EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
ஆங்கிலம் இல் உள்ள "without additional license" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN This is the grant of a license, not a transfer of title and under this license you may not:
VI Đây là việc cấp phép, chứ không phải chuyển nhượng quyền sở hữu và theo giấy phép này, bạn không được:
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
under | theo |
you | bạn |
may | phải |
this | này |
EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...
VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) và Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
to | đổi |
EN Develop Develop Dictionary API Double-Click Lookup Search Widgets License Data
VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
develop | phát triển |
dictionary | từ điển |
api | api |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN Learn more about Folx Personal License, Family Pack.
VI Xem thêm về Folx Personal License, Family Pack.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
more | thêm |
EN The source code of this website is on GitHub, please see CONTRIBUTING and LICENSE for details.
VI Mã nguồn của trang web này có ở trên GitHub. Hãy xem CONTRIBUTING và LICENSE để biết thêm thông tin.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
source | nguồn |
see | xem |
details | thông tin |
on | trên |
this | này |
EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license
VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
under | dưới |
license | giấy phép |
website | trang |
EN Driving license type B2 Commercial or above
VI Giấy phép lái xe hạng B2 trở lên
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
EN Driving license type B2 Commercial or above.
VI Giấy phép lái xe hạng B2
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
EN Copy of business license (must be current and not expired) for each store
VI Bản sao giấy phép kinh doanh (phải là bản hiện hành và chưa hết hạn) cho mỗi cửa hàng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
copy | bản sao |
business | kinh doanh |
license | giấy phép |
must | phải |
store | cửa hàng |
for | cho |
each | mỗi |
EN This license shall automatically terminate if you violate any of these restrictions and may be terminated by Columbia Asia at any time
VI Giấy phép này sẽ tự động chấm dứt nếu bạn vi phạm bất kỳ hạn chế nào và có thể bị chấm dứt bởi Columbia Asia bất cứ lúc nào
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
if | nếu |
columbia | columbia |
you | bạn |
these | này |
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Learn more about Folx Personal License, Family Pack.
VI Xem thêm về Folx Personal License, Family Pack.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
more | thêm |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN Instructions on how to change TeamViewer ID on Mac (MacBook) and Windows. Troubleshooting Your license limits the maximum session duration...
VI Hướng dẫn tạo môi trường ảo Python, chia sẻ môi trường ảo Python bằng Miniconda. Cách quản lý, backup, clone...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
your | môi |
the | trường |
EN Your use of and access to Our Website does not grant you any license or right to use any of the marks included on Our Website.
VI Việc bạn sử dụng và truy cập vào Website của chúng tôi không cấp cho bạn bất kỳ giấy phép hoặc quyền sử dụng bất kỳ nhãn hiệu nào có trên Website của chúng tôi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
website | website |
license | giấy phép |
use | sử dụng |
access | truy cập |
or | hoặc |
right | quyền |
our | chúng tôi |
on | trên |
and | và |
EN You may remove your Trips Information from Trips at any time, but the license that you have granted will remain in effect
VI Bạn có thể xóa Thông tin Trips của mình khỏi Trips bất kỳ lúc nào, nhưng giấy phép bạn đã cấp sẽ vẫn có hiệu lực
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
information | thông tin |
license | giấy phép |
but | nhưng |
you | bạn |
the | của |
EN License Service FAQ Terms Contact Us
VI Giấy phép Dịch vụ Hỏi đáp Kỳ hạn Tiếp xúc
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
EN No, concurrent live webinars are not supported by a single user license.
VI Không, giấy phép cho một người dùng không hỗ trợ phát trực tiếp đồng thời các hội thảo trực tuyến.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
user | dùng |
not | không |
EN How much do Zoom Webinars cost, and how can I buy a license?
VI Zoom Webinars có giá thành bao nhiêu và tôi có thể mua giấy phép như thế nào?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
buy | mua |
license | giấy phép |
cost | giá |
and | như |
i | tôi |
EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host
VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN The number of concurrent panelists a Zoom Webinar can support is determined by the host’s Zoom Meetings license
VI Giấy phép Zoom Meetings của người chủ trì sẽ quyết định số lượng người tham gia chính đồng thời mà Zoom Webinars có thể hỗ trợ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN If a host has a Large Meetings license, then they can host a webinar with up to 500 or 1,000 panelists.
VI Nếu người chủ trì có giấy phép Large Meetings thì họ có thể tổ chức hội thảo trực tuyến với số lượng người tham gia chính lên đến 500 hoặc 1.000 người.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
license | giấy phép |
then | với |
up | lên |
or | hoặc |
EN and any use of such marks by Logitech is under license
VI và việc Logitech sử dụng các nhãn hiệu này đều theo giấy phép
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
use | sử dụng |
and | các |
under | theo |
of | này |
EN ACCESS AND USE; SOFTWARE LICENSE
VI QUYỀN TRUY CẬP VÀ SỬ DỤNG; GIẤY PHÉP PHẦN MỀM
EN 3.1 Access and Use; Software License
VI 3.1 Quyền truy cập và sử dụng; giấy phép phần mềm
EN 10.2 Permitted Uses and Customer License Grant
VI 10.2 Mục đích sử dụng được cho phép và việc khách hàng cấp giấy phép
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
customer | khách hàng |
EN You retain all ownership rights in your Customer Content subject to any license or other rights granted herein.
VI Bạn giữ lại tất cả các quyền sở hữu đối với Nội dung khách hàng, tuân theo mọi giấy phép hoặc quyền khác được cấp trong Thỏa thuận này.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
rights | quyền |
in | trong |
license | giấy phép |
other | khác |
or | hoặc |
your | bạn |
customer | khách |
all | tất cả các |
EN Your birth certificate or driver’s license
VI Giấy khai sinh hoặc bằng lái xe của bạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Free license to empower your creative freedom
VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
your | của bạn |
to | của |
EN Photos by big community of talented creators. Pixnio free license is great for both creators and users.
VI Ảnh của cộng đồng lớn gồm những người sáng tạo tài năng. Pixnio giấy phép miễn phí rất tốt cho cả người sáng tạo và người dùng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
users | người dùng |
of | của |
big | lớn |
EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng và độ sẵn sàng cao cho mã của bạn mà không cần đầu tư thêm công sức.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
high | cao |
availability | khả năng |
without | không |
and | của |
your | bạn |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.
VI Liệu trình trị liệu có thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
any | liệu |
guests | khách |
to | đến |
EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng và độ sẵn sàng cao cho mã của bạn mà không cần đầu tư thêm công sức.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
high | cao |
availability | khả năng |
without | không |
and | của |
your | bạn |
EN You can also add another Zoom Rooms for Touch system and use it as a dedicated whiteboard without additional licenses.
VI Bạn cũng có thể bổ sung thêm những hệ thống Zoom Rooms for Touch khác và sử dụng hệ thống đó như bảng trắng chuyên dụng mà không cần có giấy phép bổ sung.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
can | cần |
another | khác |
system | hệ thống |
use | sử dụng |
also | cũng |
additional | bổ sung |
you | bạn |
for | thêm |
and | như |
EN It’s a great option for website owners looking to sign up with a new web hosting provider while sorting out their SSL/TLS certification without additional costs.
VI Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho chủ sở hữu trang web đang tìm kiếm đăng ký mới với nhà cung cấp web hosting có chứng chỉ SSL/TLS mà không tốn thêm chi phí nào.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
great | tuyệt vời |
new | mới |
provider | nhà cung cấp |
tls | tls |
their | đang |
costs | phí |
looking | tìm kiếm |
option | lựa chọn |
web | web |
with | với |
EN If you repeatedly do not file, you could be subject to additional enforcement measures, such as additional penalties and/or criminal prosecution.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
not | không |
or | hoặc |
EN For additional information see our questions and answers for Additional Medicare Tax and Publication 15.
VI Muốn biết thêm thông tin thì bạn có thể xem mục hỏi đáp về Thuế
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
tax | thuế |
information | thông tin |
questions | hỏi |
for | thêm |
see | bạn |
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN Granular application access control without lateral movement
VI Kiểm soát truy cập ứng dụng 1 cách chi tiết để tránh bị mở rộng tấn công (lateral movement)
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
access | truy cập |
control | kiểm soát |
EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
corporate | công ty |
network | mạng |
without | không |
employees | nhân viên |
needed | cần |
across | trên |
we | chúng tôi |
have | là |
EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
security | bảo mật |
users | người dùng |
is | là |
without | không |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Connect users flexibly, with or without a client
VI Kết nối người dùng một cách linh hoạt, không phụ thuộc vào thiết bị
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
connect | kết nối |
users | người dùng |
without | không |
EN Secure access to your corporate applications without a VPN.
VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
secure | an toàn |
corporate | doanh nghiệp |
applications | các ứng dụng |
vpn | vpn |
access | truy cập |
your | và |
without | không |
to | vào |
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN Exchange your crypto without leaving the app
VI Mua bán tiền mã hóa của bạn mà không cần rời khỏi ứng dụng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
crypto | mã hóa |
your | của bạn |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது