"customer relation management" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "customer relation management" சொற்றொடரின் 50 மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது

customer relation management இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம் இல் உள்ள "customer relation management" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:

customer của bạn của chúng tôi dịch vụ hoặc hỗ trợ khách khách hàng mọi một qua ra sử dụng trên với
management cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் customer relation management இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN To date, ASD has developed a number of useful guides for organisations to undertake the appropriate security assessments in relation to cloud services

VI Đến nay, ASD đã phát triển một số hướng dẫn hữu ích cho các tổ chức để thực hiện các đánh giá bảo mật phù hợp liên quan đến các dịch vụ đám mây

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
useful hữu ích
guides hướng dẫn
security bảo mật
cloud mây

EN We make no warranties of any kind in relation to our content, including but not limited to accuracy and updatedness

VI Chúng tôi không đưa ra bất kỳ loại bảo đảm nào liên quan đến nội dung của chúng tôi, bao gồm nhưng không chỉ giới hạn trong độ chính xác và tính cập nhật

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
in trong
we chúng tôi
not không

EN It’s calculated as a percentage in relation to delivered emails

VI Các lượt mở được tính theo tỉ lệ phần trăm các email được gửi đi

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
emails email
to phần
its được
as theo

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and các
top cao
regularly thường

EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
move di chuyển
content dữ liệu
chosen chọn
we chúng tôi
customers khách hàng

EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
move di chuyển
content dữ liệu
chosen chọn
region khu vực
aws aws
customers khách hàng

EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.

VI Nội dung khách hàng không phải Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
not không
information thông tin
however tuy nhiên
accordance theo
customer khách
section phần
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
time thời gian
monthly tháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
blog blog
aws aws
other khác
more thêm
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
time thời gian
monthly tháng

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ đảm bảo rằng nhóm quản tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams

VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản khác

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
reports báo cáo
other khác
teams nhóm
monthly hàng tháng
you bạn
also cũng
and các

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản tài sản cố định.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

VI Quản thiết bị: Quản theo dõi từ xa qua Logitech Sync

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
remote xa
via qua

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết quản , " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
security bảo mật
information thông tin
customer khách hàng
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
shared chia sẻ
customer khách hàng

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết quản , " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
security bảo mật
information thông tin
customer khách hàng
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
shared chia sẻ
customer khách hàng

EN As part of its Data Management Platform for customer insights, Krux runs many machine learning and general processing workloads using Apache Spark

VI một phần của Nền tảng quản dữ liệu cho thông tin chi tiết của khách hàng, Krux chạy machine learning và xử chung khối lượng công việc bằng cách sử dụng Apache Spark

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
part phần
platform nền tảng
runs chạy
general chung
using sử dụng
apache apache
of của
data dữ liệu
insights thông tin
customer khách
workloads khối lượng công việc

EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.

VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
documentation tài liệu
aws aws
and
customer khách
access truy cập

EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?

VI Đối với các dịch vụ thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS gì?

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
components phần
environment môi trường
responsibility trách nhiệm
the trường
customer khách hàng
within của
for với
is được

EN What is the customer's role in securing their customer content?

VI Khách hàng vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
in trong
their của
customers khách

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử , lưu trữ nội dung khách hàng của họ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
control kiểm soát
aws aws
of của
select chọn
customers khách

EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data

VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
in trong
aws aws
region khu vực
security bảo mật
customers khách
specific các
each mỗi
and của
apply với

EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects

VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
responsibility trách nhiệm
aws aws
cloud mây
customer khách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:

EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;

VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;

EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand

VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
important quan trọng
brand thương hiệu
why tại sao
your của bạn
customer khách hàng
with với
is được

EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term

VI Giai đoạn Trung thành khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
brand thương hiệu
the khi
long dài
customer khách hàng
with với

EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.

VI Bạn cũng thể tiến hành nghiên cứu khách hàngsử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
also cũng
research nghiên cứu
use sử dụng
data dữ liệu
analytics phân tích
understand hiểu
identify xác định
optimization tối ưu hóa
improvement cải thiện
you bạn
customer khách
and các

EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.

VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
get nhận
month tháng
or hoặc
customers khách
each mỗi

EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.

VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản DNS.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
integration tích hợp
further hơn
dns dns
configuration cấu hình
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
online trực tuyến
platform nền tảng

EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use

VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
cambridge cambridge
use sử dụng
and các
privacy riêng

EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform

VI Semrush nền tảng SaaS quản khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
online trực tuyến
saas saas
platform nền tảng
and thị
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and bằng
systems hệ thống
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
news tin tức

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது