EN We use cookies to personalize content provided by analytic & advertisement partners to offer you the best service experience. Read our cookie policy.
EN We use cookies to personalize content provided by analytic & advertisement partners to offer you the best service experience. Read our cookie policy.
VI Chúng tôi sử dụng cookies để cá nhân hóa nội dung được cung cấp bằng các phân tích & các đối tác quảng cáo để cung cấp cho bạn những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất. Read our cookie policy.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
cookies | cookie |
advertisement | quảng cáo |
use | sử dụng |
you | bạn |
provided | cung cấp |
best | tốt |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Check out statistics and insights on email marketing that will help you in analytic and strategic processes.
VI Tìm hiểu các số liệu thống kê cùng với đó là các báo cáo email marketing chi tiết giúp bạn phân tích và lên kế hoạch cho các chiến dịch tiếp theo.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
insights | chi tiết |
marketing | marketing |
help | giúp |
that | liệu |
you | bạn |
and | các |
EN Developed from the series is over 25 years old so this game has a lot of interesting modes
VI Được phát triển từ series có tuổi đời hơn 25 năm nên trò chơi này có rất nhiều chế độ thú vị
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
over | hơn |
years | năm |
has | nên |
game | chơi |
lot | nhiều |
EN Some outstanding modes are Story Mode ? including 13 chapters, with 1100 stages
VI Một số chế độ nổi bật phải kể đến như Story Mode ? bao gồm 13 chương, với 1100 giai đoạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
including | bao gồm |
EN Simply because the 3D experience in these games is often done quite well, some even incorporate sandbox modes
VI Đơn giản vì trải nghiệm 3D trong các game này thường được làm khá chỉnh chu, một số còn kết hợp cả môi trường sandbox
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
often | thường |
is | là |
these | này |
EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.
VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, và trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ có nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
another | khác |
you | bạn |
more | hơn |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN Season and tournament are the two main game modes and also the most loved
VI Mùa giải và giải đấu là hai chế độ chơi chính, và cũng được yêu thích nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
two | hai |
main | chính |
game | chơi |
also | cũng |
EN To be honest, the difficulty of these two modes is quite steep
VI Thực lòng mà nói, độ khó của hai chế độ này khá dốc
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
of | của |
these | này |
two | hai |
EN Currently, Car Parking Multiplayer gives you three modes including Levels, Single Play and Online Game.
VI Hiện tại, Car Parking Multiplayer mang tới cho bạn ba chế độ bao gồm Levels, Single Play và Online Game.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
currently | hiện tại |
gives | cho |
three | ba |
including | bao gồm |
you | bạn |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 26 ஐக் காட்டுகிறது