EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.
EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.
VI Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần multi Panasonic miễn phí (dòng CY / DY) Chúng tôi xin cáo lỗi và thông báo tới Quý khách hàng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
room | phòng |
and | với |
EN Spacious comfortable bathroom with Jacuzzi and standing shower
VI Các quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà & cà phê.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | của |
EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers
VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ và sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN With smart design, fast and fun rhythm, Plants vs Zombies have received a standing ovation since launching on Google Play in 2013.
VI Với thiết kế thông minh, tiết tấu nhanh và vui nhộn, Plants vs Zombies đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình kể từ khi ra mắt trên Google Play vào năm 2013.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
smart | thông minh |
fast | nhanh |
on | trên |
and | và |
received | nhận |
EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.
VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng và địa vị xã hội, đều có cơ hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
like | muốn |
ability | khả năng |
generate | tạo |
income | thu nhập |
platform | nền tảng |
of | của |
everyone | người |
through | qua |
our | chúng tôi |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN Spacious comfortable bathroom with Jacuzzi and standing shower
VI Các quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà & cà phê.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | của |
EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.
VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
students | sinh viên |
national | quốc gia |
water | nước |
of | của |
september | tháng |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN You don’t even need a business plan – if you have an idea and want to start selling, there’s nothing standing in your way.
VI Thậm chí bạn không cần lên kế hoạch kinh doanh - nếu bạn đã có ý tưởng và muốn bắt đầu bán hàng thì không có gì có thể cản trở bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
an | thể |
if | nếu |
need | cần |
to | đầu |
you | bạn |
EN Email us. Our Security Team is standing by and ready to assist you at a moment's notice.
VI Gửi email cho chúng tôi. Đội ngũ bảo mật của chúng tôi sẽ dự phòng và sẵn sàng hỗ trợ bạn tại thời điểm thông báo.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
security | bảo mật |
ready | sẵn sàng |
at | tại |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
multiple | nhiều |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN Besides, the application provides a number of tools to split, cut and integrate videos together
VI Bên cạnh đó, ứng dụng cung cấp một số công cụ tách, cắt và lồng ghép các video vào với nhau
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
provides | cung cấp |
videos | video |
and | và |
together | với |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
multiple | nhiều |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN Adjust’s Audience Builder can split audiences into sub-groups, which makes it very simple to run A/B tests on controlled samples
VI Adjust Audience Builder có thể chia người dùng thành các nhóm nhỏ, giúp việc chạy thử nghiệm A/B lên nhóm đối chứng dễ dàng hơn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
simple | dễ dàng |
groups | nhóm |
to | lên |
run | chạy |
EN Split two page layout scans, A3 to double A4 or A4 to double A5
VI Chia bản scan thành hai bản khác nhau, A3 thành hai bản A4 hoặc A4 thành hai bản A5
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
or | hoặc |
two | hai |
EN Agnė from Hostinger solved my issue in a split moment, I wrongly bought Premium Shared Hosting - under first option Web Hosting
VI Agnė ở Hostinger đã giải quyết vấn đề của tôi trong tích tắc, tôi đã chọn mua nhầm gói Shared Hosting Cao Cấp - mà lẽ ra phải là gói là Web Hosting
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
option | chọn |
web | web |
my | của tôi |
i | tôi |
in | trong |
premium | cao cấp |
a | của |
EN Click the Content type tab above your graph or table to split your data by paid and organic conversions
VI Nhấp vào tab Loại nội dung phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu của bạn theo lượt chuyển đổi trả phí và lượt chuyển đổi tự nhiên
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
click | nhấp |
type | loại |
above | trên |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
your | bạn |
and | và |
EN Click the Attributed action tab above your graph or table to split your data by impression, engagement and click.
VI Nhấp vào tab Hành động được phân bổ phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu theo lượt hiển thị, mức độ tương tác và lượt nhấp.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
click | nhấp |
above | trên |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
and | và |
EN You can also split any metric by attributed action, conversion content, claimed account, device, format or source by clicking
VI Bạn cũng có thể phân chia bất kỳ số liệu nào theo hành động được phân bổ, nội dung chuyển đổi, tài khoản được xác nhận, thiết bị, định dạng hoặc nguồn bằng cách nhấp vào
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
account | tài khoản |
source | nguồn |
conversion | chuyển đổi |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN next to Split by above the graph.
VI bên cạnh Chia tách theo phía trên biểu đồ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
by | theo |
to | trên |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 38 ஐக் காட்டுகிறது