EN Oct.22 - Christian Lundgaard has withdrawn from the Formula 1 driver market for now - and he hinted that likely Formula 2 champion Oscar Piastri will soon join him.
EN Oct.22 - Christian Lundgaard has withdrawn from the Formula 1 driver market for now - and he hinted that likely Formula 2 champion Oscar Piastri will soon join him.
VI 22 tháng 1 - Christian Lundgaard đã rút khỏi thị trường tay đua Công thức 2 - và anh ta ám chỉ rằng có khả năng nhà vô địch Công thức XNUMX Oscar Piastri sẽ sớm tham gia cùng anh ta.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
join | tham gia |
and | thị |
the | trường |
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN This free federal program helps moms and their families get fruits, vegetables, diary foods and infant formula.
VI Chương trình liên bang miễn phí này giúp các bà mẹ và gia đình của họ nhận được trái cây, rau củ, thức ăn dặm và sữa bột cho trẻ sơ sinh.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
federal | liên bang |
program | chương trình |
helps | giúp |
get | nhận |
and | của |
EN Random selection and computer screening - sometimes returns are selected based solely on a statistical formula
VI Chọn lựa theo cách ngẫu nhiên và sàng lọc bằng máy điện toán – đôi khi tờ khai chỉ được chọn đơn thuần theo công thức thống kê
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | bằng |
based | theo |
selected | chọn |
EN Oct.22 - Australian GP boss Andrew Westacott has played down reports the country's Formula 1 race could move from Melbourne to Sydney.
VI 22 tháng 1 - Ông chủ của Australian GP Andrew Westacott đã từ chối báo cáo rằng cuộc đua Công thức XNUMX của đất nước có thể di chuyển từ Melbourne đến Sydney.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
reports | báo cáo |
move | di chuyển |
EN We've got a strong relationship with Formula 1, it's been built up over a quarter of a century of trust.
VI Chúng tôi có mối quan hệ bền chặt với Công thức 1, nó đã được xây dựng trong hơn một phần tư thế kỷ qua.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
over | hơn |
EN "If he is with Andretti in Formula 1, then together they will do well, there is no doubt about that."
VI "Nếu anh ấy ở cùng Andretti trong Công thức 1, thì họ sẽ cùng nhau làm tốt, không có nghi ngờ gì về điều đó."
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
together | cùng nhau |
then | thì |
if | nếu |
is | là |
in | trong |
well | tốt |
do | làm |
that | điều |
EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."
VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó và nếu có thì họ rời đi khá nhanh."
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
people | người |
really | thực |
quickly | nhanh |
if | nếu |
to | đến |
EN As for Formula 1's sole Russian driver, Nikita Mazepin, he had similar trouble.
VI Đối với tay đua người Nga duy nhất của Công thức 1, Nikita Mazepin, anh ấy đã gặp rắc rối tương tự.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | với |
EN "It is my second year in Formula 2, and to get a third chance, for that I think you need to have a rich father. And I don't have that," he said.
VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
it | nó |
my | của tôi |
year | năm |
you | bạn |
need | cần |
second | hai |
and | của |
EN "Formula 1 is the highest category in motorsport, but we have dreamed of getting a Dane in Indycar for years," said boss Bo Baltzer.
VI “Công thức 1 là hạng mục cao nhất trong môn đua xe thể thao, nhưng chúng tôi đã mơ ước có được một chiếc Dane ở Indycar trong nhiều năm,” ông chủ Bo Baltzer nói.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
years | năm |
we | chúng tôi |
EN "In principle, he can also use the opportunity to get back to Formula 1. We have seen drivers do it before."
VI "Về nguyên tắc, anh ấy cũng có thể sử dụng cơ hội để trở lại Công thức 1. Chúng tôi đã thấy các tay đua làm điều đó trước đây."
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
also | cũng |
use | sử dụng |
get | các |
before | trước |
we | chúng tôi |
have | là |
EN When Liberty Media took control Adam Crothers Formula 1’s head of digital media was tasked with coming up with a strategy to make money from sports betting.
VI Khi Liberty Media nắm quyền kiểm soát Adam Crothers, người đứng đầu bộ phận truyền thông kỹ thuật số của Công thức 1 được giao nhiệm vụ đưa ra chiến lược kiếm tiền từ cá cược thể thao.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
media | truyền thông |
control | kiểm soát |
of | của |
strategy | chiến lược |
money | tiền |
EN This week's lesson is about how data can help you predict the future! We ask: how important is it to have the right data to make decisions in Formula 1?
VI Bài học của tuần này là về cách dữ liệu có thể giúp bạn dự đoán tương lai! Chúng tôi đặt câu hỏi: việc có dữ liệu phù hợp để đưa ra quyết định trong Công thức 1 quan trọng như thế nào?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
data | dữ liệu |
help | giúp |
future | tương lai |
important | quan trọng |
decisions | quyết định |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
how | như |
EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
between | giữa |
the | những |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam
VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry
VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
company | công ty |
industry | công nghiệp |
of | của |
received | nhận |
EN Retail Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ Bán lẻ, Tư Vấn chiến lược và cho thuê BDS thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
retail | bán |
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN The retail outpost showcases 145 shops over seven floors, including the introduction of 58 new brands to Vietnam – including Moschino, Carolina Herrera and DSQUARED2 – as well as the country’s first ever Takashimaya department store.
VI Với khu bán lẻ bao gồm 145 cửa hàng trên bảy tầng, bao gồm 58 thương hiệu mới đến Việt Nam như Moschino, Carolina Herrera và DSQUARED2 ? cùng trung tâm mua sắm Takashimaya đầu tiên của Việt Nam.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
to | đầu |
and | như |
the | của |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam
VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam
EN Retail Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ Bán lẻ, Tư Vấn chiến lược và cho thuê BDS thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
retail | bán |
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN The bank?s business covers a wide range of retail, corporate, consumer finance and wealth management segments.
VI Hoạt động kinh doanh của ngân hàng được trải rộng trên nhiều phân khúc khách hàng cá nhân, khách hàng doanh nghiệp, tài chính tiêu dùng và quản lý tài sản.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
bank | ngân hàng |
range | nhiều |
finance | tài chính |
of | của |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
EN The group?s business is in global retail banking, corporate banking, and investment banking, with the presence in over 40 countries
VI Tập đoàn hoạt động trong các lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, ngân hàng doanh nghiệp, và ngân hàng đầu tư trên toàn cầu, với sự hiện diện tại trên 40 quốc gia
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
group | tập đoàn |
in | trong |
global | toàn cầu |
retail | bán |
banking | ngân hàng |
countries | quốc gia |
and | các |
over | trên |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Retail covers over two-thirds of the US GDP
VI Bán lẻ chiếm hơn hai phần ba GDP của Hoa Kỳ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
retail | bán |
two | hai |
of the | phần |
the | của |
EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
way | cách |
campaigns | chiến dịch |
helped | giúp |
retail | bán |
in | trong |
customers | khách hàng |
keep | giữ |
the | khi |
while | các |
EN QR codes in retail stores allow the customers to compare prices of different products easily. It's the bridge between online and offline.
VI Mã QR trong cửa hàng bán lẻ cho phép khách hàng so sánh giá của các sản phẩm khác nhau một cách dễ dàng. Nó là cầu nối giữa trực tuyến và ngoại tuyến.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
stores | cửa hàng |
allow | cho phép |
compare | so sánh |
easily | dễ dàng |
online | trực tuyến |
of | của |
between | giữa |
products | sản phẩm |
customers | khách |
different | khác |
Visar 42 av 42 översättningar