EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150
ஆங்கிலம் இல் உள்ள "under our instructions" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:
EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150
VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
system | hệ thống |
under | theo |
EN If you won't be liable for filing Form 940 in the future, see "Final: Business closed or stopped paying wages" under Type of Return in the Instructions for Form 940
VI Nếu quý vị không có trách nhiệm nộp Mẫu 940 trong tương lai, hãy xem "Sau cùng: Doanh nghiệp đóng cửa hoặc ngưng trả lương" trong mục Loại Khai Thuế trong Hướng Dẫn cho Mẫu 940 (tiếng Anh)
EN After you have converted and preprocessed your file using our WhatsApp video converter, follow these instructions to upload your file.
VI Sau khi bạn đã chuyển đổi và xử lý trước file của mình bằng trình chuyển đổi video dành cho WhatsApp của chúng tôi, hãy làm theo các hướng dẫn này để tải lên file của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
file | file |
video | video |
instructions | hướng dẫn |
upload | tải lên |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
follow | làm theo |
these | này |
after | khi |
you | bạn |
have | là |
EN If you're on our app, you can get to Price Alerts using the app's navigation menu and follow instructions there.
VI Nếu bạn đang dùng ứng dụng của chúng tôi, bạn có thể tới phần Thông báo giá bằng menu điều hướng của ứng dụng và làm theo các chỉ dẫn ở đó.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
price | giá |
if | nếu |
our | chúng tôi |
follow | làm theo |
app | dùng |
you | bạn |
EN You can unsubscribe from our marketing emails by following these instructions
VI Bạn có thể hủy đăng ký nhận email tiếp thị của chúng tôi bằng cách làm theo hướng dẫn này
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
emails | |
instructions | hướng dẫn |
our | chúng tôi |
these | này |
by | theo |
you | bạn |
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN The 96vCPUs of AWS-custom Intel Skylake processors with AVX-512 instructions operating at 2.5GHz help optimize the pre-processing of data
VI 96 vCPU của bộ xử lý Intel Skylake tùy chỉnh theo AWS với chỉ dẫn AVX-512 hoạt động ở tốc độ 2,5GHz sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động xử lý dữ liệu trước
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
of | của |
help | giúp |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
EN However, if this is the first time you experience Fire Emblem Heroes and you do not understand the gameplay, you should see the instructions from the system, or use auto-battle mode
VI Tuy nhiên, nếu là lần đầu tiên trải nghiệm Fire Emblem Heroes và chưa hiểu rõ lối chơi thì bạn nên xem các hướng dẫn từ hệ thống, hoặc sử dụng chế độ tự động chiến đấu
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
understand | hiểu |
gameplay | chơi |
instructions | hướng dẫn |
system | hệ thống |
or | hoặc |
use | sử dụng |
you | bạn |
should | nên |
see | xem |
and | các |
time | lần |
EN InternetGuard is designed with a simple but no less professional interface. Thus, even without instructions, you can easily use this application.
VI InternetGuard được thiết kế với giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp. Nhờ vậy, kể cả khi không có hướng dẫn, bạn vẫn có thể dễ dàng sử dụng ứng dụng này.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
interface | giao diện |
instructions | hướng dẫn |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
but | nhưng |
you | bạn |
with | với |
this | này |
no | không |
EN You'll also find a step-by-step guide with concrete instructions
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn từng bước cung cấp các chỉ dẫn cụ thể
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
find | tìm |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
a | bạn |
EN For instructions on how to access the service, see Setting the Time sections of the Linux and Windows User Guides.
VI Để biết chỉ dẫn cách truy cập dịch vụ này, hãy xem phần Cài đặt thời gian của Hướng dẫn người dùng Linux và Windows.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
access | truy cập |
linux | linux |
time | thời gian |
user | dùng |
the | này |
guides | hướng dẫn |
to | phần |
see | xem |
EN For instructions on how to enable Enhanced Networking on EC2 instances, see the Enhanced Networking on Linux and Enhanced Networking on Windows tutorials
VI Để biết chỉ dẫn cách kích hoạt Enhanced Networking trên các phiên bản EC2, hãy xem hướng dẫn Kết nối mạng nâng cao trên Linux và Kết nối mạng nâng cao trên Windows
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
linux | linux |
networking | kết nối |
on | trên |
instructions | hướng dẫn |
and | các |
EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP
VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
update | cập nhật |
guidance | hướng dẫn |
in | trong |
and | các |
EN Detailed instructions on this benchmark and how to replicate it yourself are provided in the Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition Performance Benchmarking Guide.
VI Hướng dẫn chi tiết về chương trình quy chuẩn này cũng như cách tự thực hiện lại có trong Hướng dẫn quy chuẩn hiệu năng Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
detailed | chi tiết |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
guide | hướng dẫn |
and | như |
in | trong |
this | này |
to | cũng |
EN Step-by-step instructions on how to connect to your Amazon Aurora database are provided in the Amazon Aurora Connectivity Guide.
VI Hướng dẫn từng bước về cách kết nối đến cơ sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn được cung cấp trong Hướng dẫn kết nối Amazon Aurora.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
amazon | amazon |
provided | cung cấp |
connect | kết nối |
your | của bạn |
guide | hướng dẫn |
are | được |
step | bước |
in | trong |
EN Detailed instructions on this benchmark and how to replicate it yourself are provided in the Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition Performance Benchmarking Guide.
VI Hướng dẫn chi tiết về chương trình quy chuẩn này cũng như cách tự thực hiện lại có trong Hướng dẫn quy chuẩn hiệu năng Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
detailed | chi tiết |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
guide | hướng dẫn |
and | như |
in | trong |
this | này |
to | cũng |
EN use the imperative to give instructions,
VI sử dụng mệnh lệnh cách để đưa ra hướng dẫn,
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
use | sử dụng |
instructions | hướng dẫn |
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN For more information, refer to the Instructions for Form 1040-X.
VI Muốn biết thêm thông tin về điều chỉnh tờ khai thuế, tham khảo Hướng Dẫn cho Mẫu 1040-X.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
form | mẫu |
information | thông tin |
more | thêm |
EN Instructions on how to see WiFi passwords on iPhone, iPad, and Mac with just 2 operations. See also the WiFi?
VI Áp dụng thành công chatbot AI chăm sóc khách hàng vào doanh nghiệp. Hướng dẫn cài đặt, training, và tích?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
and | và |
to | vào |
EN Instructions on how to create a ChatGPT account (OpenAI) in detail with pictures. How to receive verification messages to register?
VI Hướng dẫn cách xem mật khẩu WiFi trên iPhone, iPad, MacBook chỉ với 2 thao tác. Xem được cả mật?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
receive | được |
on | trên |
with | với |
EN Instructions on how to add Conda virtual environment to Pycharm (Anaconda and Miniconda) simply and accurately. After watching, you must?
VI Hướng dẫn cách tạo Service Account nhanh gọn và bật API Google Cloud cực chuẩn để cân mọi thể loại?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
to | mọi |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions for installing Python on Windows, Mac, and Ubuntu methodically A-Z. Create a Python virtual environment and install modules in...
VI Hướng dẫn cách thêm font chữ vào Word trên Mac và thêm font chữ vào PowerPoint trên MacBook nhanh gọn,...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
and | và |
on | trên |
for | thêm |
in | vào |
EN Instructions on how to change TeamViewer ID on Mac (MacBook) and Windows. Troubleshooting Your license limits the maximum session duration...
VI Hướng dẫn tạo môi trường ảo Python, chia sẻ môi trường ảo Python bằng Miniconda. Cách quản lý, backup, clone...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
your | môi |
the | trường |
EN Instructions on how to report copyright infringement Google DMCA, how to respond to Google and how to withdraw the report
VI Hướng dẫn cài đặt Python trên Windows, Mac, Ubuntu bài bản A-Z. Tạo môi trường ảo Python và cài đặt...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
the | trường |
on | trên |
EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...
VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) và Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
to | đổi |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN Offers, attempts or instructions to bypass purchasing laws and regulation
VI Đề nghị, nỗ lực hoặc hướng dẫn để lách luật và quy định mua hàng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
or | hoặc |
instructions | hướng dẫn |
purchasing | mua |
EN Instructions for creating lethal or toxic substances
VI Hướng dẫn tạo chất gây chết người hoặc độc hại
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
creating | tạo |
or | hoặc |
EN Instructions for creating lethal weapons, such as bombs or grenades, including 3D printed weapons
VI Hướng dẫn tạo vũ khí gây chết người, như bom hoặc lựu đạn, bao gồm cả vũ khí in 3D
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
creating | tạo |
including | bao gồm |
or | hoặc |
as | như |
EN Instructions and products for hacking or breaching security measures
VI Các hướng dẫn và sản phẩm nhằm hack hoặc vi phạm các biện pháp bảo mật
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
or | hoặc |
security | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | các |
EN For additional information regarding the deduction for certain expenses of an eligible educator, see the Instructions for Form 1040 (and Form 1040-SR)
VI Để biết thêm thông tin về khấu trừ một số chi phí nhất định của nhà giáo dục đủ điều kiện, xin tham khảo Hướng dẫn cho Mẫu 1040 (và Mẫu 1040-SR) (tiếng Anh)
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
information | thông tin |
instructions | hướng dẫn |
form | mẫu |
of | của |
EN Make sure that your wallet supports WalletConnect before trying out the instructions.
VI Đảm bảo rằng ví của bạn hỗ trợ WalletConnect trước khi thử các hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
before | trước |
instructions | hướng dẫn |
your | của bạn |
the | khi |
EN Once you set up an appointment with us, you will receive instructions and a visit link
VI Khi bạn thiết lập một cuộc hẹn với chúng tôi, bạn sẽ nhận được hướng dẫn và liên kết truy cập
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
set | thiết lập |
instructions | hướng dẫn |
link | liên kết |
you | bạn |
receive | nhận |
EN 3 You will receive a confirmation email with instructions for your appointment.
VI 3 Bạn sẽ nhận được một email xác nhận với các hướng dẫn cho cuộc hẹn của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Once you have completed your request you will receive an email with instructions on how to download your files from HealthMark.
VI Sau khi hoàn thành yêu cầu của mình, bạn sẽ nhận được email có hướng dẫn về cách tải xuống các tệp của mình từ HealthMark.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
completed | hoàn thành |
request | yêu cầu |
instructions | hướng dẫn |
download | tải xuống |
files | tệp |
once | sau |
will | được |
you | bạn |
EN Didn't receive confirmation instructions?
VI Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
EN You will receive an email with instructions on how to reset your password in a few minutes.
VI Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
password | mật khẩu |
minutes | phút |
your | và |
will | được |
in | trong |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது