EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)
EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)
VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) và Shoot (ném bóng vào rổ)
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
attacks | tấn công |
include | bao gồm |
people | người |
and | và |
in | vào |
EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.
VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
EN Select and add your item to basket
VI Chọn và thêm sản phẩm vào giỏ hàng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
select | chọn |
and | và |
to | thêm |
EN Add to basket: Number of times people added your products to their baskets after interacting with your Pins
VI Lượt thêm vào giỏ hàng: Số lần mọi người thêm sản phẩm của bạn vào giỏ hàng sau khi tương tác với Ghim của bạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
times | lần |
products | sản phẩm |
people | người |
your | của bạn |
after | khi |
with | với |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 4 ஐக் காட்டுகிறது