EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.
EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.
VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn và giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã và đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
select | chọn |
students | sinh viên |
in | trong |
future | tương lai |
been | các |
lives | sống |
more | hơn |
many | nhiều |
EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.
VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn và giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã và đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
select | chọn |
students | sinh viên |
in | trong |
future | tương lai |
been | các |
lives | sống |
more | hơn |
many | nhiều |
EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class students, it's important to have a video setup that's inclusive
VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên có mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là có một cài đặt video mang tính bao quát
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
important | quan trọng |
video | video |
along | với |
its | các |
have | bạn |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN If you are a teacher, we can create a content code for you to send to your students
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
we | chúng tôi |
create | tạo |
your | bạn |
EN Students and graduates overview Careers overview
VI Sinh viên và người tốt nghiệp Tổng quan Nghề nghiệp Tổng quan
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC
VI Tôi rất vui mừng và không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
study | học |
at | tại |
their | họ |
end | của |
two | hai |
EN students graduated from our programmes in 2019
VI sinh viên tốt nghiệp trong năm 2019
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
in | trong |
EN Proportion of new students who come from rural areas in 2019
VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2019
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
in | trong |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN I wish the students will fulfil their life dreams!
VI Tôi rất hi vọng các sinh viên sẽ thực hiện được ước mơ của mình!
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
will | được |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN Since 2005, 1,485 students have successfully completed the Passerelles numériques Cambodia two-year training program in IT
VI Từ năm 2005, 1,485 sinh viên đã hoàn thành thành công chương trình đào tạo CNTT 2 năm tại Passerelles numériques Campuchia
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
have | tạo |
completed | hoàn thành |
program | chương trình |
year | năm |
EN International students and foreign workers studying and working in Canada also need TRV if they would like to travel outside Canada
VI Sinh viên quốc tế và người lao động nước ngoài học tập và làm việc tại Canada cũng cần thị thực này nếu họ muốn đi ra khỏi ngoài Canada và sau đó quay trở lại
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
canada | canada |
also | cũng |
if | nếu |
need | cần |
like | muốn |
they | họ |
would | là |
working | làm |
EN In addition, international students may need a TRV or eTA to enter Canada
VI Ngoài ra, sinh viên quốc tế có thể cần thị thực cư trú tạm thời TRV hoặc eTA để vào Canada
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
canada | canada |
need | cần |
or | hoặc |
to | vào |
EN Students and Clients now can book English tests online by click in to the following links in our website to get more support from us.
VI Học sinh và khách hàng hiện có thể đăng ký thi IELTS, CELPIP hoặc CAEL ngay trên trang web của chúng tôi bằng cách nhấp vào các liên kết sau trên trang web của chúng tôi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
click | nhấp |
links | liên kết |
and | và |
clients | khách hàng |
following | sau |
our | chúng tôi |
get | các |
EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics
VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
school | học |
science | khoa học |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN High-quality French and English language teaching are also reasons students choose Canada.
VI Giảng dạy tiếng Pháp và tiếng Anh chất lượng cao cũng là lý do nhiều sinh viên chọn Canada để học tập.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
french | pháp |
english | tiếng anh |
language | học |
also | cũng |
students | sinh viên |
choose | chọn |
canada | canada |
are | anh |
high | cao |
EN Canadian immigration pathways for foreign tech workers and graduate ICT students.
VI Con đường nhập cư Canada rộng mở cho các sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin và nhân lực CNTT nước ngoài.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
canadian | canada |
and | các |
students | sinh viên |
EN Students and graduates overview
VI Sinh viên và người tốt nghiệp Tổng quan
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN students graduated from our programmes in 2020
VI sinh viên tốt nghiệp trong năm 2020
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
in | trong |
EN Proportion of new students who come from rural areas in 2020
VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2020
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
in | trong |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN I wish the students will fulfil their life dreams!
VI Tôi rất hi vọng các sinh viên sẽ thực hiện được ước mơ của mình!
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
will | được |
EN KinderWorld International Kindergartens in Vietnam provide a high quality international standard of education for students aged 18 months to below 6 years
VI Trường Mẫu giáo Quốc tế KinderWorld tại Việt Nam cung cấp chương trình giáo dục quốc tế hàng đầu cho học sinh từ 18 tháng đến dưới 6 tuổi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
months | tháng |
years | tuổi |
education | giáo dục |
provide | cung cấp |
to | đầu |
EN A merry Christmas at KIK @ TheManor. This year, teachers and students have together decorated the cl...
VI Một mùa giáng sinh an lành tại KIK@TheManor. Năm nay, các thầy cô giáo và các em học sinh đã cùng nh...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
at | tại |
year | năm |
and | các |
have | là |
EN Let’s join our students at KIK @ Hanoi Tower to cherish Christmas! In this holiday season, all stude...
VI Hãy cùng các em học sinh tại KIK@Tháp Hà Nội đón Giáng Sinh! Đển với mùa lễ năm nay, các em cùng các...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
at | tại |
all | các |
EN In addition to the charity fair activities and games, students have also dressed up as angels, reind...
VI Bên cạnh, các hoạt động hội chợ Từ Thiện và các trò chơi, trong dịp lễ hội này, các em học sinh còn ...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
and | các |
games | chơi |
EN KinderWorld has been offering annual scholarships for underprivileged and talented students.
VI KinderWorld dành tặng những suất học bổng hàng năm cho học sinh, sinh viên tài năng và có hoàn cảnh khó khăn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
for | cho |
annual | hàng năm |
been | năm |
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students
VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh của các trường trong hệ thống
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
at | tại |
staff | nhân viên |
of | của |
annual | năm |
EN The staff, teachers and students from our Group’s various campuses also raised funds to help victims of Haiyan Typhoon in 2013
VI Năm 2013, các nhân viên, giáo viên và học sinh từ nhiều học xá của Tập đoàn cũng đã gây quỹ để giúp đỡ các nạn nhân của cơn bão Haiyan
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
staff | nhân viên |
various | nhiều |
help | giúp |
also | cũng |
EN Students or “Makers of Tomorrow”?
VI Sinh viên hay “Người kiến tạo của tương lai”?
EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.
VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
students | sinh viên |
national | quốc gia |
water | nước |
of | của |
september | tháng |
EN Students and Graduates | Bosch in Vietnam
VI Sinh viên và Người tốt nghiệp | Bosch tại Việt Nam
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
students | sinh viên |
EN If you are studying a STEM subject, you may be chosen for our exclusive talent relationship program ‘students@bosch’
VI Nếu bạn đang nghiên cứu một chủ đề STEM, bạn có thể được chọn cho chương trình liên kết tài năng riêng biệt "students@bosch" của chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
may | có thể được |
chosen | chọn |
program | chương trình |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Join us for an internship, as a working student, or take part in our talent relationship management program “students@bosch” and realize great innovations with us.
VI Tham gia kì thực tập với chúng tôi và khám phá tất cả cơ hội đang chờ đợi bạn.
EN Representatives of the Education Department of Tuyen Hoa district and all teachers, principals and students of 4 schools were very happy and grateful for the support of all employees of 3 companies
VI Đại diện Phòng giáo dục huyện Tuyên Hóa và các thầy, cô hiệu trưởng và các em học sinh của 4 trường đã rất vui mừng và biết ơn sự quan tâm và chia sẻ của tập thể công nhân viên của 3 công ty
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
employees | nhân viên |
companies | công ty |
education | giáo dục |
the | trường |
very | rất |
all | của |
EN This was a practical and meaningful activity to help the students improving living and learning conditions.
VI Đây là một hoạt động thiết thực và có ý nghĩa giúp nhà trường và các em học sinh cải thiện điều kiện sinh hoạt và học tập.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | các |
help | giúp |
improving | cải thiện |
learning | học |
EN 30 August - Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest for Vietnamese engineers and students
VI 30 tháng 8 - Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” dành cho kỹ sư và sinh viên Việt Nam
EN 27 January - Siemens helps to develop future engineering students in Vietnam
VI 27 tháng 1 - Siemens hỗ trợ phát triển thế hệ sinh viên ngành kỹ thuật tại Việt Nam
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
january | tháng |
develop | phát triển |
engineering | kỹ thuật |
students | sinh viên |
EN If you are a teacher, we can create a content code for you to send to your students
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
we | chúng tôi |
create | tạo |
your | bạn |
EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)
VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên và sinh viên đại học - Apple (VN)
EN The real world: UCSB students use Zoom platform to kickstart student-run business
VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
to | hai |
the | bạn |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது