EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers
ஆங்கிலம் இல் உள்ள "managers love having" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:
love | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của họ khi là một những tôi từ và với điều được đến để |
having | bạn cho chúng các có có thể cần của khi không không phải là một người những phải sẽ trong tôi tốt và về với điều đây đây là đã được đổi ở |
EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers
VI Đội ngũ hỗ trợ đa dạng, bao gồm Customer Success Manager, Account Manager và Implementation Engineer
EN Is having a website better than just having a Facebook page for my business?
VI Việc doanh nghiệp của tôi có một trang web có tốt hơn là chỉ có một trang Facebook không?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
my | của tôi |
business | doanh nghiệp |
better | hơn |
EN Love your crypto NFTs? We love them too
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.
VI Nếu bạn yêu mến dự án này và muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
part | phần |
get | nhận |
of | của |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.
VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
of | của |
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN Project Management, Managers, Supervisors...
VI Quản lý dự án, Quản lý, Giám sát...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
project | dự án |
management | giám sát |
EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries
VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
EN Dedicated account support and account managers
VI Hỗ trợ kỹ thuật và quản lý tài khoản tận tâm
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
account | tài khoản |
EN Know what works in every corner of the globe with our local managers telling you what your shoppers keep in their wallet.
VI Nắm rõ về những lựa chọn hiệu quả ở mọi ngóc ngách trên thế giới với các quản lý bản địa của chúng tôi - những người sẽ cho bạn biết khách hàng của bạn đang có gì trong ví.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
globe | thế giới |
in | trong |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
country | quốc gia |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN Computer and information systems managers (NOC 0213)
VI Quản lý hệ thống thông tin và máy tính (NOC 0213)
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
computer | máy tính |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provide | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
experts | các chuyên gia |
access | truy cập |
and | và |
programs | chương trình |
EN Learn from AWS solutions architects and product managers about building serverless applications in technical deep dive videos
VI Tìm hiểu từ các kiến trúc sư giải pháp AWS và các nhà quản lý sản phẩm về cách xây dựng ứng dụng serverless trong các video phân tích chuyên sâu về kỹ thuật
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
solutions | giải pháp |
technical | kỹ thuật |
deep | sâu |
videos | video |
building | xây dựng |
in | trong |
product | sản phẩm |
and | các |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, AdSense publishers, and affiliate managers.
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành AdSense và quản lý các đơn vị liên kết
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries
VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
EN Project Management, Managers, Supervisors...
VI Quản lý dự án, Quản lý, Giám sát...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
project | dự án |
management | giám sát |
EN 90 percent of managers at Bosch come from our own ranks
VI 90% các quản lý tại Bosch xuất phát từ chính đội ngũ cán bộ nhân viên của chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
of | của |
at | tại |
our | chúng tôi |
EN One of the reasons for this: the Junior Managers Program
VI Một trong những lý do cho điều này là: Chương trình Quản lý Cấp trung
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
program | chương trình |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN For first-time and future managers, we offer specialized courses to help them develop the foundations they need for great leadership
VI Với những người lần đầu làm quản lý, hay những người tương lai sẽ trở thành quản lý, chúng tôi cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng lãnh đạo
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
future | tương lai |
time | lần |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
to | đầu |
and | các |
they | là |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN Email marketing software for marketing managers
VI Phần mềm email marketing cho marketing manager
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
marketing | marketing |
software | phần mềm |
for | cho |
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
the | nhận |
with | với |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability
VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
they | là |
model | mô hình |
and | bằng |
better | hơn |
EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
users | người dùng |
easily | dễ dàng |
develop | phát triển |
previous | trước |
knowledge | kiến thức |
networks | mạng |
can | cần |
without | không |
of | dịch |
through | thông qua |
EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.
VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
regular | thường |
EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.
VI Chúng ta có thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc ở những địa điểm có thể đi bộ và đi xe đạp đến.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
save | tiết kiệm |
lot | nhiều |
energy | năng lượng |
events | sự kiện |
near | gần |
or | hoặc |
and | các |
EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes
VI Giống như việc uống bia và chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
or | hoặc |
to | với |
EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.
VI Chúng ta rất quen có những bãi cỏ đẹp, đó là kiểu người Mỹ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
very | rất |
are | chúng |
EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..
VI Bạn muốn có một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | của |
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN Having a compelling resume is just like a piece of cake!
VI Giờ đây, việc sở hữu bản CV xịn dễ như ăn bánh!
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
of | đây |
like | như |
EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.
VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
project | dự án |
large | lớn |
part | phần |
frequently | thường |
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
having | với |
EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.
VI Nhờ đó, bạn có thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
favorite | yêu |
section | của |
without | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
access | truy cập |
can | cần |
your | bạn |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.
VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
to | làm |
is | là |
EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options
VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính là được tùy chọn tuyển thủ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
part | phần |
options | chọn |
game | chơi |
EN Both deep editing and having a variety of options, there are not many games to do this.
VI Vừa chỉnh sâu lại vừa có đa dạng sự lựa chọn, làm được điều này không có nhiều game lắm đâu.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
deep | sâu |
not | không |
variety | nhiều |
there | là |
this | này |
options | lựa chọn |
to | làm |
EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies
VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
having | phải |
consider | cân nhắc |
you | và |
EN Having an entrepreneurial mindset, our experts are passionate for fintech innovations
VI Với tư duy kinh doanh, các chuyên gia của chúng tôi say mê những đổi mới về công nghệ tài chính
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
experts | các chuyên gia |
our | chúng tôi |
for | với |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது