DE Ich habe bereits sehr viele verschiedene Softwares verwendet und kann ehrlich sagen, dass man mit GetResponse am einfachsten Online-Kurse erstellen, bewerben und verkaufen kann. Ich kann es nur weiterempfehlen!
ஜெர்மன் இல் உள்ள "kann" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:
DE Ich habe bereits sehr viele verschiedene Softwares verwendet und kann ehrlich sagen, dass man mit GetResponse am einfachsten Online-Kurse erstellen, bewerben und verkaufen kann. Ich kann es nur weiterempfehlen!
VI Tôi đã sử dụng rất nhiều phần mềm khác nhau và thành thực mà nói GetResponse chính là phần mềm cho phép tạo, quảng bá và bán khóa học trực tuyến của bạn dễ dàng nhất. Rất nên dùng đó!
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
ich | tôi |
sagen | nói |
es | nó |
verwendet | sử dụng |
erstellen | tạo |
verschiedene | khác nhau |
sehr | rất |
viele | bạn |
und | của |
DE Der Aufruf der Lambda-Funktionen kann dabei seriell erfolgen, sodass die Ausgabe einer Funktion an die nächste weitergegeben wird, oder er kann parallel erfolgen
VI Bạn có thể gọi ra nhiều hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của hàm này sang hàm khác, hoặc song song
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
aufruf | gọi |
an | đầu |
oder | hoặc |
einer | thể |
die | của |
DE Ein online MOBI-Converter, der Dokumente und eBooks in das mobi eBook-Reader Format umwandeln kann. Optional kann das Zielgerät eingestellt werden, um die Qualität weiter zu verbessern.
VI Trình chuyển đổi MOBI trực tuyến có thể chuyển đổi file tài liệu và ebook sang định dạng trình đọc ebook mobi. Tùy chọn trình đọc mục tiêu để nâng cao chất lượng.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
online | trực tuyến |
ebooks | ebook |
qualität | chất lượng |
verbessern | nâng cao |
dokumente | tài liệu |
umwandeln | chuyển đổi |
das | liệu |
und | đọc |
converter | đổi |
DE Der Aufruf der Lambda-Funktionen kann dabei seriell erfolgen, sodass die Ausgabe einer Funktion an die nächste weitergegeben wird, oder er kann parallel erfolgen
VI Bạn có thể gọi ra nhiều hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của hàm này sang hàm khác, hoặc song song
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
aufruf | gọi |
an | đầu |
oder | hoặc |
einer | thể |
die | của |
DE Ein online MOBI-Converter, der Dokumente und eBooks in das mobi eBook-Reader Format umwandeln kann. Optional kann das Zielgerät eingestellt werden, um die Qualität weiter zu verbessern.
VI Trình chuyển đổi MOBI trực tuyến có thể chuyển đổi file tài liệu và ebook sang định dạng trình đọc ebook mobi. Tùy chọn trình đọc mục tiêu để nâng cao chất lượng.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
online | trực tuyến |
ebooks | ebook |
qualität | chất lượng |
verbessern | nâng cao |
dokumente | tài liệu |
umwandeln | chuyển đổi |
das | liệu |
und | đọc |
converter | đổi |
DE Standardmäßig kann Firebase Crashlytics-Benachrichtigungen per E-Mail senden. Bei Geschwindigkeitswarnungen und Regressionen kann Firebase diese Warnungen auch in der Firebase-Konsole anzeigen.
VI Theo mặc định, Firebase có thể gửi thông báo Crashlytics qua email. Đối với cảnh báo vận tốc và hồi quy, Firebase cũng có thể hiển thị các cảnh báo này trong bảng điều khiển Firebase.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
diese | này |
senden | gửi |
und | các |
auch | cũng |
in | trong |
der | với |
DE Mit GetResponse kann ich mithilfe von integrierten Formularen neue Leads einholen. Außerdem kann ich mit den Tools die Beziehung aufrechthalten und mehr Umsatz generieren.
VI GetResponse cho phép tôi thu hút khách hàng tiềm năng mới bằng các biểu mẫu tích hợp sẵn. Tôi cũng có những công cụ giúp duy trì quan hệ với khách hàng và nhờ đó tạo doanh số cao hơn.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
neue | mới |
die | những |
und | các |
DE Der Minting-Prozess kann auch relativ kostspielig sein, da hohe Gasgebühren anfallen und eine gewisse Slippage entstehen kann.
VI Quy trình đúc cũng có thể tương đối tốn kém do phí gas cao và có thể bị trượt giá.
DE Erfahren Sie, wie Zero-Trust-Sicherheit eine sichere und optimierte Vernetzung von Remote-Mitarbeitern bieten kann.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
erfahren | hiểu |
kann | được |
von | cho |
eine | là |
sichere | an toàn |
bieten | cung cấp |
DE Kein sicheres Web-Gateway kann jede Bedrohung aus dem Internet blockieren. Doch wenn IT-Teams die Risiken begrenzen wollen und zu viele Websites sperren, fühlen sich Mitarbeiter zu sehr eingeschränkt.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
blockieren | chặn |
viele | nhiều |
mitarbeiter | nhân viên |
internet | internet |
die | không |
websites | web |
zu | quá |
DE Hinter scheinbar harmlosen Webmail-Anhängen, Plug-ins und Software-Erweiterungen kann sich Schadcode verbergen
VI Tệp đính kèm, plugin và phần mềm mở rộng phần mềm vô hại có thể ẩn chứa mã độc hại
DE Kann's losgehen? Browser-Isolierung für jeden bezahlten Teams-Plan verfügbar.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
für | và |
DE Kann für nutzer- und teamorientierte Isolierungsrichtlinien in Gruppen Ihres Identitätsanbieters integriert werden
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
integriert | tích hợp |
ihres | của bạn |
DE Spectrum wird mit einer vollständig softwaredefinierten IP-Firewall geliefert, die direkt über das Dashboard oder die API konfiguriert werden kann
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
dashboard | bảng điều khiển |
api | api |
einer | thể |
oder | hoặc |
mit | bằng |
über | trên |
kann | có thể được |
die | điều |
werden | được |
DE „Dank Rate Limiting kann ich meinen Service zuverlässig, kosteneffektiv und ethisch korrekt betreiben.“
VI "Giới hạn tỷ lệ đảm bảo tôi có thể tiếp tục chạy dịch vụ của mình một cách đáng tin cậy, hiệu quả về mặt chi phí và có đạo đức."
DE Die Cloudflare-Ratenbegrenzung kann kostenlos aktiviert werden
VI Giới hạn tỷ lệ của Cloudflare có thể được kích hoạt miễn phí
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
die | của |
kostenlos | phí |
werden | được |
kann | có thể được |
DE Die Traffic-Inspektion erfolgt mit einem Tool zur Richtlinienerstellung, mit dem der Datenfluss umfassend kontrolliert werden kann
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
mit | bằng |
werden | liệu |
zur | cung cấp |
DE Die Bereitstellung des Anwendungszugriffs für Vertragsmitarbeiter, Agenturen oder andere Partner außerhalb Ihrer Organisation lässt sich nicht immer einfach umsetzen und kann ein Sicherheitsrisiko darstellen.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
bereitstellung | cung cấp |
ihrer | của bạn |
die | nhà |
oder | người |
DE Kann ich mein Paket jederzeit kündigen?
VI Tôi có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào không?
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
kann | không |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
ich | tôi |
DE Kann ich Semrush kostenlos nutzen?
VI Tôi có thể sử dụng Semrush miễn phí không?
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
kann | không |
ich | tôi |
nutzen | sử dụng |
kostenlos | phí |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Kann ich euren Bericht direkt über die Website erwerben?
VI Tôi có thể trực tiếp mua báo cáo từ website hay không?
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
bericht | báo cáo |
direkt | trực tiếp |
website | website |
erwerben | mua |
die | không |
DE Mit dem kostenlosen Infografik-Maker von Venngage und hunderten von professionellen, kreativen Infografik-Vorlagen kann jetzt jeder die perfekte Infografik erstellen
VI Với trình tạo đồ họa thông tin miễn phí của Venngage và hàng trăm mẫu đồ họa thông tin chuyên nghiệp, sáng tạo, bất kỳ ai cũng có thể tạo ra một infographic hoàn hảo
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
perfekte | hoàn hảo |
infografik | infographic |
erstellen | tạo |
mit | với |
DE Mach aus komplizierten Berichten eine statistische Infografik, die jeder in deinem Unternehmen verstehen kann
VI Chia nhỏ các báo cáo phức tạp thành một infographic thống kê mà bất kỳ ai trong công ty của bạn cũng có thể hiểu được
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
infografik | infographic |
in | trong |
unternehmen | công ty |
verstehen | hiểu |
DE Jetzt kann jeder in deinem Team an einer einzigen Infografik im Infografik-Maker arbeiten, ohne dass du warten musst, bis jemand anderes fertig ist
VI Giờ đây, mọi người trong nhóm của bạn có thể làm việc trên một infographic duy nhất trong Trình tạo infographic mà không cần phải đợi cho đến khi người khác hoàn thành
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
team | nhóm |
an | nhất |
infografik | infographic |
anderes | khác |
du | bạn |
jeder | mọi |
arbeiten | làm |
ohne | không |
bis | khi |
ist | là |
DE Mit all diesen hilfreichen Informationen kann jeder im Handumdrehen ein Designer werden!
VI Với tất cả thông tin hữu ích này, bất kỳ ai cũng có thể trở thành nhà thiết kế ngay lập tức!
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
diesen | này |
informationen | thông tin |
mit | với |
DE Jeder kann kostenlos eine Infografik erstellen und sie mit der Welt teilen
VI Bất kỳ ai cũng có thể bắt đầu tạo infographic miễn phí và chia sẻ nó với mọi người
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
infografik | infographic |
erstellen | tạo |
und | đầu |
kostenlos | phí |
eine | người |
mit | với |
DE Kubernetes folgt dem CNCF Verhaltenskodex. Der Kodex befindet sich weiter unten auf der Seite, wie er auch in Commit 214585e gefunden werden kann. Wenn dir auffällt, dass die hier gezeigte Version nicht mehr aktuell ist, eröffne bitte ein Issue.
VI Kubernetes tuân theo quy tắc ứng xử CNCF. Văn bản của CNCF CoC được sao chép dưới đây, kể từ commit 214585e. Nếu bạn nhận thấy rằng điều này đã lỗi thời, xin vui lòng gửi một vấn đề.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
werden | nhận |
unten | dưới |
der | của |
DE Dieser kostenlose online Bild-Converter kann Bilder aus über 120 Eingabeformaten in PNG (Portable Network Graphics) umwandeln.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này có thể chuyển đổi hình ảnh từ hơn 120 định dạng ban đầu sang PNG (Portable Network Graphics).
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
online | trực tuyến |
png | png |
umwandeln | chuyển đổi |
dieser | này |
bilder | hình ảnh |
converter | đổi |
bild | ảnh |
DE Voll funktionsfähiger Web3-Browser, der für die Interaktion mit jeder dezentralen Anwendung (DApp) verwendet werden kann.
VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng có thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
dezentralen | phi tập trung |
browser | duyệt |
verwendet | sử dụng |
werden | được |
kann | có thể được |
mit | với |
DE Die Liste wird ständig erweitert, da unser Ziel darin besteht, eine Community von dezentralen Anwendungen zu erstellen, auf die jeder mit einem mobilen Gerät zugreifen kann
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
liste | danh sách |
ziel | mục tiêu |
dezentralen | phi tập trung |
erstellen | tạo |
zugreifen | truy cập |
anwendungen | các ứng dụng |
unser | chúng tôi |
DE Zuverlässiges Geld ist für viele eine Selbstverständlichkeit, aber an vielen Orten ist die lokale Währung unsicher und man kann sich nicht auf Banken oder die Regierung verlassen
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
aber | nhưng |
oder | hoặc |
nicht | không |
geld | tiền |
viele | nhiều |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Mit dem marktführenden mobilen DApp-Browser kann jeder mit einem Smartphone mit nur wenigen Klicks sicher auf DApps und DeFi Protokolle in Binance Smart Chain zugreifen
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
protokolle | giao thức |
smart | thông minh |
zugreifen | truy cập |
sicher | an toàn |
mit | với |
auf | trên |
DE Auf Wunsch kann auch ein Ausdruck der Zusammenfassung zur Verfügung gestellt werden.
VI Có thể cung cấp các bản cứng theo yêu cầu.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
der | các |
zur | cung cấp |
DE Sich ein gutes Buch über LaTeX zu besorgen, ist der beste Weg, die Details zu lernen. Wir zeigen, wie man weitere Informationen, einschließlich einiger Buchempfehlungen, bekommen kann, in der letzten Lektion.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
lernen | học |
wir | chúng tôi |
weitere | thêm |
in | trong |
der | các |
DE Dieser Hinweis kann durch zusätzliche Cookie-Hinweise oder Bedingungen ergänzt werden, die in bestimmten Bereichen der Dienstleistung oder während unserer Interaktionen mit Ihnen bereitgestellt werden.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
oder | hoặc |
werden | được |
unserer | chúng tôi |
kann | có thể được |
in | trong |
DE Sie sind jedoch erforderlich, damit die Dienstleistung funktionieren kann
VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
sie | chúng |
DE Stiff Hand ? eine Hand, die mit einem einzigen Treffer überkauft (Bust)werden kann.
VI Stiff Hand ? cửa lá bài có thể bị bù khi rút thêm 1 lá bài.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
die | khi |
DE Max Bet – die maximale Menge an Credits, die pro Spielrunde gesetztwerden kann.
VI Max Bet – số lượng xu tối đa có thể đặt cược cho mỗi lần quay.
DE Exposure – der Geldbetrag, den ein Spieler oder Wettbüro bei einemSpiel oder einer Serie von Spielen verlieren kann.
VI Exposure – số tiền mà người đặt cược hoặc sportsbook có thể thua trong một trò chơi hoặc một loạt trò chơi.
DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
verstehen | hiểu |
videos | video |
DE Woodpecker kann kostenlos heruntergeladen und verwendet werden – Tausende Videos zum Lernen sind verfügbar.
VI Woodpecker là ứng dụng sử dụng miễn phí với hơn hàng ngàn video học tập.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
kostenlos | phí |
videos | video |
lernen | học |
zum | với |
werden | hơn |
DE Mit dieser Option senden Sie Ihre Benutzer mit der URL, die er oder sie umwandeln möchte, zu unserer Seite. Der Benutzer hat die Option Einstellungen vorzunehmen, kann aber das Zieldateiformat nicht ändern.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
benutzer | người dùng |
url | url |
seite | trang |
aber | nhưng |
umwandeln | chuyển đổi |
ändern | thay đổi |
unserer | chúng tôi |
einstellungen | cài đặt |
oder | người |
mit | với |
sie | này |
DE Der Benutzer hat die Option ein Zieldateiformat auszuwählen, kann aber keine weiteren Umwandlungseinstellungen auswählen.
VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
benutzer | người dùng |
aber | nhưng |
auswählen | chọn |
die | không |
DE Kann ich meine Werbung auf bestimmte Nutzer Ihrer Webseite ausrichten?
VI Tôi có thể hướng quảng cáo của mình đến người dùng cụ thể của trang web của bạn không?
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
kann | không |
werbung | quảng cáo |
nutzer | người dùng |
ihrer | của bạn |
ich | tôi |
auf | của |
DE Ich kann nicht mehr auf die umgewandelte Datei zugreifen, die ich zuvor heruntergeladen habe
VI Tôi không thể truy cập file đã chuyển đổi mà tôi đã tải xuống trước đó
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
datei | file |
zugreifen | truy cập |
auf | trước |
die | không |
DE Was sind QR-Codes und wie kann ich sie verwenden, um einen Downloadlink auf mein Handy zu übermitteln?
VI Mã QR để làm gì và làm thế nào chúng có thể được sử dụng để chuyển đường dẫn liên kết tải xuống vào điện thoại di động của tôi?
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
kann | có thể được |
ich | tôi |
verwenden | sử dụng |
sie | của |
sind | là |
DE Wie kann ich sicherstellen, dass ich die E-Mails erhalte, die Sie mir schicken?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
ஜெர்மன் | வியட்நாமிய |
---|---|
erhalte | nhận |
kann | được |
wie | thế nào |
die | tôi |
sie | bạn |
ich | là |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது