"managers love having" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "managers love having" சொற்றொடரின் 50 மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது

managers love having இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம் இல் உள்ள "managers love having" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:

love bạn cho chúng chúng tôi các có thể của họ khi một những tôi từ với điều được đến để
having bạn cho chúng các có thể cần của khi không không phải một người những phải sẽ trong tôi tốt về với điều đây đây là đã được đổi

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் managers love having இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers

VI Đội ngũ hỗ trợ đa dạng, bao gồm Customer Success Manager, Account Manager Implementation Engineer

EN Is having a website better than just having a Facebook page for my business?

VI Việc doanh nghiệp của tôi một trang web tốt hơn chỉ một trang Facebook không?

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
facebook facebook
my của tôi
business doanh nghiệp
better hơn

VI Bạn yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
we chúng tôi
your bạn
too cũng

EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.

VI Bất kể bạn thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
months tháng
you bạn
the không

EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.

VI Nếu bạn yêu mến dự án này muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
if nếu
project dự án
part phần
get nhận
of của
we chúng tôi
want muốn
your bạn

EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.

VI Điều tôi thích nhất chính thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo thả.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
of của

EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit

VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
suppliers nhà cung cấp
in trong
your bạn
make cho
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
project dự án
management giám sát

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
account tài khoản

EN Know what works in every corner of the globe with our local managers telling you what your shoppers keep in their wallet.

VI Nắm rõ về những lựa chọn hiệu quả mọi ngóc ngách trên thế giới với các quản lý bản địa của chúng tôi - những người sẽ cho bạn biết khách hàng của bạn đang trong ví.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
globe thế giới
in trong
your của bạn
our chúng tôi
know biết
you bạn

EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.

VI bạn đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
country quốc gia
guide hướng dẫn
step bước
our chúng tôi
solar mặt trời
you bạn
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
computer máy tính
information thông tin
systems hệ thống

EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts

VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
technical kỹ thuật
provide cung cấp
guidance hướng dẫn
aws aws
experts các chuyên gia
access truy cập
and
programs chương trình

EN Learn from AWS solutions architects and product managers about building serverless applications in technical deep dive videos

VI Tìm hiểu từ các kiến trúc sư giải pháp AWS các nhà quản lý sản phẩm về cách xây dựng ứng dụng serverless trong các video phân tích chuyên sâu về kỹ thuật

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
learn hiểu
aws aws
solutions giải pháp
technical kỹ thuật
deep sâu
videos video
building xây dựng
in trong
product sản phẩm
and các

EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, AdSense publishers, and affiliate managers.

VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành AdSense quản lý các đơn vị liên kết

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
your của bạn
with với
for tiền

EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit

VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
suppliers nhà cung cấp
in trong
your bạn
make cho

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
project dự án
management giám sát

VI 90% các quản lý tại Bosch xuất phát từ chính đội ngũ cán bộ nhân viên của chúng tôi

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
of của
at tại
our chúng tôi

EN One of the reasons for this: the Junior Managers Program

VI Một trong những lý do cho điều này : Chương trình Quản lý Cấp trung

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
program chương trình

EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers

VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo quản lý các đơn vị liên kết

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
ad quảng cáo
your của bạn
with với
for tiền

EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers

VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo quản lý các đơn vị liên kết

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
ad quảng cáo
your của bạn
with với
for tiền

EN For first-time and future managers, we offer specialized courses to help them develop the foundations they need for great leadership

VI Với những người lần đầu làm quản lý, hay những người tương lai sẽ trở thành quản lý, chúng tôi cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng lãnh đạo

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
future tương lai
time lần
we chúng tôi
offer cấp
to đầu
and các
they

EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers

VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo quản lý các đơn vị liên kết

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
ad quảng cáo
your của bạn
with với
for tiền
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
email email
marketing marketing
software phần mềm
for cho

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.

VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
using sử dụng
help giúp
you bạn

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
the nhận
with với

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụng ví của họkhông phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
enables cho phép
developers nhà phát triển
having phải
implementation triển khai
details chi tiết
low thấp
build xây dựng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
september tháng
after sau
times lần
in trong

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn khả năng mở rộng cao hơn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
they
model mô hình
and bằng
better hơn

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
users người dùng
easily dễ dàng
develop phát triển
previous trước
knowledge kiến thức
networks mạng
can cần
without không
of dịch
through thông qua

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
we chúng tôi
also cũng
regular thường

EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.

VI Chúng ta thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc những địa điểm thể đi bộ đi xe đạp đến.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
save tiết kiệm
lot nhiều
energy năng lượng
events sự kiện
near gần
or hoặc
and các

EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes

VI Giống như việc uống bia chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
or hoặc
to với

EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.

VI Chúng ta rất quen những bãi cỏ đẹp, đó kiểu người Mỹ.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
very rất
are chúng

EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..

VI Bạn muốn một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and của

EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do

VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo nhữngbạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo nhữngbạn làm

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
decision quyết định
follow làm theo
people người
you bạn
do làm
the không
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
of đây
like như

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây lý do tại sao dự án này, phần lớn công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.

VI Nhờ đó, bạn thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
favorite yêu
section của
without không
search tìm kiếm
or hoặc
access truy cập
can cần
your bạn

EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.

VI Bạn thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
apk apk
files file
computer máy tính
programming lập trình
quite khá
to làm
with dùng
or không

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
to làm
is

EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options

VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính được tùy chọn tuyển thủ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
part phần
options chọn
game chơi

EN Both deep editing and having a variety of options, there are not many games to do this.

VI Vừa chỉnh sâu lại vừa đa dạng sự lựa chọn, làm được điều này không nhiều game lắm đâu.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
deep sâu
not không
variety nhiều
there
this này
options lựa chọn
to làm

EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies

VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
having phải
consider cân nhắc
you

EN Having an entrepreneurial mindset, our experts are passionate for fintech innovations

VI Với tư duy kinh doanh, các chuyên gia của chúng tôi say mê những đổi mới về công nghệ tài chính

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
experts các chuyên gia
our chúng tôi
for với

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது