EN Webinars – Webinars are limited to 10 people (including you and presenters). Recordings and on-demand webinars are not available.
EN Webinars – Webinars are limited to 10 people (including you and presenters). Recordings and on-demand webinars are not available.
VI Hội thảo trên web – Hội thảo trên web giới hạn tối đa 10 người (bao gồm cả bạn và người trình bày). Các bản ghi và hội thảo trên web theo yêu cầu không khả dụng.
EN Webinars: Webinars are limited to 10 people (including you and presenters). Recordings and on-demand webinars are not available.
VI Webinar: Webinar giới hạn 10 người (gồm bạn và người thuyết trình). Không có tính năng ghi lại và webinar theo yêu cầu.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
limited | giới hạn |
people | người |
not | không |
you | bạn |
EN Zoom Mesh is a native eCDN that optimizes bandwidth and streamlines content delivery for high-quality Zoom Webinars and Zoom Events
VI Zoom Mesh là giải pháp eCDN gốc tối ưu hóa băng thông và hợp lý hóa việc cung cấp nội dung cho Zoom Webinars và Zoom Events chất lượng cao
EN Zoom Meeting, Zoom Rooms, Zoom Phone and more - Orion Engineered Carbons uses the Zoom platform to communicate...
VI BPAY Group đơn giản hóa phương thức giao tiếp và cộng tác dành cho lực lượng lao động...
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN As long as you have a decent internet connection, you can participate in or attend Zoom Webinars from anywhere Zoom services are available
VI Miễn là kết nối internet ổn định, bạn có thể tham gia hoặc tham dự Zoom Webinars từ bất cứ đâu có cung cấp dịch vụ Zoom
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
internet | internet |
connection | kết nối |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events
VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
plans | gói |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
people | người |
page | trang |
learn | hiểu |
more | thêm |
https | https |
our | chúng tôi |
EN Zoom Webinars offer various roles with different permissions.
VI Zoom Webinars mang lại nhiều vai trò với nhiều quyền khác nhau.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
permissions | quyền |
with | với |
different | khác nhau |
EN Zoom Webinars offer a lot of flexibility for handling webinar registrations. There are three options for managing webinar registrations:
VI Zoom Webinars xử lý các đăng ký hội thảo trực tuyến rất linh hoạt. Có ba tùy chọn để quản lý đăng ký hội thảo trực tuyến:
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
lot | rất |
three | ba |
options | chọn |
EN Does Zoom offer professional services to support customer events using webinars?
VI Zoom có cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp để hỗ trợ các sự kiện dành cho khách hàng được tổ chức theo hình thức hội thảo trực tuyến không?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
events | sự kiện |
does | không |
offer | cấp |
customer | khách |
EN Microsoft Teams Rooms on Android Zoom Rooms for Appliances Zoom Rooms for Mac Zoom Rooms for PC RingCentral Rooms™
VI Microsoft Teams Rooms trên Android Zoom Rooms dành cho Thiết bị Zoom Rooms cho Mac Zoom Rooms cho PC RingCentral Rooms™
EN New From Zoom: Spring Forward with Zoom Whiteboard, Gesture Recognition, Zoom Revenue Accelerator, and More!
VI Tuyệt vời, Zoom đã có bản cập nhật mới! Thư mục trò chuyện, Nhắn tin video, và Hơn thế nữa
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
new | mới |
more | hơn |
EN Zoom customers should feel confident they can continue to Zoom away and their data won’t be compromised as Zoom takes security seriously.”
VI Khách hàng giờ đây có thể tin tưởng các dịch vụ của Zoom mà không còn phải lo lắng về vấn đề tấn công dữ liệu bởi Zoom luôn chú trọng vào yếu tố bảo mật trong các sản phẩm của mình”.
EN Broadcast at scale with Zoom Webinars
VI Phát sóng trên quy mô lớn với Zoom Webinars
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
with | với |
EN Maximize your Zoom Webinars with these helpful resources
VI Tối đa hóa Zoom Webinars với những tài nguyên hữu ích này
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
resources | tài nguyên |
with | với |
these | này |
your | những |
EN Download our one-pager with everything you need to know about Zoom Webinars.
VI Tải xuống bản giới thiệu một trang của chúng tôi, ở đó có mọi thứ bạn cần biết về Zoom Webinars.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
download | tải xuống |
everything | mọi |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
know | biết |
EN Get best practices for hosting your company all-hands on Zoom Webinars.
VI Nhận hướng dẫn về các cách tốt nhất để tổ chức cuộc họp toàn thể của công ty trên Zoom Webinars.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
best | tốt |
get | nhận |
EN Get started with Zoom Webinars and discover all the ways you can reach more people, engage your audiences, and track metrics core to your success.
VI Bắt đầu với Zoom Webinars và khám phá hết những cách bạn có thể tiếp cận nhiều người hơn, thu hút khán giả và theo dõi các chỉ số cốt lõi dẫn đến thành công.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
started | bắt đầu |
ways | cách |
track | theo dõi |
people | người |
core | cốt |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
the | những |
more | nhiều |
EN Zoom Webinars allow you to connect with large audiences and share video, audio, and content from any location and device for better engagement
VI Zoom Webinars cho phép bạn kết nối với nhiều khán giả cũng như chia sẻ video, âm thanh và nội dung từ mọi thiết bị hay ở bất cứ địa điểm nào, nhờ đó giúp bạn tương tác tốt hơn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
allow | cho phép |
connect | kết nối |
video | video |
you | bạn |
better | hơn |
EN Specific Zoom Webinars features loved by customers include:
VI Zoom Webinars được khách hàng yêu thích nhờ các tính năng cụ thể sau:
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
features | tính năng |
specific | các |
customers | khách hàng |
EN Setting up Zoom Webinars is simple
VI Thiết lập Zoom Webinars vô cùng đơn giản
EN What are the security features of Zoom Webinars?
VI Các tính năng bảo mật của Zoom Webinars là gì?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
the | của |
EN How much do Zoom Webinars cost, and how can I buy a license?
VI Zoom Webinars có giá thành bao nhiêu và tôi có thể mua giấy phép như thế nào?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
buy | mua |
license | giấy phép |
cost | giá |
and | như |
i | tôi |
EN How can I learn more about Zoom Webinars?
VI Tôi có thể tìm hiểu thêm về Zoom Webinars như thế nào?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
more | thêm |
i | tôi |
how | như |
learn | hiểu |
EN Learn how you can benefit from the audience connection powered by Zoom Webinars today! Access our knowledge base
VI Hãy tìm hiểu ngay hôm nay về việc Zoom Webinars mang lại cho bạn lợi ích từ kết nối với khán giả như thế nào! Truy cập cơ sở kiến thức của chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
benefit | lợi ích |
connection | kết nối |
today | hôm nay |
access | truy cập |
knowledge | kiến thức |
how | như |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Are Zoom Webinars available worldwide?
VI Có thể sử dụng Zoom Webinars trên toàn thế giới không?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
worldwide | thế giới |
EN Zoom Webinars helps you grow your business and engage your audience with simple, secure, and reliable video-webcasting.
VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
helps | giúp |
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
your | bạn |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide | Zoom Blog
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner® | Zoom Blog
EN Meet Zoom AI Companion, your new AI assistant! Unlock the benefits with a paid Zoom account
VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
a | làm |
your | là |
EN Zoom for Online Learning Updates | Zoom Blog
VI Cập nhật về Zoom dành cho học tập trực tuyến | Zoom Blog
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
online | trực tuyến |
updates | cập nhật |
blog | blog |
for | cho |
EN Zoom on Zoom: How our sales teams work smarter with AI-powered conversation intelligence
VI 10 lợi ích của Zoom đối với các doanh nghiệp quy mô nhỏ, căn cứ theo Giám đốc Công nghệ này
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
how | các |
with | với |
EN Which Zoom Security Features Are Best for Your Industry? | Zoom Blog
VI Tính năng bảo mật nào của Zoom tốt nhất cho ngành của bạn? | Zoom Blog
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
blog | blog |
your | của bạn |
for | cho |
EN Simplify how you schedule Zoom Meetings | Zoom Blog
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings | Zoom Blog
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
blog | blog |
EN Zoom Partners bring Zoom’s communications platform to market through alliance, sales, and service partnerships.
VI Đối tác của Zoom đưa nền tảng truyền thông của Zoom ra thị trường thông qua quan hệ đối tác liên minh, bán hàng và dịch vụ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
and | thị |
sales | bán hàng |
through | thông qua |
to | của |
EN Network with other Zoom users, share your own insights, and access expert-led tutorials on Zoom products and features.
VI Nhận các hướng dẫn của chuyên gia về sản phẩm và tính năng của Zoom.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
features | tính năng |
products | sản phẩm |
EN Conduct a single-session event from a Zoom Meeting or Zoom Webinar
VI Tổ chức sự kiện một phiên từ Zoom Meetings hoặc Zoom Webinars
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
event | sự kiện |
or | hoặc |
EN Discover how the Zoom Event Services team helps you plan, support, and produce high-quality virtual, live, and hybrid events on Zoom.
VI Khám phá cách đội ngũ Dịch vụ Zoom Event giúp bạn lập kế hoạch, hỗ trợ và tạo ra các sự kiện trực tuyến, sự kiện trực tiếp và sự kiện kết hợp chất lượng cao trên Zoom.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
plan | kế hoạch |
live | trực tiếp |
on | trên |
helps | giúp |
you | bạn |
and | các |
events | sự kiện |
EN It only takes minutes to set up through the Zoom web portal (just sign into zoom.us and click on the webinar tab on the left)
VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us và nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến ở bên trái)
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
minutes | phút |
set | thiết lập |
web | web |
and | và |
click | nhấn vào |
into | vào |
through | qua |
EN You can join through a browser or the Zoom client from any desktop, laptop, mobile device, or a Zoom Room.
VI Bạn có thể tham gia thông qua trình duyệt hoặc máy khách Zoom từ mọi máy tính để bàn, máy tính xách tay, thiết bị di động hoặc Zoom Room.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
join | tham gia |
browser | trình duyệt |
client | khách |
desktop | máy tính |
you | bạn |
or | hoặc |
through | qua |
EN The number of concurrent panelists a Zoom Webinar can support is determined by the host’s Zoom Meetings license
VI Giấy phép Zoom Meetings của người chủ trì sẽ quyết định số lượng người tham gia chính đồng thời mà Zoom Webinars có thể hỗ trợ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN Zoom’s language interpretation allows the host to designate panelists as interpreters on the web portal or during a Zoom session
VI Tính năng thông dịch ngôn ngữ của Zoom cho phép người chủ trì chỉ định người tham gia chính làm thông dịch viên trên cổng web hoặc trong khi diễn ra một phiên Zoom
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
allows | cho phép |
on | trên |
web | web |
or | hoặc |
during | khi |
EN All you need to know about using Zoom breakout rooms | Zoom Blog
VI Tất cả những điều bạn cần biết về việc sử dụng phòng theo nhóm của Zoom | Zoom Blog
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
using | sử dụng |
rooms | phòng |
blog | blog |
know | biết |
all | của |
EN To expedite the pace of operations and standardize the user experience across locations, WFS also implemented Zoom Meetings and Zoom Rooms
VI Để đẩy nhanh tốc độ hoạt động và chuẩn hóa trải nghiệm người dùng trên khắp các địa điểm, WFS cũng triển khai Zoom Meetings và Zoom Rooms
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | các |
across | trên |
also | cũng |
user | dùng |
EN Zoom Phone and Zoom Contact Center helped the Midwest Real Estate Data team experience greater productivity to enhance...
VI Cách Zoom giúp Cơ quan Sáng chế châu Âu mở rộng khả năng tiếp cận công lý trên...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
helped | giúp |
EN With Zoom and Logitech Solutions for Zoom Rooms, it's easy to deploy the perfect solution for your mid-size meeting space
VI Nhờ có Zoom và Giải pháp Logitech cho Zoom Rooms, việc triển khai giải pháp hoàn hảo cho không gian họp với kích thước trung bình của bạn trở nên dễ dàng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
easy | dễ dàng |
perfect | hoàn hảo |
space | không gian |
deploy | triển khai |
your | của bạn |
the | giải |
with | với |
EN Zoom may use consultants, contractors, service providers, subprocessors, and other Zoom-authorized third parties in connection with the delivery of the Services or Software
VI Zoom có thể sử dụng các tư vấn viên, nhà thầu, nhà cung cấp dịch vụ, bên xử lý phụ và các bên thứ ba khác do Zoom ủy quyền liên quan đến việc cung cấp Dịch vụ hoặc Phần mềm
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
and | các |
the | dịch |
EN Unless otherwise expressly specified by Zoom as required by applicable Law, all prices shown by Zoom and Charges for the Services on your account are exclusive of Taxes and Fees
VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị và Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế và phí
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
required | yêu cầu |
account | tài khoản |
law | luật |
prices | giá |
your | của bạn |
on | trên |
are | được |
fees | phí |
all | tất cả các |
the | khi |
for | cho |
by | theo |
EN If Zoom chooses to suspend your Services and the failure to comply continues, Zoom may exercise any or all of its termination rights in this Section 14.3
VI Nếu Zoom chọn đình chỉ Dịch vụ của bạn và việc không tuân thủ vẫn tiếp diễn, Zoom có thể thực hiện bất kỳ hoặc tất cả các quyền chấm dứt của mình trong Phần 14.3 này
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
rights | quyền |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
all | tất cả các |
in | trong |
to | phần |
this | này |
EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
VI Tất cả Phản hồi đang và sẽ được coi là Thông tin bí mật của Zoom cho đến khi Zoom toàn quyền lựa chọn coi bất kỳ Phản hồi cụ thể nào là không bí mật.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
feedback | phản hồi |
information | thông tin |
until | cho đến khi |
as | khi |
all | của |
is | được |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது