"basket" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "basket" சொற்றொடரின் 4 மொழிபெயர்ப்புகளின் 4 ஐக் காட்டுகிறது

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் basket இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)

VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) và Shoot (ném bóng vào rổ)

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
attacks tấn công
include bao gồm
people người
and
in vào

EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.

VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
advertising quảng cáo
costs phí
is được
on trên
as nhà
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
select chọn
and
to thêm

EN Add to basket: Number of times people added your products to their baskets after interacting with your Pins

VI Lượt thêm vào giỏ hàng: Số lần mọi người thêm sản phẩm của bạn vào giỏ hàng sau khi tương tác với Ghim của bạn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
times lần
products sản phẩm
people người
your của bạn
after khi
with với

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 4 ஐக் காட்டுகிறது