"regular itunes backup" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "regular itunes backup" சொற்றொடரின் 50 மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது

regular itunes backup இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம் இல் உள்ள "regular itunes backup" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:

regular bạn chúng tôi các liệu thường thường xuyên

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் regular itunes backup இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config

VI Bạn thể thực thi giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions tài khoản với AWS Config

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
monitor giám sát
requirements yêu cầu
or hoặc
define xác định
configuration cấu hình
resources tài nguyên
accounts tài khoản
aws aws
with với
you bạn

EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.

VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn sao lưu chúng trên Google Drive.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
data dữ liệu
always luôn
security bảo mật
easily dễ dàng
call gọi
on trên
google google
best tốt
user dùng
and của

EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.

VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
payment thanh toán
primary chính
charges phí
if nếu
your của bạn
to thêm

EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.

VI Chúng tôi trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn luôn các giải pháp sao lưu.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
responsibility trách nhiệm
information thông tin
system hệ thống
always luôn
our chúng tôi
the giải
safety an toàn
your của bạn
privacy bảo mật
solutions giải pháp
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
no không
files tập tin
of của
user dùng

EN The backup currency amount is posted daily & always equals/exceeds existing USDT value.

VI Lượng tiền dự trữ sẽ được thông báo hàng ngày luôn lớn hơn hoặc bằng lượng USDT hiện .

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
currency tiền
amount lượng
always luôn
the hơn

EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running

VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này thể tiếp tục chạy

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
system hệ thống
integrated tích hợp
source nguồn
storage lưu
if nếu
with với
solar mặt trời
or hoặc
then thì
running chạy
like như
the này

EN General Performance Hardware and Scaling Backup and Restore High Availability and Replication Security Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS

VI Thông tin chung Hiệu năng Phần cứng thay đổi quy mô Sao lưu phục hồi Khả năng sử dụng sao chép mạnh Bảo mật Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
general chung
hardware phần cứng
availability khả năng
security bảo mật
amazon amazon
and đổi

EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.

VI Chúng tôi trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn luôn các giải pháp sao lưu.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
responsibility trách nhiệm
information thông tin
system hệ thống
always luôn
our chúng tôi
the giải
safety an toàn
your của bạn
privacy bảo mật
solutions giải pháp

EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...

VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
way cách
create
environment môi trường

EN It is your job to create backup copies and replace any Trips information you provide us with at your expense.

VI Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm mọi chi phí liên quan đến việc tạo bản sao thay thế bất cứ thông tin Trips nào bạn cung cấp cho chúng tôi.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
information thông tin
provide cung cấp
create tạo
your chúng tôi
you bạn

EN The host can add a co-host as backup to help run and monitor the webinar session

VI Người chủ trì thể thêm người đồng chủ trì để hỗ trợ điều hành giám sát phiên hội thảo trực tuyến

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
add thêm
monitor giám sát

EN Zoom further reserves the right to use your backup Payment Method to the extent one is provided

VI Zoom cũng quyền sử dụng Phương thức thanh toán dự phòng của bạn trong trường hợp phương thức đó được cung cấp

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
payment thanh toán
is được
use sử dụng
the trường
your của bạn
provided cung cấp
right quyền

EN If anything happens, you can restore the most recent backup from the control panel in seconds and continue building your world.

VI Nếu điều gì xảy ra, bạn thể khôi phục bản sao lưu gần đây nhất từ bảng điều khiển trong vài giây tiếp tục xây dựng thế giới của mình.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
happens xảy ra
seconds giây
continue tiếp tục
building xây dựng
world thế giới
if nếu
in trong
and

EN You can backup and/or restore from Google Drive, AWS S3, remote SFTP or local machine in one click.

VI Bạn thể sao lưu /hoặc khôi phục từ Google Drive, AWS S3, SFTP từ xa hoặc từ máy tính nội bộ chỉ bằng một nhấp chuột.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
or hoặc
google google
remote xa
machine máy
click nhấp
aws aws
you bạn

VI Sao lưu dự phòng đồng bộ hóa máy nội bộ máy chủ

EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.

VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
replica bản sao
page trang
on trên
users người dùng
then sau
regular thường
browser trình duyệt
of của
quickly nhanh
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
twitter twitter
updates cập nhật
us tôi
on trên
regular thường xuyên
follow theo dõi
for theo

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
we chúng tôi
also cũng
regular thường
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
report báo cáo
regular thường xuyên

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản lý khóa học.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.

VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO nhân viên bộ phận công nghệ quản lý.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
employees nhân viên
programs chương trình
and
language các

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
however tuy nhiên
requests yêu cầu
regular thường
your của bạn

EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions

VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ quy mô của các hàm Lambda thông thường

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
if nếu
concurrency tính đồng thời
configured cấu hình
regular thường
lambda lambda
of của
functions hàm

EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee

VI APK Editor hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí bản Pro trái phí hàng tháng

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
apk apk
users người dùng
regular thường
pro pro
without người
fee phí
version phiên bản
monthly hàng tháng
two hai

EN I also don?t play too many mobile games, so I?m using the free regular version

VI Mình thì cũng không chơi quá nhiều game trên di động nên đang dùng bản thường free

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
using dùng
regular thường
also cũng
many nhiều
games chơi

EN You will not just drive a regular truck, but much more

VI Không chỉ lái xe tải thông thường, mà còn nhiều hơn thế

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
drive lái xe
regular thường
not không

EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:

VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
always luôn
player người chơi
we chúng tôi
still vẫn
updates cập nhật
game chơi
regular thường xuyên

EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events

VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
not không
characters nhân vật
can phải
through qua
limited giới hạn
time thời gian
events sự kiện
however tuy nhiên

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
systems hệ thống
need cần
maximum tối đa
energy năng lượng
regular thường xuyên
of thường
solar mặt trời

EN On the reporting date of 31/08 of each year, a so-called regular query is carried out between 01/09 and 31710

VI Kể từ ngày 31/08 của mỗi năm trong khoảng thời gian từ 01//09 31/10 một truy vấn quy tắc được gọi là được thực hiện

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
each mỗi
query truy vấn
of của
year năm
date ngày
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
report báo cáo
regular thường xuyên

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản lý khóa học.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.

VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO nhân viên bộ phận công nghệ quản lý.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
employees nhân viên
programs chương trình
and
language các
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
twitter twitter
updates cập nhật
us tôi
on trên
regular thường xuyên
follow theo dõi
for theo

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
however tuy nhiên
requests yêu cầu
regular thường
your của bạn

EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions

VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ quy mô của các hàm Lambda thông thường

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
if nếu
concurrency tính đồng thời
configured cấu hình
regular thường
lambda lambda
of của
functions hàm

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN Thanks to your regular generosity we are able to run our activities and maximize our impact.

VI Nhờ vào những tài trợ của các bạn, chúng tôi thể duy trì hoạt động của tổ chức đóng góp nhiều lợi ích hơn cho cộng đồng.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
your bạn
we chúng tôi
and
thanks các

EN Regular conversations with your leaders and team help plan your personal and professional futures.

VI Các cuộc trao đổi thường xuyên với lãnh đạo nhóm giúp bạn lên kế hoạch cho nghề nghiệp đời sống cá nhân trong tương lai.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
team nhóm
help giúp
plan kế hoạch
your bạn
personal cá nhân
and các
regular thường xuyên

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது