Översätt "were" till Vietnamesiska

Visar 50 av 50 översättningar av frasen "were" från engelsk till Vietnamesiska

Översättningar av were

"were" på engelsk kan översättas till följande Vietnamesiska ord/fraser:

were bạn cho chúng chúng tôi các có thể cũng của của chúng tôi dùng dịch dữ liệu hơn họ khi không liệu một ngày những này năm trên tôi từ vào với đã đó được đến để

Översättning av engelsk till Vietnamesiska av were

engelsk
Vietnamesiska

EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding

VI Ban đầu tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng

engelsk Vietnamesiska
bnb bnb
during trong quá trình

EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding

VI Ban đầu tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng

engelsk Vietnamesiska
bnb bnb
during trong quá trình

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

engelsk Vietnamesiska
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

engelsk Vietnamesiska
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

engelsk Vietnamesiska
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

engelsk Vietnamesiska
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable

VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn

EN "We were an early customer of Cloudflare Gateway

VI "Chúng tôi khách hàng từ những ngày đầu tiên của Cloudflare Gateway

engelsk Vietnamesiska
we chúng tôi
customer khách hàng
of của

EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."

VI Với Gateway, chúng tôi thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."

engelsk Vietnamesiska
were
minutes phút
we chúng tôi
in trong
with với

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

engelsk Vietnamesiska
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

engelsk Vietnamesiska
people người
times lần
fully đầy

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

engelsk Vietnamesiska
times lần
fully đầy
people người
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

engelsk Vietnamesiska
people người
times lần
fully đầy

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa những ca tử vong mà trước đó được cho do COVID-19 được xác định không liên quan đến COVID-19

engelsk Vietnamesiska
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất

engelsk Vietnamesiska
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:

VI Nếu quý vị kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ các triệu chứng nhẹ không được điều trị vi-rút corona, quý vị:

engelsk Vietnamesiska
were được
if nếu
and các

EN Were treated with monoclonal antibodies or convalescent plasma.

VI Được điều trị bằng kháng thể đơn liều hoặc huyết tương từ bệnh nhân đã hồi phục.

engelsk Vietnamesiska
or hoặc
with bằng

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

engelsk Vietnamesiska
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã những ô tô cảnh sát bám đuôi họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

engelsk Vietnamesiska
police cảnh sát
they những

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

engelsk Vietnamesiska
october tháng
store cửa hàng
brand thương hiệu
and
were được

EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past

VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ

engelsk Vietnamesiska
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
blocks khối
change thay đổi
in trong

EN A Z-to-Z transaction appears on the public blockchain, so it is known to have occured and that the fees were paid

VI Một giao dịch Z-to-Z xuất hiện trên blockchain công khai, do đó được biết đã xảy ra các khoản phí đã được thanh toán

engelsk Vietnamesiska
transaction giao dịch
on trên
paid thanh toán
and các

EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster

VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này tương lai hơn tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều

engelsk Vietnamesiska
car xe
electric điện
faster nhanh
the này
more nhiều
and tôi

EN I grew up in the ’70s, and my parents were very interested in the environment

VI Tôi lớn lên trong những năm 70, cha mẹ tôi rất quan tâm đến môi trường

engelsk Vietnamesiska
very rất
environment môi trường
the trường
in trong
up lên

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

engelsk Vietnamesiska
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

engelsk Vietnamesiska
power điện
also cũng
more hơn

EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.

VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã thể làm được điều đó.

engelsk Vietnamesiska
movies phim
ago trước
energy năng lượng
now giờ
we chúng tôi
but nhưng
i tôi
when khi
was được
to làm

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

engelsk Vietnamesiska
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

engelsk Vietnamesiska
very rất
all các

EN What were some of the challenges in becoming more energy efficient?

VI Một số thách thức gặp phải khi chuyển sang sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?

engelsk Vietnamesiska
challenges thách thức
more hơn
energy năng lượng

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

engelsk Vietnamesiska
found tìm
there
ways cách
environmental môi trường
program chương trình
events sự kiện
the trường
quickly nhanh chóng
in trong

EN What were the first steps you took toward becoming energy efficient?

VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả gì?

engelsk Vietnamesiska
steps bước
energy năng lượng
first
the những
you bạn

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi thể nhanh chóng phát triển mô hình tận dụng các thư viện sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN Tether (USDT) was launched in 2014 as the first company in the world to create a platform where the functions of cryptocurrency and fiat were combined

VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử tiền định danh được kết hợp

engelsk Vietnamesiska
company công ty
world thế giới
platform nền tảng
functions chức năng
of của
and
first với
create tạo

EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.

VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng

EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.

VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ trên máy Mac.

engelsk Vietnamesiska
not không
on trên
comprehensive toàn diện
editing chỉnh sửa
previously trước
of của
your bạn

EN After that, there were many ?clones? games under the mechanism of Pac Man by adding some features and plot

VI Thời điểm sau đó, rất nhiều trò chơi ?nhái? theo cơ chế của Pac Man bằng cách bổ sung thêm một số tính năng cốt truyện

engelsk Vietnamesiska
after sau
under theo
features tính năng
many nhiều
of của
games chơi

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

engelsk Vietnamesiska
very rất
company công ty
time thời gian
but nhưng
day ngày
you bạn
two hai

EN In 2020, 59% of all working capital loans issued by GFG were to small merchants.(4)

VI Trong năm 2020, 59% các khoản vay vốn do GFG phát hành dành cho các doanh nghiệp nhỏ.(4)

engelsk Vietnamesiska
small nhỏ
in trong

EN Run by Temasek Polytechnic and funded by the Singapore government, the 8-month long programme trained a total of 18 people, four of whom were Grab driver-partners

VI Được điều hành bởi Temasek Polytechnic tài trợ bởi chính phủ Singapore, chương trình kéo dài 8 tháng đã đào tạo tổng cộng 18 người, trong đó 4 người Đối tác tài xế của Grab

engelsk Vietnamesiska
singapore singapore
long dài
programme chương trình
of của
people người

EN If we were to fully utilise it, we would hardly need fossil fuels

VI Nếu chúng ta tận dụng nó một cách đầy đủ, chúng ta sẽ không cần đến nhiên liệu hóa thạch

engelsk Vietnamesiska
if nếu
need cần

EN In 2019, 100% of them were employed one month ahead of their official graduation, with an average salary of 273 USD a month

VI Năm 2019, toàn bộ sinh viên được nhận việc làm 1 tháng trước ngày tốt nghiệp với mức lương khởi điểm $273 một tháng

engelsk Vietnamesiska
month tháng
them với

EN If ever there were a destination primed for coffee enthusiasts (outside of Italy, that is), it would be Vietnam.

VI Nếu một điểm đến đích thực bên ngoài nước Ý dành cho các tín đồ yêu thích cà phê thì đó chính Việt Nam.

engelsk Vietnamesiska
if nếu
would cho

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

engelsk Vietnamesiska
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN Federal Agencies or the DoD would only follow the FedRAMP process if they were creating cloud services (for example MilCloud).

VI Cơ quan Liên bang Bộ Quốc phòng sẽ chỉ cần làm theo quy trình FedRAMP nếu họ tạo các dịch vụ đám mây (chẳng hạn như MilCloud).

engelsk Vietnamesiska
federal liên bang
agencies cơ quan
process quy trình
if nếu
creating tạo
cloud mây
follow theo
only các
were

EN We were cleared to not use fips because we do not share customer data (Health events are considered AWS data)

VI Chúng ta được quyền không sử dụng fips vì chúng ta không chia sẻ dữ liệu khách hàng (Các sự kiện sức khỏe được coi dữ liệu của AWS)

engelsk Vietnamesiska
fips fips
data dữ liệu
health sức khỏe
events sự kiện
aws aws
use sử dụng
customer khách hàng
not không
to của
are được

EN These guidelines were revised in 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 and 2019

VI Những hướng dẫn này đã được sửa đổi vào các năm 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 2019

engelsk Vietnamesiska
guidelines hướng dẫn
were được
and
these này
in vào

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

engelsk Vietnamesiska
very rất
company công ty
time thời gian
but nhưng
day ngày
you bạn
two hai

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

engelsk Vietnamesiska
october tháng
store cửa hàng
brand thương hiệu
and
were được

EN In 2019, in the spirit of “Give cheerfully, receive gratefully”, all funds raised through our Christmas Fair 2019 were donated to Caritas Vietnam Charitable Committee

VI Vào năm 2019, với tinh thần “Give cheerfully, receive gratefully”, tất cả số tiền thu được từ Hội chợ Giáng sinh 2019 được nhà trường ủng hộ cho Ủy ban Bác Ái Xã hội Caritas Việt Nam

Visar 50 av 50 översättningar