"avoid unnecessary risks" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "avoid unnecessary risks" சொற்றொடரின் 50 மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது

avoid unnecessary risks இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம் இல் உள்ள "avoid unnecessary risks" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:

risks rủi ro

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் avoid unnecessary risks இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.

VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
risks rủi ro
on trên
live trực tiếp
before trước
change thay đổi
your bạn
site trang
and

EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.

VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
four bốn
store cửa hàng
charges phí
inquiries yêu cầu
at tại
accepted chấp nhận
each mỗi
you bạn

EN In addition, blocking the Internet access of some unnecessary applications also helps the network speed become faster

VI Ngoài ra, việc chặn quyền truy cập Internet của một số ứng dụng không cần thiết cũng giúp tốc độ mạng trở nên nhanh hơn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
blocking chặn
helps giúp
of của
also cũng
internet internet
network mạng
access truy cập
faster nhanh

EN Being an innovator is a 24/7 job, so we won't block your work with unnecessary questions.

VI Là công ty đổi mới 24/7, chúng tôi sẽ không làm phiền bạn với những câu hỏi không cần thiết.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
is
we chúng tôi
with với

EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.

VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
four bốn
store cửa hàng
charges phí
inquiries yêu cầu
at tại
accepted chấp nhận
each mỗi
you bạn

EN Aurora was designed to eliminate unnecessary I/O operations in order to reduce costs and to ensure resources are available for serving read/write traffic

VI Aurora được thiết kế để loại bỏ các hoạt động I/O không cần thiết nhằm giảm chi phí mà vẫn bảo đảm tài nguyên sẵn sàng sử dụng để phục vụ lưu lượng đọc/ghi

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
reduce giảm
and các
resources tài nguyên

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
block chặn
risks rủi ro
employees nhân viên
feel cảm thấy
an thể
web web
internet internet
websites trang web
the không
on trên
in trong
many nhiều
too quá

EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.

VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
allow cho phép
block chặn
add thêm
risks rủi ro
click nhấp
or hoặc
not không
your bạn
all tất cả các

EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.

VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and của
risks rủi ro

EN Despite this, the CDC believes that the benefits of COVID-19 vaccination outweigh the risks

VI Mặc dù vậy, Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) tin rằng việc tiêm vắc-xin COVID-19 mang lại nhiều lợi ích hơn rủi ro

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
benefits lợi ích
risks rủi ro
the dịch
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
risks rủi ro
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
risks rủi ro

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
in trong
markets thị trường
need nhu cầu
risks rủi ro
basic cơ bản
rights quyền
of của
companies công ty
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
business kinh doanh
risks rủi ro

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

VI Nguy cơ khuyết tật cũng tăng lên theo độ tuổi, vì vậy đòi hỏi sự quan tâm chăm sóc nhiều hơn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
increase tăng
age tuổi
also cũng

EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.

VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định thể gặp phải.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
systems hệ thống
risks rủi ro
assets tài sản
can phải
face mặt
our chúng tôi
solar mặt trời
are được

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN Systematically evaluate our information security risks, taking into account the impact of company threats and vulnerabilities;

VI Đánh giá các rủi ro bảo mật thông tin của mình một cách hệ thống sau khi cân nhắc tác động từ những mối đe dọa và lỗ hổng của công ty;

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
information thông tin
security bảo mật
risks rủi ro
company công ty
threats mối đe dọa
of của

EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;

VI Thiết kế và thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện và các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty và kiến trúc;

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and các
comprehensive toàn diện
information thông tin
security bảo mật
other khác
company công ty
architecture kiến trúc
controls kiểm soát

EN For example, AWS carefully manages potential flood and seismic activity risks

VI Ví dụ: AWS quản lý rủi ro lũ lụt và hoạt động địa chấn tiềm ẩn một cách cẩn thận

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
aws aws
risks rủi ro

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
in trong
markets thị trường
need nhu cầu
risks rủi ro
basic cơ bản
rights quyền
of của
companies công ty
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
business kinh doanh
risks rủi ro

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

EN Cloudflare Zero Trust reduces risks, increases visibility, and eliminates complexity as employees connect to applications and the Internet.

VI Cloudflare for Teams bao gồm bộ giải pháp Cloudflare Access, Cloudflare Gateway và Browser Isolation

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
helping giúp
you bạn
risks rủi ro
finance tài chính
in dịch
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
all mọi
risks rủi ro

EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary

VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro và cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, và đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
reports báo cáo
budget ngân sách
identify xác định
risks rủi ro
or hoặc
each cho
necessary cần
and các

EN This way, we maximise opportunities and mitigate any risks.

VI Bằng cách này, chúng tôi tối đa hóa các cơ hội và giảm thiểu mọi rủi ro.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
way cách
risks rủi ro
we chúng tôi
and các

EN In the event of default payments, you and your team ensure a quick follow-up to mitigate any potential risks to the company.

VI Trong trường hợp thanh toán mặc định, bạn và nhóm của bạn phải đảm bảo theo dõi nhanh để giảm thiểu bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào cho công ty.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
default mặc định
payments thanh toán
team nhóm
quick nhanh
risks rủi ro
company công ty
follow theo
the trường
your của bạn
you bạn
in trong

EN Reduce risks, increase visibility, and eliminate complexity as employees connect to applications and the Internet

VI Cloudflare for Teams bao gồm bộ giải pháp Cloudflare Access, Cloudflare Gateway và Browser Isolation

EN By using drones to count and track its materials, the company not only avoided the potential health risks associated with COVID, but it also saw the added benefits of lower costs as well as a higher counting...

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
but nhưng
as như
a hoặc
of thường
the không
and các

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
that liệu
before trước

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
that liệu
before trước

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
that liệu
before trước

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
that liệu
before trước

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
that liệu
before trước

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
that liệu
before trước

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
that liệu
before trước

EN Trading involves risks; seek professional advice before making any financial...

VI Chỉ số tâm lý kinh tế ZEW tháng 8 do đồng euro phát hành cùng ngày là -5,5, giá trị trước đó...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
before trước

EN Educate yourself on the risks associated with foreign exchange trading, and seek advice from an independent financial or tax advisor if you have any questions

VI Tự tìm hiểu về những rủi ro liên quan đến giao dịch ngoại hối, tìm kiếm lời khuyên từ cố vấn tài chính hoặc cố vấn thuế độc lập nếu bất kỳ câu hỏi nào

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
risks rủi ro
exchange giao dịch
financial tài chính
if nếu
you những
or hoặc
and dịch

EN We monitor existing health problems and watch for health risks that increase with age.

VI Chúng tôi theo dõi các vấn đề sức khỏe hiện và theo dõi các rủi ro sức khỏe gia tăng theo tuổi tác.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
health sức khỏe
risks rủi ro
increase tăng
age tuổi
we chúng tôi
and các

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
intelligent thông minh

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது