Översätt "providing them designated" till Vietnamesiska

Visar 50 av 50 översättningar av frasen "providing them designated" från engelsk till Vietnamesiska

Översättning av engelsk till Vietnamesiska av providing them designated

engelsk
Vietnamesiska

EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.

engelsk Vietnamesiska
store cửa hàng
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
products sản phẩm
games trò chơi
our chúng tôi
each mỗi
you bạn
and như
for tiền

EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.

engelsk Vietnamesiska
store cửa hàng
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
products sản phẩm
games trò chơi
our chúng tôi
each mỗi
you bạn
and như
for tiền

EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.

VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định bạn thể tự động cung cấp tài nguyên quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.

engelsk Vietnamesiska
also cũng
teams nhóm
accounts tài khoản
resources tài nguyên
permissions quyền
aws aws
providing cung cấp
your bạn
and của
them các

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

engelsk Vietnamesiska
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

engelsk Vietnamesiska
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN If you wish to inquire or update your personal information, please contact the designated contact and we will respond appropriately.

VI Nếu bạn muốn hỏi hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng liên hệ với người liên hệ được chỉ định chúng tôi sẽ trả lời thích hợp.

engelsk Vietnamesiska
update cập nhật
personal cá nhân
information thông tin
please xin vui lòng
respond trả lời
if nếu
we chúng tôi
or hoặc
your của bạn
will được
you bạn

EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services

VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng thể nhanh chóng khám phá triển khai các dịch vụ được phê duyệt

engelsk Vietnamesiska
use dùng
aws aws
accounts tài khoản
users người dùng
deploy triển khai
quickly nhanh chóng
in trong
and các

EN More information available on our designated blog.

VI Thêm thông tin sẵn trên của chúng tôi blog được chỉ định .

engelsk Vietnamesiska
more thêm
information thông tin
available có sẵn
on trên
blog blog
our chúng tôi

EN Federal agencies leveraging the FedRAMP continuous monitoring program, and the Authorizing Officials (AO) and their designated teams, are responsible for reviewing the ongoing compliance of AWS

VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS

engelsk Vietnamesiska
federal liên bang
agencies cơ quan
continuous liên tục
monitoring giám sát
program chương trình
teams nhóm
aws aws
of của

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

engelsk Vietnamesiska
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

engelsk Vietnamesiska
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN If you wish to inquire or update your personal information, please contact the designated contact and we will respond appropriately.

VI Nếu bạn muốn hỏi hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng liên hệ với người liên hệ được chỉ định chúng tôi sẽ trả lời thích hợp.

engelsk Vietnamesiska
update cập nhật
personal cá nhân
information thông tin
please xin vui lòng
respond trả lời
if nếu
we chúng tôi
or hoặc
your của bạn
will được
you bạn

EN Select provides 24/7 support, a Designated Service Manager,Available with purchase of a service plan with 50 or more rooms

VI Select đem đến hỗ trợ 24/7, một Người quản lý dịch vụ được chỉ định, sẵn khi mua gói dịch vụ từ 50 phòng trở lên

engelsk Vietnamesiska
available có sẵn
purchase mua
plan gói
rooms phòng

EN A designated, private, lockable and comfortable space for new mothers – complete with a refrigerator and sink for your convenience.

VI Một không gian tiện nghi, khóa, riêng tư, dành cho các bà mẹ mới sinh - trang bị tủ lạnh bồn rửa để tùy ý sử dụng.

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

engelsk Vietnamesiska
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment

VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầucủa họ

engelsk Vietnamesiska
business công ty
benefit lợi ích
on trên
of của
clients khách

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

engelsk Vietnamesiska
them họ
training học
the trường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

engelsk Vietnamesiska
providing cung cấp

EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment

VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầucủa họ

engelsk Vietnamesiska
business công ty
benefit lợi ích
on trên
of của
clients khách

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

engelsk Vietnamesiska
them họ
training học
the trường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

engelsk Vietnamesiska
providing cung cấp

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

engelsk Vietnamesiska
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

engelsk Vietnamesiska
identify xác định
requests yêu cầu
threats mối đe dọa
block chặn
we chúng tôi
when khi
and các

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

engelsk Vietnamesiska
optimize tối ưu hóa
or hoặc
use sử dụng
this này
your của bạn
documents tài liệu

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

engelsk Vietnamesiska
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

engelsk Vietnamesiska
energy năng lượng
the những

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

engelsk Vietnamesiska
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

engelsk Vietnamesiska
optimize tối ưu hóa
or hoặc
use sử dụng
this này
your của bạn
documents tài liệu

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

engelsk Vietnamesiska
identify xác định
requests yêu cầu
threats mối đe dọa
block chặn
we chúng tôi
when khi
and các

EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.

VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi

EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.

VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ Hostinger.

engelsk Vietnamesiska
want muốn
solution giải pháp
we chúng tôi
build xây dựng
give cho
best tốt
customer khách
site trang

EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.

VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn xứng đáng với số tiền bỏ ra.

engelsk Vietnamesiska
your bạn
and của

EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.

VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí sẵn để chuyển đổi. Bạn thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu nội dung của bạn.

engelsk Vietnamesiska
templates mẫu
customize tùy chỉnh
brand thương hiệu
of của
or hoặc
our chúng tôi
convert chuyển đổi
your bạn
over hơn
them chúng

EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.

VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họđã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi mã khuyến mãi đặc biệt.

engelsk Vietnamesiska
emails email
start bắt đầu
prospects tiềm năng
code
your bạn

EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.

VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn khuyến khích họ đăng ký.

engelsk Vietnamesiska
use dùng
your của bạn
people người

EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.

VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.

engelsk Vietnamesiska
set thiết lập
your bạn
and của
them các

EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.

VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.

engelsk Vietnamesiska
your của bạn
get được
see bạn
to tiền
on trên
create cho
and của

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

engelsk Vietnamesiska
intelligent thông minh
human người
why tại sao
views lượt xem
were được
your chúng tôi
you bạn
more nhiều

EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience

VI Madras Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước

engelsk Vietnamesiska
cisco cisco
providing cung cấp
solutions giải pháp
the giải
are đang

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

engelsk Vietnamesiska
during khi
providing cung cấp
change thay đổi
our chúng tôi
clients khách
workplace nơi làm việc
all các

EN And that's it! Earning ETH by providing liquidity to a decentralized lending market on Venus is that simple

VI đó nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi

engelsk Vietnamesiska
providing cung cấp
decentralized phi tập trung
lending cho vay
market thị trường
and thị
on trên
that bằng
to cho

EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools

VI thể cho rằng, cách dễ nhất để thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap

engelsk Vietnamesiska
way cách
providing cung cấp
platforms nền tảng
to tiền

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường mã thông báo ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

engelsk Vietnamesiska
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

engelsk Vietnamesiska
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.

VI Thành phố Lancaster, California Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậu cung cấp cho người dân năng lượng sạch.

engelsk Vietnamesiska
california california
climate khí hậu
providing cung cấp
energy năng lượng
and thị
change biến đổi
with với
the cho

EN Service de remplacement – Providing temporary manpower for the French farmers

VI Service de remplacement – Cung cấp nguồn nhân lực tạm thời cho nông trại Pháp

EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination

VI Việc cung cấp thông tin này tự nguyện không bắt buộc để được chủng ngừa

engelsk Vietnamesiska
providing cung cấp
information thông tin
not không

EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination.

VI Việc cung cấp thông tin này tự nguyện không bắt buộc để được chủng ngừa.

engelsk Vietnamesiska
providing cung cấp
information thông tin
not không

EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers

VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" "tiện ích" cho khách hàng

engelsk Vietnamesiska
purchased mua
product sản phẩm
continue tiếp tục
providing cung cấp
utility tiện ích
value giá
if nếu
customers khách hàng

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả trên.

engelsk Vietnamesiska
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

Visar 50 av 50 översättningar