EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
"want to share" på engelsk kan översättas till följande Vietnamesiska ord/fraser:
EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
accounts | tài khoản |
increasing | tăng |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
than | với |
EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.
VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, có lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
control | kiểm soát |
more | hơn |
detail | chi tiết |
not | không |
on | trên |
each | cho |
want | muốn |
your | bạn |
EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want
VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe và ngắm cảnh? Single Play là chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều gì mình muốn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
don | cho |
allows | cho phép |
want | muốn |
you | bạn |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.
VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
be | là |
your | của bạn |
want | bạn |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN If you do not want, you can also share via Bluetooth.
VI Nếu không muốn, bạn cũng có thể chia sẻ thông qua Bluetooth.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
also | cũng |
not | không |
want | bạn |
via | thông qua |
EN Nowadays, it?s not just the need to save special moments in life, most people want beautiful and sparkling photos to share it on social networks
VI Hiện nay, không chỉ là nhu cầu lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời, hầu hết mọi người đều muốn có những bức ảnh thật đẹp và lung tinh để chia sẻ nó lên các mạng xã hội
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
not | không |
save | lưu |
in | trong |
photos | ảnh |
networks | mạng |
people | người |
want | muốn |
need | nhu cầu |
and | các |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Just select your file you want to share below and choose a Telegram preset
VI Chỉ cần chọn file mà bạn muốn chia sẻ bên dưới và chọn cài đặt trước Telegram
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
file | file |
below | bên dưới |
to | dưới |
want | bạn |
a | trước |
want to | muốn |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN If you want to share a secret board, you can invite friends to collaborate or make the board public.
VI Nếu bạn muốn chia sẻ một bảng bí mật, bạn có thể mời bạn bè cộng tác hoặc công khai bảng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
want | muốn |
you | bạn |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
manually | thủ công |
create | tạo |
copy | bản sao |
must | phải |
of | của |
you | bạn |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Share your Trading Ideas with others and earn revenue share
VI Chia sẻ Ý tưởng giao dịch của bạn với những người khác và nhận phần chia doanh thu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN Are you sure you want to view these Tweets? Viewing Tweets won't unblock
VI Bạn có chắc muốn xem những Tweet này không? Xem Tweet sẽ không bỏ chặn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
to | xem |
want | bạn |
these | này |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN You tell us which website you want to unblock
VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Trust Wallet is for you if you want to
VI Ví Trust sẽ giải quyết các vấn đề sau đây cho bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
want | bạn |
EN Want to know more? Get in touch with us.
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
us | tôi |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
with | với |
want to | muốn |
EN Let's TURN IT UP! Pick the virtual party you want to attend
VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không có phiên dịch)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
pick | chọn |
want | muốn |
you | bạn |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN I?m an employer and want to help my employees get vaccinated. How do I do that?
VI Tôi là chủ sử dụng lao động và muốn giúp nhân viên của tôi được tiêm vắc-xin. Tôi cần làm thế nào?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
help | giúp |
my | của tôi |
employees | nhân viên |
want | muốn |
and | của |
EN Upload your image you want to convert to PNG:
VI Tải lên file hình ảnh mà bạn muốn chuyển đổi thành PNG:
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
png | png |
upload | tải lên |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Or enter the URL of the file you want to convert to PNG:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi thành PNG:
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
url | url |
file | file |
png | png |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.
VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
ios | ios |
crypto | mã hóa |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
to | tiền |
the | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Enter the amount of Bitcoin you want to buy.
VI Nhập số lượng Bitcoin mà bạn muốn mua.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN Enter the amount you want to buy
VI Nhập số lượng mà bạn muốn mua
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
buy | mua |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Type in the amount of BNB you want to stake and click "Next."
VI Nhập số lượng BNB bạn muốn đặt cược và nhấp vào "Tiếp theo".
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
bnb | bnb |
click | nhấp |
and | và |
next | tiếp theo |
to | vào |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
energy | năng lượng |
want | bạn |
to | tiền |
the | cho |
more | hơn |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
Visar 50 av 50 översättningar