EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
offer | cấp |
with | bằng |
accepted | chấp nhận |
is | được |
the | nhận |
EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system
VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn và bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
system | hệ thống |
of | của |
you | bạn |
solar | mặt trời |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.
VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
days | ngày |
period | thời gian |
happens | xảy ra |
within | trong |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Travel Gift Cards cannot be reloaded, resold, returned, transferred for value or redeemed for cash
VI Không thể nạp lại, bán lại, trả lại, chuyển nhượng giá trị hoặc quy đổi thành tiền mặt đối với Thẻ Quà tặng Du lịch
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
travel | du lịch |
value | giá |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
for | tiền |
EN What international data transfer agreements does AWS offer to address protection of personal data transferred to any country, including Brazil and the U.S.?
VI AWS có các thỏa thuận truyền dữ liệu quốc tế nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân khi truyền sang bất kỳ quốc gia nào, bao gồm Brazil và Hoa Kỳ?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
aws | aws |
country | quốc gia |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
the | khi |
what | liệu |
and | các |
EN Your website will be transferred within 24 hours.
VI Trang web của bạn sẽ được chuyển trong vòng 24 giờ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
hours | giờ |
your | của bạn |
within | của |
be | được |
EN Canceled checks or other documents reflecting proof of payment/electronic funds transferred
VI Biên lai theo băng ghi của máy tính tiền
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
of | của |
funds | tiền |
EN If a business was sold or transferred during the year, each employer who meets one of the conditions above must file Form 940
VI Nếu một doanh nghiệp được bán hoặc chuyển nhượng trong năm thì mỗi nhân viên đáp ứng một trong những điều kiện trên đều phải nộp Mẫu 940
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm và Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
group | nhóm |
policy | chính sách |
cards | thẻ |
using | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
be | được |
to | phần |
this | này |
EN Shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Sẽ phải tuân theo các quy định của phần này bên cạnh "Chính sách bảo mật" ở trên.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
this | này |
to | phần |
EN You hereby agree that you shall use this Site for lawful purposes only
VI Bạn phải đảm bảo rằng mục đích bạn sử dụng website là hợp pháp
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
use | sử dụng |
purposes | mục đích |
you | bạn |
EN This license shall automatically terminate if you violate any of these restrictions and may be terminated by Columbia Asia at any time
VI Giấy phép này sẽ tự động chấm dứt nếu bạn vi phạm bất kỳ hạn chế nào và có thể bị chấm dứt bởi Columbia Asia bất cứ lúc nào
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
license | giấy phép |
if | nếu |
columbia | columbia |
you | bạn |
these | này |
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm và Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
group | nhóm |
policy | chính sách |
cards | thẻ |
using | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
be | được |
to | phần |
this | này |
EN Shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Sẽ phải tuân theo các quy định của phần này bên cạnh "Chính sách bảo mật" ở trên.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
this | này |
to | phần |
EN Any bodily injury sustained by the Insured, which results in permanent loss of function in one or more body parts. Such permanent disability shall be determined by a Physician or a Medical Board.
VI Bạn có thể gọi đến FE Credit thông qua số hotline XXX
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
the | đến |
EN In addition to the above "Privacy Policy", the provisions of this section shall apply to customers who use S-point eligible cards at EDION Group and franchised stores.
VI Ngoài "Chính sách bảo mật" ở trên, các quy định trong phần này sẽ áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ đủ điều kiện S-point tại EDION Group và các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
stores | cửa hàng |
cards | thẻ |
use | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | các |
to | phần |
this | này |
EN You hereby agree that you shall use this Site for lawful purposes only
VI Bạn phải đảm bảo rằng mục đích bạn sử dụng website là hợp pháp
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
use | sử dụng |
purposes | mục đích |
you | bạn |
EN YOU SHALL NOT USE THE SERVICES AND SOFTWARE FOR OR IN CONNECTION WITH ANY HIGH-RISK ENVIRONMENT
VI BẠN KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ PHẦN MỀM CHO HOẶC LIÊN QUAN ĐẾN BẤT KỲ MÔI TRƯỜNG NHIỀU RỦI RO NÀO
EN Any demand for arbitration by you shall be sent to the Zoom Litigation Department address in Section 27.3
VI Mọi yêu cầu thủ tục trọng tài của bạn sẽ được gửi đến địa chỉ của Phòng tố tụng của Zoom trong Phần 27.3
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
sent | gửi |
in | trong |
you | bạn |
section | phần |
any | của |
EN An arbitration award shall have no preclusive effect in another arbitration or court proceeding involving Zoom and a different individual
VI Phán quyết của trọng tài sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
individual | cá nhân |
in | trong |
or | hoặc |
and | của |
different | khác |
no | không |
EN Any controversy over the small claims court?s jurisdiction shall be determined by the small claims court
VI Bất kỳ tranh cãi nào về thẩm quyền của tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ sẽ do tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ quyết định
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
small | nhỏ |
the | giải |
any | của |
EN However, such court determination shall have no preclusive effect in another arbitration or court proceeding involving Zoom and a different individual.
VI Tuy nhiên, quyết định tòa án này sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
however | tuy nhiên |
individual | cá nhân |
in | trong |
or | hoặc |
different | khác |
no | không |
EN You and Zoom are instead electing that all Disputes shall be resolved by arbitration under this Arbitration Agreement, except as specified in Section 27.2 above
VI Thay vào đó, bạn và Zoom lựa chọn giải quyết tất cả các Tranh chấp bằng thủ tục trọng tài theo Thỏa thuận trọng tài này, ngoại trừ như được quy định trong Phần 27.2 ở trên
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
section | phần |
all | tất cả các |
this | này |
and | và |
as | như |
in | trong |
under | theo |
EN The Administrative Arbitrator?s costs shall be paid by Zoom.
VI Zoom sẽ thanh toán chi phí cho Trọng tài viên hành chính.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
paid | thanh toán |
costs | phí |
the | cho |
EN The Global Mediation shall be administered by the arbitration provider administering the Bellwether Arbitrations
VI Thủ tục hòa giải chung sẽ được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ trọng tài quản lý Thủ tục trọng tài đại diện
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN 33.2 Contracting Entity. If your Zoom account reflects a bill to or sold to address in India, the contracting entity under this Agreement shall be Zoom?s affiliate, ZVC India Pvt. Ltd.
VI 33.2 Pháp nhân ký kết. Nếu tài khoản Zoom của bạn có địa chỉ thanh toán hoặc địa chỉ người mua ở Ấn Độ thì pháp nhân ký kết theo Thỏa thuận này sẽ là ZVC India Pvt. Ltd., công ty con của Zoom.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
account | tài khoản |
under | theo |
affiliate | của |
your | bạn |
EN In the event of disagreement or conflict, the English language legal agreements and policies shall prevail.
VI Trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc bất đồng, điều khoản dịch vụ bằng tiếng Anh sẽ được ưu tiên và là ràng buộc duy nhất.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
english | tiếng anh |
and | dịch |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 32 ஐக் காட்டுகிறது