"arise" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "arise" சொற்றொடரின் 10 மொழிபெயர்ப்புகளின் 10 ஐக் காட்டுகிறது

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் arise இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.

VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
step bước
easily dễ dàng
solve giải quyết
or hoặc
to lên

EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.

VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
then sau
system hệ thống
continuously liên tục
quickly nhanh chóng
to mọi
is được

EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team

VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay có thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn có thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
flexible linh hoạt
policy chính sách
way cách
project dự án
team nhóm
your của bạn
we chúng tôi
with với
know biết
work làm việc
you bạn

EN If no additional issues arise, the IRS expects to begin processing these VA payment files at the end of this week

VI Nếu không có vấn đề gì khác phát sinh, IRS dự kiến sẽ bắt đầu xử lý những hồ sơ thanh toán cựu chiến binh này vào cuối tuần này

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
begin bắt đầu
payment thanh toán
week tuần
if nếu
to đầu
this này

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Yep! In the case that any issues arise, our Five Star Support team is available 24/7 via live chat.

VI Đúng vậy, trong trường hợp xảy ra sự cố, đội ngũ Hỗ trợ Năm Sao luôn sẵn sàng 24/7 qua tính năng trò chuyện trực tiếp.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
in trong
case trường hợp
five năm
star sao
live trực tiếp
chat trò chuyện
via qua

EN The rest of the cluster uses those stake-weighted votes to select a block when forks arise.

VI Phần còn lại của cụm sử dụng các phiếu bầu có tỷ trọng cổ phần đó để chọn một khối khi phát sinh các nhánh.

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 10 ஐக் காட்டுகிறது