EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).
EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).
VI Chiến thắng ở mỗi tầng sẽ mang lại những mảnh vỡ và pha lê (dùng để tăng điểm kinh nghiệm) và huy hiệu (để thăng cấp rank cho nhân vật).
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
floor | tầng |
bring | mang lại |
used | dùng |
increase | tăng |
experience | kinh nghiệm |
character | nhân |
points | điểm |
EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.
VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
other | khác |
real | thực |
players | người chơi |
very | rất |
minutes | phút |
you | bạn |
each | mỗi |
quick | nhanh |
EN The characters, depending on their victory, will be promoted in the experience level system
VI Khi chơi thì các nhân vật tùy vào chiến thắng của mình sẽ được thăng cấp trong hệ thống cấp độ kinh nghiệm
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
characters | nhân vật |
in | trong |
experience | kinh nghiệm |
system | hệ thống |
their | của |
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN Victory Mission partners with women to address issues impacting their lives
VI Victory Mission hợp tác với phụ nữ để giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến cuộc sống của họ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
lives | sống |
their | của |
EN Victory Mission also offers support for single mothers.
VI Victory Mission cũng cung cấp hỗ trợ cho các bà mẹ đơn thân.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
also | cũng |
offers | cung cấp |
for | cho |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 6 ஐக் காட்டுகிறது