EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN Contact your plan’s member service department to ask for transportation.
VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ask | yêu cầu |
EN Ask your doctor if you can get the Janssen vaccine.
VI Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ask | hỏi |
EN Ask your doctor if you can get the Pfizer or Moderna vaccine.
VI Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ask | hỏi |
or | hoặc |
EN If you are allergic to PEG, you should not get the Pfizer or Moderna vaccine. Ask your doctor if you can get the Janssen vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polyethylene glycol (PEG), quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN If you are allergic to polysorbate, you should not get the Janssen vaccine. Ask your doctor if you can get the Pfizer or Moderna vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polysorbate, quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.
VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience
VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức và kinh nghiệm của bạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
knowledge | kiến thức |
experience | kinh nghiệm |
your | của bạn |
questions | hỏi |
and | của |
EN But most people in this business, if you ask those questions, will help you
VI Tuy nhiên phần lớn những người trong lĩnh vực này, nếu bạn hỏi, họ sẽ giúp bạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
but | tuy nhiên |
most | lớn |
people | người |
if | nếu |
help | giúp |
in | trong |
this | này |
you | bạn |
questions | hỏi |
EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light
VI Chúng tôi có các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? (Có rất nhiều) ánh sáng tự nhiên
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ask | hỏi |
we | chúng tôi |
so | rất |
much | nhiều |
people | người |
and | các |
EN How to ask your customers questions to get feedback
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
to | phần |
EN 41 Sales Questions to Ask a Customer to Determine Their Needs
VI 41 câu hỏi bán hàng để hỏi khách hàng để xác định nhu cầu của họ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
needs | nhu cầu |
customer | khách hàng |
to | của |
sales | bán hàng |
EN 8 Questions to Ask a Potential Customer About Their Business Pain Points
VI 8 câu hỏi để hỏi khách hàng tiềm năng về điểm khó kinh doanh của họ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
customer | khách hàng |
to | của |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction
VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra là mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật có thể bổ trợ nhau ra sao và build theo hướng đó
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
play | chơi |
characters | nhân vật |
each | ra |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Customers love simplicity so give them a smooth ride - don't ask for their card details every time they pay.
VI Khách hàng yêu thích sự đơn giản, vì vậy hãy mang đến cho họ trải nghiệm trơn tru – đừng hỏi thông tin chi tiết thẻ của họ mỗi lần họ thanh toán.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
give | cho |
ask | hỏi |
every | mỗi |
time | lần |
customers | khách |
their | của |
details | chi tiết |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN Will probably ask you about your top-3 of everything
VI Có thể sẽ hỏi bạn về top 3 trong số mọi thứ của bạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
everything | mọi |
ask | hỏi |
your | của bạn |
you | bạn |
of | của |
EN To ask questions if you do not understand your diagnosis or treatment.
VI Hỏi khi không hiểu về các chẩn đoán, xét nghiệm hoặc các phương pháp điều trị.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
understand | hiểu |
or | hoặc |
questions | hỏi |
not | không |
to | điều |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Ask Alexa to list anagrams for a word. It will respond with the count and anagrams for the requested word
VI Yêu cầu Alexa liệt kê các từ thu được sau khi đảo chữ của một từ. Dịch vụ này sẽ phản hồi kèm theo số lượng và các từ thu được sau khi đảo chữ của từ được yêu cầu
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
respond | phản hồi |
count | lượng |
requested | yêu cầu |
and | của |
EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
account | tài khoản |
policies | chính sách |
if | nếu |
access | truy cập |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
and | và |
for | không |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.
VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.
EN We apologize to customers who use Panasonic TV doorphones and ask for free inspection and replacement.
VI Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi đến quý khách hàng sử dụng cửa cuốn tivi Panasonic và yêu cầu được kiểm tra và thay thế miễn phí.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
use | sử dụng |
ask | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
to | đến |
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN ask questions to get to know another person,
VI đặt câu hỏi để làm quen với nhau,
EN count and ask the price or weight of something, in French,
VI đếm và hỏi giá hoặc trọng lượng của thứ gì đó bằng tiếng Pháp,
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
count | lượng |
ask | hỏi |
or | hoặc |
french | pháp |
price | giá |
EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field
VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm gì
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
the | không |
first | là |
a | đầu |
work | làm |
EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion
VI Khi ở nơi công cộng, có thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
place | nơi |
you | những |
general | chung |
EN You do not ask questions requiring detailed answers if the person you are speaking to is giving you short answers
VI Không nên đặt những câu hỏi quá cụ thể nếu cảm thấy người đối thoại với mình sẽ chỉ trả lời qua loa
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
not | với |
the | không |
EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex
VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
you | những |
or | không |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Just ask if our competitors can match:
VI Chỉ cần hỏi đối thủ cạnh tranh của chúng tôi là liệu họ có thể:
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ask | hỏi |
competitors | cạnh tranh |
can | cần |
if | tôi |
our | chúng tôi |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN Panasonic LED desk stand (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) We apologize to our customers and ask for free replacement.
VI Chân đế bàn LED Panasonic (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) Kính gửi lời xin lỗi quý khách hàng và yêu cầu được thay thế miễn phí.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ask | yêu cầu |
customers | khách hàng |
EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour.
VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
others | khác |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
ask | yêu cầu |
or | hoặc |
and | và |
on | trên |
be | người |
EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.
VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng và mang tính xây dựng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
others | khác |
be | người |
also | cũng |
you | bạn |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது