EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN Want to keep the meeting chat going? Continuous meeting chat makes it easy
VI Bạn muốn tiếp tục trò chuyện trong cuộc họp? Khả năng trò chuyện liên tục trong cuộc họp khiến mọi việc dễ dàng hơn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
chat | trò chuyện |
easy | dễ dàng |
want | muốn |
EN Easily add Tap Scheduler to a variety of meeting rooms, from phone booths to video rooms to hangout nooks, helping employees quickly find the right meeting location
VI Dễ dàng thêm Tap Scheduler vào nhiều loại phòng họp khác nhau, từ bốt điện thoại, phòng video, cho đến góc giải trí, giúp nhân viên nhanh chóng tìm ra địa điểm họp phù hợp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
easily | dễ dàng |
variety | nhiều |
rooms | phòng |
video | video |
helping | giúp |
employees | nhân viên |
find | tìm |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
to | thêm |
EN Video conferencing is as simple and seamless as meeting in person
VI Giải pháp hội nghị truyền hình đem lại hiệu quả như mọi cuộc gặp gỡ trực tiếp
EN Up to 50 minutes and 100 participants per meeting.
VI Cuộc họp lên đến 50 phút và 100 khách tham dự.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
up | lên |
minutes | phút |
EN Meeting online is simple and free
VI Hội họp trực tuyến miễn phí
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
online | trực tuyến |
EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.
VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
after | sau |
receive | nhận |
EN It’s not necessary to host your video conferences in a dedicated meeting room
VI Không cần thiết phải chủ trì cuộc họp tại một phòng họp cố định
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
not | không |
room | phòng |
necessary | cần |
EN With Cisco video devices, every space becomes your meeting space
VI Với thiết bị Cisco video, mọi nơi đều có thể trở thành phòng họp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
cisco | cisco |
video | video |
space | phòng |
with | với |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông
EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021
VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
notification | thông báo |
of | của |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique
VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng là Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
le | le |
first | trước |
EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) và Nhà Ở KB
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN Surely, you don?t want an important meeting just because you?re stuck in the parking lot, right?
VI Chắc chắn, bạn không hề muốn muốn một cuộc họp quan trọng chỉ vì mắc kẹt ở bãi đỗ xe, đúng không?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
important | quan trọng |
want | muốn |
you | bạn |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique
VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng là Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
le | le |
first | trước |
EN We are looking for people who are curious and creative, who question the status quo and are keen on meeting new challenges
VI Chúng tôi đang tìm kiếm những người ham học hỏi và sáng tạo, những người không chấp nhận hiện trạng và mong muốn vượt qua các thử thách mới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
looking | tìm kiếm |
people | người |
challenges | thử thách |
question | hỏi |
we | chúng tôi |
new | mới |
and | các |
EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field
VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm gì
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
the | không |
first | là |
a | đầu |
work | làm |
EN With Adjust Protect, you can always trust the data you’re looking at while meeting the highest privacy standards anywhere on the globe.
VI Với Adjust Protect, bạn luôn thấy an tâm về độ tin cậy của dữ liệu và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trên toàn thế giới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
always | luôn |
data | dữ liệu |
looking | với |
on | trên |
globe | thế giới |
you | bạn |
while | các |
privacy | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | theo |
EN Meeting ID or Personal Link Name
VI ID cuộc họp hoặc tên liên kết cá nhân
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
or | hoặc |
personal | cá nhân |
link | liên kết |
name | tên |
EN Join a meeting from an H.323/SIP room system
VI Tham gia cuộc họp từ hệ thống phòng H.323/SIP
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
join | tham gia |
room | phòng |
EN Would you like to start this meeting?
VI Bạn có muốn bắt đầu cuộc họp này không?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
EN Would you like to start this meeting?
VI Bạn có muốn bắt đầu cuộc họp này không?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
EN Meeting ID or Personal Link Name
VI ID cuộc họp hoặc tên liên kết cá nhân
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
or | hoặc |
personal | cá nhân |
link | liên kết |
name | tên |
EN Join a meeting from an H.323/SIP room system
VI Tham gia cuộc họp từ hệ thống phòng H.323/SIP
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
join | tham gia |
room | phòng |
EN Would you like to start this meeting?
VI Bạn có muốn bắt đầu cuộc họp này không?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
EN Meeting ID or Personal Link Name
VI ID cuộc họp hoặc tên liên kết cá nhân
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
or | hoặc |
personal | cá nhân |
link | liên kết |
name | tên |
EN Join a meeting from an H.323/SIP room system
VI Tham gia cuộc họp từ hệ thống phòng H.323/SIP
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
join | tham gia |
room | phòng |
EN Would you like to start this meeting?
VI Bạn có muốn bắt đầu cuộc họp này không?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
Visar 50 av 50 översättningar