"levels of traffic" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "levels of traffic" சொற்றொடரின் 50 மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது

levels of traffic இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம் இல் உள்ள "levels of traffic" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:

levels cấp độ với

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் levels of traffic இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN Go through 5 common levels, 3 difficulty levels and 3 Lunatic levels to gain access to the next floor

VI Trải qua 5 cấp độ thông thường, 3 cấp độ khó 3 cấp độ Lunatic để có quyền bước lên tầng tiếp theo

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
throughqua
accessquyền
nexttiếp theo
floortầng

EN In addition, InternetGuard records all outbound traffic as logs, analyzes traffic by exporting PCAP files, searches and filters other traffic attempts.

VI Thêm nữa, InternetGuard còn ghi lại tất cả lưu lượng truy cập đi dưới dạng nhật ký, phân tích lưu lượng bằng cách xuất tệp PCAP, tìm kiếm lọc các nỗ lực truy cập khác.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
filestệp
otherkhác
andcác
indưới
asbằng

EN AWS GovCloud holds a provisional authorization for Impact Levels 2, 4, and 5, and permits mission owners to deploy the full range of controlled, unclassified information categories covered by these levels

VI AWS GovCloud có cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 2, 4 5, cho phép người phụ trách nhiệm vụ triển khai đủ các loại thông tin có kiểm soát, không phân loại thuộc phạm vi của những cấp này

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
awsaws
authorizationcấp phép
deploytriển khai
informationthông tin
ofcủa
thesenày

EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.

VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
allhoặc
introng

EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.

VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
allhoặc
introng

EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.

VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
allhoặc
introng

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.

VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
ifnếu
introng
configurecấu hình
securitybảo mật
groupnhóm
allowcho phép
accesstruy cập
needcần
externalngoài
yourbạn
and
createtạo

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.

VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
ifnếu
introng
configurecấu hình
securitybảo mật
groupnhóm
allowcho phép
accesstruy cập
needcần
externalngoài
yourbạn
and
createtạo

EN Spectrum comes with built-in load balancing and traffic acceleration for L4 traffic.

VI Spectrum đi kèm với tính năng cân bằng tải tăng tốc traffic cho traffic L4.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
withvới
forcho

EN Organic Traffic Insights tool by Semrush - Estimate any website’s organic traffic | Semrush

VI Công cụ Organic Traffic Insights của Semrush - Ước tính lưu lượng truy cập không trả phí của bất kỳ trang web nào | Semrush Tiếng Việt

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
websitestrang web
anycủa

VI Traffic Analytics: Khám phá lưu lượng truy cập cho bất kì website | Semrush Tiếng Việt

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
websitewebsite
anylưu

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first

VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
checkkiểm tra
pagestrang
firsttrước

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
californiacalifornia
governmentchính quyền
everyonengười
alltất cả các

EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030

VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
californiacalifornia
energynăng lượng
reducegiảm

EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.

VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
usesử dụng
has
introng
increasedtăng
andcác
otherkhác

EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years

VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
upcao
totrong

EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).

VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò trách nhiệm).

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
accordingtheo
workcông việc
ofcủa
differentkhác

EN We are definitely making a difference on so many levels

VI Chúng ta chắc chắn đang tạo ra sự khác biệt ở nhiều cấp độ

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
manynhiều
differencekhác biệt
ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
choiceschọn

EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.

VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật biệt lập ở cơ sở hạ tầng các cấp độ thực thi.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
awsaws
lambdalambda
usessử dụng
techniqueskỹ thuật
amazonamazon
providecung cấp
securitybảo mật
andcác
infrastructurecơ sở hạ tầng

VI Đối với mỗi danh mục, bạn có thể thấy chúng cung cấp các cấp độ ngôn ngữ khác nhau

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
eachmỗi
youbạn
languagecác
differentkhác
ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
completehoàn thành
thecác
fastestnhanh nhất

EN Goat Simulator GoatZ will help you fully experience all levels of funny emotions when transforming into a goat doing all sorts of weird things

VI Goat Simulator GoatZ sẽ giúp bạn trải nghiệm đầy đủ mọi cảm xúc buồn cười khi hóa thành một chú dê cường điệu làm đủ các trò dị hợm

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
helpgiúp
doinglàm
youbạn
allcác

VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục đi lên những tầm cao mới.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
buildxây dựng
highercao
morequá
thenhững
tolên
ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
includesbao gồm

EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants

VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
introng
firstvới
youbạn
startbắt đầu
attại

VI Các cấp độ tiếp theo mang tới cho bạn nhiều thử thách khó khăn hơn

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
nexttiếp theo
difficultkhó khăn
challengesthử thách
youbạn
morehơn

EN Like the PC version, Plants Vs Zombies also have levels on the terrace with many dangerous zombies. Do not miss!

VI Giống như phiên bản PC, Plants vs Zombies còn có các màn chơi trên sân thượng với nhiều loại zombie nguy hiểm. Đừng bỏ lỡ!

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
versionphiên bản
manynhiều
likenhư
thecác
ontrên
alsoloại

EN You can overcome difficult levels more easily with this version.

VI Bạn có thể vượt qua những màn chơi khó một cách dễ dàng hơn với phiên bản này.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
morehơn
easilydễ dàng
versionphiên bản
youbạn

EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time

VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định phanh đúng thời điểm

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
twohai
requireyêu cầu
movedi chuyển
timethời điểm
youbạn

EN Currently, Car Parking Multiplayer gives you three modes including Levels, Single Play and Online Game.

VI Hiện tại, Car Parking Multiplayer mang tới cho bạn ba chế độ bao gồm Levels, Single Play Online Game.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
currentlyhiện tại
givescho
threeba
includingbao gồm
youbạn

EN As you can see, the first three test levels are fairly easy to pass

VI Như có thể thấy, ba cấp độ thử nghiệm đầu tiên khá dễ dàng để vượt qua

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
threeba
testthử nghiệm
easydễ dàng

EN The system uses these three levels to suggest how to play, the difficulties you will face in the journey

VI Hệ thống sử dụng ba cấp độ này để gợi ý cách chơi, những khó khăn mà bạn sẽ phải đương đầu trong cuộc hành trình

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
systemhệ thống
usessử dụng
threeba
playchơi
introng
youbạn
thesenày

EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.

VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển ra đòn nhanh hơn…

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
aftersau
uplên
veryrất
asnhư
youbạn
differentkhác
suchcác
fasternhanh

EN This experience point is accumulated by killing enemies through levels

VI Điểm kinh nghiệm này tích lũy bằng cách tiêu diệt kẻ thù qua các màn chơi

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
experiencekinh nghiệm
throughqua
thisnày

EN Through our EPC partner program, we use a qualification system to check our partners’ workmanship, track record and the experience levels of staff

VI Thông qua chương trình đối tác EPC của mình, chúng tôi sử dụng một hệ thống trình độ chuyên môn để kiểm tra tay nghề của đối tác, hồ sơ theo dõi mức độ kinh nghiệm của nhân viên

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
epcepc
programchương trình
systemhệ thống
checkkiểm tra
experiencekinh nghiệm
staffnhân viên
usesử dụng
ofcủa
throughqua
wechúng tôi

EN AWS Auto Scaling continually monitors your applications to make sure that they are operating at your desired performance levels

VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
awsaws
yourcủa bạn
makebạn
tocủa

EN AWS Auto Scaling lets you set target utilization levels for multiple resources in a single, intuitive interface

VI AWS Auto Scaling cho phép bạn thiết lập các cấp sử dụng mục tiêu cho nhiều tài nguyên trong một giao diện trực quan duy nhất

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
awsaws
setthiết lập
targetmục tiêu
resourcestài nguyên
introng
interfacegiao diện
youbạn
multiplenhiều
letscho phép

EN There are tiered levels of the Smart Program which offer the following benefits. Simply activate and earn rewards!

VI Chương trình Smart có 5 hạng mỗi hạng có các lợi ích tương ứng như sau. Kích hoạt đơn giản nhận thưởng!

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
programchương trình
followingsau
benefitslợi ích
thenhận
andnhư

EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.

VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật biệt lập ở cơ sở hạ tầng các cấp độ thực thi.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
awsaws
lambdalambda
usessử dụng
techniqueskỹ thuật
amazonamazon
providecung cấp
securitybảo mật
andcác
infrastructurecơ sở hạ tầng

EN Run High Levels of Inter-Node Communications with Elastic Fabric Adapter

VI Vận hành giao tiếp liên nút cấp độ cao với Elastic Fabric Adapter

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
runvới
highcao

EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation

VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
awsaws
environmentmôi trường
allowscho phép
securitybảo mật
introng
highcao
ofcủa
youbạn

EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines

VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD có thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật tuân thủ của DoD theo lập trình

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
doddod
controlkiểm soát
securitybảo mật
guidelineshướng dẫn
highercao hơn
throughthông qua

EN FedRAMP is mandatory for federal agency cloud deployments and service models at the low, moderate, and high-risk impact levels.

VI FedRAMP là chương trình bắt buộc đối với việc triển khai đám mây mô hình dịch vụ ở cấp tác động rủi ro thấp, trung bình cao của cơ quan liên bang.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
federalliên bang
agencycơ quan
cloudmây
modelsmô hình
lowthấp
andcủa

EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.

VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.

ஆங்கிலம்வியட்நாமிய
authorizationcấp phép
allowscho phép
developmentphát triển
integrationtích hợp
doddod
cloudmây
ofcủa
customerskhách
workloadskhối lượng công việc

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது