EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
get | được |
EN Facebook provides detailed performance reporting in the Ads Manager, and you can also use conversion tracking and custom audiences to track the effectiveness of your ads.
VI Facebook cung cấp báo cáo hiệu suất chi tiết trong Trình quản lý Ads và bạn có thể sử dụng theo dõi chuyển đổi và đối tượng tùy chỉnh để theo dõi hiệu quả của quảng cáo.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provides | cung cấp |
detailed | chi tiết |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
ads | quảng cáo |
use | sử dụng |
custom | tùy chỉnh |
conversion | chuyển đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
you | bạn |
EN These advertisements are usually paid for by businesses and can appear in various forms such as display ads, search ads, social media ads, video ads, and more
VI Những quảng cáo này thường được các doanh nghiệp trả tiền và xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như quảng cáo hình ảnh và video, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo mạng xã hội, v.v.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
paid | trả tiền |
ads | quảng cáo |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
video | video |
businesses | doanh nghiệp |
such | các |
more | nhiều |
these | này |
EN There are two ways you can promote your product groups through the catalog sales objective in Ads Manager or bulk editor:
VI Có hai cách để bạn có thể quảng bá các nhóm sản phẩm thông qua mục tiêu Doanh số theo danh mục sản phẩm trong Trình quản lý quảng cáo hoặc trình chỉnh sửa hàng loạt:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ways | cách |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
in | trong |
two | hai |
groups | các nhóm |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Once you’re ready to get started, you can create and promote your personalised collections ad through Ads Manager, bulk editor or selected API partners
VI Khi đã sẵn sàng bắt đầu, bạn có thể tạo và quảng bá quảng cáo bộ sưu tập cá nhân hóa của mình thông qua Trình quản lý quảng cáo, trình chỉnh sửa hàng loạt hoặc các đối tác API chọn lọc
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
create | tạo |
or | hoặc |
selected | chọn |
api | api |
your | bạn |
through | qua |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN From there, you can access the Facebook Ads Manager and use the campaign creation wizard to select your advertising objective, target audience, budget, and ad format
VI Từ đó, bạn có thể truy cập Trình quản lý Facebook Ads và dùng hướng dẫn tạo chiến dịch để chọn mục tiêu quảng cáo, khách hàng mục tiêu, ngân sách và định dạng quảng cáo
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
access | truy cập |
use | dùng |
campaign | chiến dịch |
creation | tạo |
target | mục tiêu |
budget | ngân sách |
select | chọn |
you | bạn |
EN By default, your conversion window is set to the same as your conversion settings reporting preference in Ads Manager
VI Theo mặc định, khung thời gian chuyển đổi được thiết lập giống như tùy chọn báo cáo cài đặt chuyển đổi của bạn trong Trình quản lý quảng cáo
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
default | mặc định |
reporting | báo cáo |
ads | quảng cáo |
is | được |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
set | thiết lập |
settings | cài đặt |
as | như |
by | theo |
in | trong |
EN If you have multiple ad accounts in Ads Manager, Conversion Insights will not show paid metrics for a single ad account
VI Nếu bạn có nhiều tài khoản quảng cáo trong Trình quản lý quảng cáo, thì Thông tin chi tiết về chuyển đổi sẽ không hiển thị các số liệu trả phí cho một tài khoản quảng cáo duy nhất
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
conversion | chuyển đổi |
not | không |
you | bạn |
multiple | nhiều |
insights | thông tin |
ads | quảng cáo |
account | tài khoản |
EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click
VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem là 1 ngày, lượt tương tác là 30 ngày và lượt nhấp là 30 ngày
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ads | quảng cáo |
view | xem |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
data | dữ liệu |
and | thị |
click | nhấp |
selected | chọn |
day | ngày |
in | trong |
not | liệu |
for | cho |
you | bạn |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN General Manager, Data and DevSecOps
VI Tổng giám đốc, Dữ liệu và DevSecOps
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
EN Digital and eCommerce Manager, YPO
VI Giám đốc thương mại điện tử và kỹ thuật số, YPO
EN Our information security manager loves how Access balances security and usability."
VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật và khả năng ứng dụng."
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
and | của |
how | bằng |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Kim Gabriel David Country Head, Philippines Madras Security Printers Laura Noel-Guillot Account Manager Cisco Philippines
VI Kim Gabriel David Giám đốc Quốc gia - Madras Security Printers Philippines Laura Noel-Guillot Phụ trách kinh doanh Cisco Philippines
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
country | quốc gia |
cisco | cisco |
EN Danny Smolders Regional Sales Manager, SD-WAN, APJC Jeffrey Chua Consulting Systems Engineer, Cisco Meraki
VI Danny Smolders Giám đốc Kinh doanh Khu vực, SD-WAN, Cisco APJC Jeffrey Chua Kỹ sư Tư vấn Hệ thống, Cisco Meraki
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
regional | khu vực |
sales | kinh doanh |
systems | hệ thống |
cisco | cisco |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Ryan Kirkman, Senior Engineering Manager - NerdWallet
VI Ryan Kirkman, Giám đốc kỹ thuật cấp cao – NerdWallet
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN The file size is only about 17MB, with basic features, replacing the default library manager on the Android device
VI Dung lượng file chỉ khoảng 17MB, với các tính năng cơ bản, thay thế trình quản lý thư viện mặc định trên thiết bị
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
file | file |
basic | cơ bản |
features | tính năng |
default | mặc định |
size | lượng |
the | các |
on | trên |
with | với |
EN See how Grab helped GrabAds Principal Product Manager Torlisa Jeffrey feel more at home in Southeast Asia.
VI Hãy xem cách Grab giúp Trưởng bộ phận Sản phẩm chính của GrabAds - Torlisa Jeffrey cảm thấy thật sự thoải mái khi sống và làm việc tại Đông Nam Á.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
see | xem |
helped | giúp |
feel | cảm thấy |
at | tại |
product | sản phẩm |
home | của |
EN Intern Technical Project Manager
VI Thực tập sinh Technical Project Manager
EN The project manager (ecoligo GmbH) determines the loan conditions.
VI Người quản lý dự án (ecoligo GmbH) xác định các điều kiện cho vay.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
EN When does the project manager receive the crowdinvested funds?
VI Khi nào thì người quản lý dự án nhận được số tiền được đầu tư từ cộng đồng?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
project | dự án |
funds | tiền |
receive | nhận |
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN General Manager, Active Cosmetics Products Division
VI Giám Đốc Ngành Hàng Dược Mỹ Phẩm
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN If you have more questions or need more information, please contact your AWS Sales Account Manager.
VI Nếu bạn có thắc mắc nào khác hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Quản lý tài khoản bán hàng AWS của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
information | thông tin |
aws | aws |
account | tài khoản |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
more | thêm |
sales | bán hàng |
EN If you have questions or need more information, please contact your AWS Sales Account Manager or the ATO on AWS team.
VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
aws | aws |
account | tài khoản |
on | trên |
need | cần |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN The Partner Package may be found in your AWS account via AWS Artifact or by request through your AWS account manager.
VI Bạn có thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
package | gói |
aws | aws |
account | tài khoản |
request | yêu cầu |
or | hoặc |
in | trong |
through | thông qua |
the | của |
EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority
VI Cơ quan cấp chứng chỉ riêng AWS Certificate Manager
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
private | riêng |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Executive Director General Manager of Logistics Service Division, Business Headquarters
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Khối Dịch vụ Logistics, Trụ sở Kinh doanh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
business | kinh doanh |
of | dịch |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN PNC alumni, class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com
VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com
EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.
VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.
EN Master conversion values with the Conversion Value Manager
VI Chinh phục giá trị chuyển đổi với Conversion Value Manager
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
value | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
EN Digital and eCommerce Manager, YPO
VI Giám đốc thương mại điện tử và kỹ thuật số, YPO
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN Site Manager Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Site Manager Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN The first option - using the browser-based file manager. This tool allows you to navigate, upload and delete files on your web server. You can access this feature through your control panel.
VI Đầu tiên là - sử dụng file manager trên trình duyệt. Công cụ này giúp bạn điều hướng, upload và xóa file trên web server. Bạn có thể dùng công cụ này trong control panel.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
web | web |
browser | duyệt |
using | sử dụng |
file | file |
on | trên |
you | bạn |
this | này |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ