แปล "anxiety" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 10 จาก 10 คำแปลของวลี "anxiety" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ anxiety

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
decision quyết định
often thường
to với

EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
decision quyết định
often thường
to với

EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
decision quyết định
often thường
to với

EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
decision quyết định
often thường
to với

VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc

VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc

VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc

VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc

กำลังแสดงคำแปล 10 จาก 10 รายการ