Översätt "zendesk group" till Vietnamesiska

Visar 50 av 50 översättningar av frasen "zendesk group" från engelsk till Vietnamesiska

Översättningar av zendesk group

"zendesk group" på engelsk kan översättas till följande Vietnamesiska ord/fraser:

group bạn bộ cho chúng tôi cung cấp các của dịch một nhiều nhóm qua ra sử dụng trên tập đoàn từ vào với đoàn đến để

Översättning av engelsk till Vietnamesiska av zendesk group

engelsk
Vietnamesiska

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại

engelsk Vietnamesiska
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

engelsk Vietnamesiska
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

engelsk Vietnamesiska
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

engelsk Vietnamesiska
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

engelsk Vietnamesiska
bank ngân hàng
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

engelsk Vietnamesiska
personal cá nhân
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

engelsk Vietnamesiska
analysis phân tích
research nghiên cứu
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

engelsk Vietnamesiska
news tin tức
events sự kiện
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.

VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.

engelsk Vietnamesiska
security bảo mật
group nhóm
create tạo
rules quy tắc
select chọn
default mặc định
or hoặc
the của

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

engelsk Vietnamesiska
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

engelsk Vietnamesiska
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

VI Chúng ta gọi nhóm từ này là: nhóm tiết điệu

engelsk Vietnamesiska
call gọi
group nhóm
this này

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

engelsk Vietnamesiska
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records

VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION các bản ghi điện từ khác

engelsk Vietnamesiska
purchased mua
system hệ thống
other khác
records bản ghi
in trong
group nhóm

EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created

VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo

engelsk Vietnamesiska
ad quảng cáo
created tạo
product sản phẩm
group nhóm

EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page

VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm

engelsk Vietnamesiska
product sản phẩm
group nhóm
which
on trên
page trang

EN Head of Global SEO, Triboo Group

VI Trường bộ phận Global SEO, tập đoàn Triboo

engelsk Vietnamesiska
seo seo
group tập đoàn

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

engelsk Vietnamesiska
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

engelsk Vietnamesiska
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN See more detailed data by group

VI Xem thêm dữ liệu chi tiết theo nhóm

engelsk Vietnamesiska
see xem
group nhóm
more thêm
detailed chi tiết
data dữ liệu
by theo

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất

engelsk Vietnamesiska
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

engelsk Vietnamesiska
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.

VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.

engelsk Vietnamesiska
age tuổi
group nhóm
is đang
in trong

EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)

VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)

engelsk Vietnamesiska
completed hoàn thành
group nhóm

EN TIG is a community consensus-based group, consisting of 27 anonymous, volunteer Genesis Representatives (GR).

VI TIG là một nhóm dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng, bao gồm 27 Đại diện Genesis tình nguyện (GR) ẩn danh.

engelsk Vietnamesiska
group nhóm
of của

EN Discuss with everyone in the group APKMODY Comunity

VI Thảo luận với mọi người trong nhóm APKMODY Comunity

engelsk Vietnamesiska
group nhóm
in trong
with với
everyone người

EN A hate crime is a crime motivated by the victim’s perceived social group

VI Tội ác do thù ghét là một tội ác được thúc đẩy do nhóm xã hội quen biết với nạn nhân

engelsk Vietnamesiska
hate ghét
group nhóm

EN Vaccinated Status by Group source data

VI Tình Trạng Tiêm Vắc-Xin theo dữ liệu nguồn Nhóm

engelsk Vietnamesiska
status tình trạng
group nhóm
source nguồn
data dữ liệu
by theo

EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available

VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện

engelsk Vietnamesiska
reported báo cáo
group nhóm
should nên
current mới
data dữ liệu
based dựa trên
on trên
as liệu
be được
each mỗi
for với

EN Proportion of first vaccine doses by group

VI Tỷ lệ các liều vắc-xin đầu tiên theo nhóm

engelsk Vietnamesiska
group nhóm
of các
by theo

EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

engelsk Vietnamesiska
or hoặc
have cho
california california
group nhóm
not không
people người

EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

engelsk Vietnamesiska
age tuổi
group nhóm
has được
the điều

EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.

VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.

engelsk Vietnamesiska
in trong
group nhóm
people người
statewide toàn tiểu bang

EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..

VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.

engelsk Vietnamesiska
group tập đoàn
wants muốn
be
lives sống
our chúng tôi
and của
customers khách

EN Business introduction of group companies

VI Giới thiệu doanh nghiệp của các công ty nhóm

engelsk Vietnamesiska
group nhóm
business doanh nghiệp
companies công ty
of của

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

engelsk Vietnamesiska
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN "The birth and growth of the EDION Group"

VI "Sự ra đời phát triển của nhóm EDION "

engelsk Vietnamesiska
growth phát triển
group nhóm

EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services

VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm dịch vụ của mình

engelsk Vietnamesiska
improve cải thiện
stores cửa hàng
group đoàn
work làm việc
customer khách hàng
its
products sản phẩm
all tất cả các
in trong
also cũng

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

engelsk Vietnamesiska
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act

VI Tại mỗi văn phòng công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn

engelsk Vietnamesiska
group nhóm
company công ty
temporary tạm thời
employees nhân viên
are được
at tại
office văn phòng

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

engelsk Vietnamesiska
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

engelsk Vietnamesiska
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc

VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v

engelsk Vietnamesiska
however tuy nhiên
if nếu
companies công ty
the này

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

engelsk Vietnamesiska
credit tín dụng
also cũng

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

engelsk Vietnamesiska
other khác
performance hiệu suất
financial tài chính
and của

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng

engelsk Vietnamesiska
building xây dựng
good tốt
between giữa
corporate công ty
group nhóm
stakeholders các bên liên quan
important quan trọng
we chúng tôi
and các

EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.

VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.

engelsk Vietnamesiska
group nhóm
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
use sử dụng
your của bạn
after khi

EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.

VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.

engelsk Vietnamesiska
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
your của bạn
will được
you bạn
the của

EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.

VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.

engelsk Vietnamesiska
not không
or hoặc
information thông tin
prior trước
personal cá nhân
provide cung cấp
your bạn

EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.

VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo cải thiện an ninh giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.

engelsk Vietnamesiska
group tập đoàn
improve cải thiện
employees nhân viên
personal cá nhân
information thông tin
safely an toàn
security an ninh

Visar 50 av 50 översättningar