EN The total expenses that you may use to calculate the credit may not be more than $3,000 (for one qualifying individual) or $6,000 (for two or more qualifying individuals)
EN The total expenses that you may use to calculate the credit may not be more than $3,000 (for one qualifying individual) or $6,000 (for two or more qualifying individuals)
VI Tổng chi phí mà quý vị có thể dùng để tính tín thuế không được lớn hơn $3.000 (đối với một cá nhân đủ điều kiện) hay $6.000 (đối với hai cá nhân đủ điều kiện)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
calculate | tính |
not | không |
two | hai |
more | hơn |
individuals | cá nhân |
EN Your or your spouse’s earned income for each month is $250 if there is one qualifying person ($500 if two or more qualifying individuals)
VI Thu nhập kiếm được của quý vị hoặc người phối ngẫu mỗi tháng là $250 nếu có một người đủ điều kiện ($500 nếu hai hoặc nhiều cá nhân đủ điều kiện)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
or | hoặc |
income | thu nhập |
month | tháng |
if | nếu |
person | người |
individuals | cá nhân |
each | mỗi |
two | hai |
more | nhiều |
one | của |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.
VI Hiện có các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
making | cho |
home | các |
options | chọn |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Free tax return preparation is available for qualifying people.
VI Khai thuế miễn phí có sẵn cho những người đủ điều kiện.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
available | có sẵn |
people | người |
tax | thuế |
for | cho |
is | điều |
EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection
VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe và bảo vệ người đó
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
of | của |
individuals | cá nhân |
EN A qualifying individual for the child and dependent care credit is:
VI Một cá nhân đủ điều kiện cho tín thuế chăm sóc trẻ em và người phụ thuộc là:
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
individual | cá nhân |
child | trẻ em |
EN Your dependent qualifying child who was under age 13 when the care was provided,
VI Đứa con đủ điều kiện là người phụ thuộc của quý vị dưới 13 tuổi khi được chăm sóc,
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
under | dưới |
age | tuổi |
EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.
VI Mã Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
must | phải |
the | nhận |
provide | cung cấp |
EN Care of a Qualifying Individual
VI Chăm Sóc Cá Nhân Đủ Điều Kiện
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
individual | cá nhân |
EN Qualifying Child or Relative for the EITC
VI Trẻ Hoặc Người Thân Đủ Điều Kiện Cho EITC
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
child | trẻ |
or | hoặc |
EN If you have any qualifying children or relatives
VI Ước tính số tiền tín thuế của quý vị
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
any | của |
EN In general, most people will get $1,400 for themselves and $1,400 for each of their qualifying dependents claimed on their tax return
VI Nói chung, hầu hết mọi người sẽ nhận được $1,400 cho chính họ và $1,400 cho mỗi người phụ thuộc đủ tiêu chuẩn được khai trên tờ khai thuế của họ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
general | chung |
people | người |
of | của |
on | trên |
get | nhận |
each | mỗi |
EN We accept most payment methods and offer a sliding fee program to qualifying patients.
VI Chúng tôi chấp nhận hầu hết các phương thức thanh toán và cung cấp chương trình giảm phí cho những bệnh nhân đủ điều kiện.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
payment | thanh toán |
program | chương trình |
fee | phí |
we | chúng tôi |
most | hầu hết |
accept | chấp nhận |
offer | cấp |
and | các |
a | chúng |
EN $150,000 if married and filing a joint return or if filing as a qualifying widow or widower
VI $150,000 nếu đã kết hôn và khai thuế chung hoặc nếu khai thuế với tư cách là một người góa vợ/chồng đủ điều kiện
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
and | với |
or | hoặc |
EN $160,000 if married and filing a joint return or if filing as a qualifying widow or widower
VI $160,000 nếu đã kết hôn và khai thuế chung hoặc nếu khai thuế với tư cách là một người góa vợ/chồng đủ điều kiện
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
and | với |
or | hoặc |
EN For more information about the Credit for Other Dependents, see IRS Schedule 8812 (Form 1040), Credits for Qualifying Children and Other Dependents.
VI Để biết thêm thông tin về Tín Thuế Người Phụ Thuộc Khác, hãy xem Bảng 8812 (Mẫu 1040), Tín Thuế Cho Trẻ Đủ Điều Kiện Và Người Phụ Thuộc Khác (tiếng Anh).
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
information | thông tin |
see | xem |
form | mẫu |
more | thêm |
other | khác |
EN Updates to the number of qualifying children or filing status should be made when you file your 2021 tax return.
VI Các cập nhật về số trẻ đủ tiêu chuẩn hoặc tư cách khai thuế phải được thực hiện khi quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2021.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
updates | cập nhật |
or | hoặc |
should | phải |
made | thực hiện |
you | các |
EN The law provides eligible taxpayers with qualifying children under age 17 to receive an extra $500
VI Luật pháp cho phép người đóng thuế đủ điều kiện mà có trẻ em đủ tiêu chuẩn dưới 17 tuổi được nhận thêm $500
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
law | luật |
to | thêm |
the | nhận |
EN If beneficiaries in these groups do not provide their information to the IRS soon, they will have to wait until later to receive their $500 per qualifying child.
VI Nếu những người thụ hưởng trong các nhóm này không cung cấp thông tin của họ cho IRS sớm thì họ sẽ phải đợi đến sau này để nhận $500 cho mỗi đứa trẻ đủ tiêu chuẩn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
information | thông tin |
later | sau |
child | trẻ |
if | nếu |
provide | cung cấp |
in | trong |
groups | các nhóm |
the | này |
EN Use this tool to report your qualifying children born before 2021 if you:
VI Sử dụng công cụ này để kê khai trẻ đủ điều kiện sinh trước năm 2021 của quý vị nếu quý vị:
EN Do not have a qualifying child who was born before 2021 and had a Social Security number issued before May 17, 2021.
VI Không có trẻ đủ điều kiện mà sinh trước năm 2021 và có số An Sinh Xã Hội trước ngày 5/17/2021.
EN People in this group who have qualifying children under age 17 may use Non-Filers: Enter Payment Info to claim the $500 payment per child.
VI Những người trong nhóm này mà có trẻ em dưới 17 đủ điều kiện thì có thể sử dụng công cụ Người không khai thuế: Nhập thông tin thanh toán tại đây để yêu cầu khoản thanh toán $500 mỗi trẻ em.
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available
VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
EN › AWS Service Level Agreements - these service level agreements apply to your use of specific services
VI › Thỏa thuận cấp độ dịch vụ của AWS - những thỏa thuận cấp độ dịch vụ này áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ cụ thể
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN At Impact Level 6, The AWS Secret Region holds a DoD provisional authorization for workloads up to and including Secret level
VI Ở Cấp tác động 6, Vùng AWS Secret có một cấp phép tạm thời của DoD cho khối lượng công việc lên tới và gồm cả cấp Bí mật
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
aws | aws |
dod | dod |
authorization | cấp phép |
up | lên |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1
VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao và duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 và PCI DSS Cấp 1
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
enables | cho phép |
high | cao |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
standards | chuẩn |
such | các |
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
additional | bổ sung |
layer | lớp |
security | bảo mật |
every | mọi |
in | trong |
dns | dns |
process | quá trình |
EN Support for CNAME records at the apex level
VI Hỗ trợ các bản ghi CNAME ở cấp độ đỉnh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
records | bản ghi |
EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
block | chặn |
dns | dns |
http | http |
access | truy cập |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise
VI Biến đổi khí hậu đã và đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán và mực nước biển dâng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
climate | khí hậu |
is | đang |
change | biến đổi |
more | tăng |
to | phần |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
functionality | chức năng |
EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
security | bảo mật |
assets | tài sản |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | của |
EN Application-level authentication system prevents unauthorized access through an unlocked device
VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
access | truy cập |
through | thông qua |
EN Learn French (FLE) beginner-breakthrough level A1 free - TV5MONDE
VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ A1 Sơ cấp khám phá miễn phí - TV5MONDE
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
french | pháp |
EN Learn French (FLE) threshold level B1 free - TV5MONDE
VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B1 Ngưỡng miễn phí - TV5MONDE
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
french | pháp |
Visar 50 av 50 översättningar