokai

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
fax số fax
region khu vực
in trong

EN Consultation is also available at stores in the Tokai region

VI Tư vấn cũng có sẵn tại các cửa hàng trong khu vực Tokai

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
also cũng
available có sẵn
stores cửa hàng
region khu vực
at tại
the các
in trong

EN Fax number for corporations in the Kinki region

VI Số fax cho các tập đoàn trong khu vực Kinki

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
fax số fax
corporations tập đoàn
region khu vực
in trong

EN We can also consult at stores in the Kinki region

VI Chúng tôi cũng có thể tham khảo ý kiến tại các cửa hàng trong khu vực Kinki

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
stores cửa hàng
region khu vực
we chúng tôi
also cũng
at tại
in trong

EN Fax number for corporations in Chugoku / Shikoku region

VI Số fax cho các tập đoàn trong khu vực Chugoku / Shikoku

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
fax số fax
corporations tập đoàn
region khu vực
in trong
for cho

EN Fax number for corporations in the Kyushu region

VI Số fax cho các tập đoàn trong khu vực Kyushu

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
fax số fax
corporations tập đoàn
region khu vực
in trong

EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.

VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
and thị
working làm việc
region khu vực
we chúng tôi
in trong

EN Browse all upcoming and on-demand webinars, virtual events and conferences by region, type or date.

VI Xem tất cả các webinar sắp tới theo yêu cầu, các sự kiện hội nghị ảo theo khu vực, loại hoặc ngày.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
events sự kiện
region khu vực
type loại
or hoặc
date ngày
all tất cả các

EN We have to adopt practical solutions that are tailored to the needs and barriers existing in the region.”

VI Chúng ta phải áp dụng những giải pháp thiết thực, được đo ni đóng giày cho các nhu cầu cũng như rào cản đang tồn tại trong khu vực.”

EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks

VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
face mặt
small nhỏ
businesses doanh nghiệp
in trong

EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.

VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
infrastructure cơ sở hạ tầng
in trong
region khu vực
we chúng tôi
and các

EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?

VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
region khu vực
not không
great tuyệt vời
solar mặt trời
has

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ