Översätt "last minute changes" till Vietnamesiska

Visar 50 av 50 översättningar av frasen "last minute changes" från engelsk till Vietnamesiska

Översättningar av last minute changes

"last minute changes" på engelsk kan översättas till följande Vietnamesiska ord/fraser:

last chúng tôi cuối cùng các mọi một qua trong vào với đã đến để
minute một phút
changes thay đổi đổi

Översättning av engelsk till Vietnamesiska av last minute changes

engelsk
Vietnamesiska

EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.

VI Mỗi hộp giám sát phân tích khoảng 300 lít không khí mỗi phút. Phân tích điều này tạo ra tối đa 130 phép đo mỗi phút, sau đó được tải lên đám mây.

engelsk Vietnamesiska
monitoring giám sát
minute phút
analysis phân tích
then sau
uploaded tải lên
cloud mây
up lên

EN Tim Urban knows that procrastination doesn't make sense, but he's never been able to shake his habit of waiting until the last minute to get things done

VI Biết rằng trì hoãn không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ

engelsk Vietnamesiska
but nhưng
minute phút
things

EN Whether you are looking for a last-minute hotel or a cheap hotel room at a later date, you can find the best deals faster at KAYAK.

VI Bất kể bạn cần tìm khách sạn vào giờ chót hay cần tìm khách sạn giá rẻ vào một thời điểm sau đó, tại KAYAK bạn đều thể nhanh tìm ra những ưu đãi tốt nhất.

engelsk Vietnamesiska
hotel khách sạn
at tại
later sau
can cần
faster nhanh
you bạn
best tốt

EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.

VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.

engelsk Vietnamesiska
platforms nền tảng
default mặc định
model mô hình
last cuối cùng
source nguồn
purchase mua
click nhấp
user dùng
also cũng
the này

EN Proof-of-work with 2.5 minute block periods.

VI Bằng chứng làm việc (PoW)

engelsk Vietnamesiska
with bằng
work làm

EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions

VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội

engelsk Vietnamesiska
block khối
low thấp
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
currency tiền
media mạng
time thời gian
and các

EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!

VI Bởi vì khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!

engelsk Vietnamesiska
doing làm
of của
you bạn

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

engelsk Vietnamesiska
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN 60-minute lifestyle consultation on arrival to determine spa and movement programme

VI Một buổi tư vấn về lối sống 60 phút trong ngày đầu tiên để xác định liệu trình spa và chương trình vận động

engelsk Vietnamesiska
spa spa
programme chương trình

EN 30-minute departure consultation

VI Một buổi tư vấn tổng kết 30 phút

EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session

VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức

engelsk Vietnamesiska
test kiểm tra
official chính thức
we chúng tôi
you bạn
best tốt
provide cung cấp

EN Proof-of-work with 2.5 minute block periods.

VI Bằng chứng làm việc (PoW)

engelsk Vietnamesiska
with bằng
work làm

EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions

VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội

engelsk Vietnamesiska
block khối
low thấp
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
currency tiền
media mạng
time thời gian
and các

EN In this 30-minute virtual workshop, our AWS serverless experts show you to develop, debug, and deploy an AWS Lambda function for a simple web app

VI Trong hội thảo ảo kéo dài 30 phút này, các chuyên gia về công nghệ phi máy chủ của AWS sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển, gỡ lỗi và triển khai một hàm AWS Lambda dành cho ứng dụng web đơn giản

engelsk Vietnamesiska
in trong
virtual ảo
experts các chuyên gia
lambda lambda
function hàm
web web
aws aws
deploy triển khai
you bạn
develop phát triển
and của

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

engelsk Vietnamesiska
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN Get hands-on with these 10 minute tutorials and technical documents.

VI Thực hành các hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật 10 phút này.

engelsk Vietnamesiska
minute phút
tutorials hướng dẫn
technical kỹ thuật
documents tài liệu
these này

EN Explore more 10 minute tutorials

VI Khám phá thêm các hướng dẫn 10 phút

engelsk Vietnamesiska
more thêm
minute phút
tutorials hướng dẫn

EN With Amazon Aurora Global Database, you can promote a secondary region to take full read/write workloads in under a minute.

VI Với Amazon Aurora Global Database, bạn thể tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận toàn bộ khối lượng công việc đọc/ghi trong chưa đầy 1 phút.

engelsk Vietnamesiska
amazon amazon
region khu vực
in trong
under với
minute phút
you bạn
workloads khối lượng công việc

EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.

VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.

engelsk Vietnamesiska
however tuy nhiên
under dưới
minute phút

EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.

VI Trong trường hợp hiếm gặp ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.

engelsk Vietnamesiska
in trong
or hoặc
minute phút
region khu vực

EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session

VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức

engelsk Vietnamesiska
test kiểm tra
official chính thức
we chúng tôi
you bạn
best tốt
provide cung cấp

EN Stacey Kramer offers a moving, personal, 3-minute parable that shows how an unwanted experience -- frightening, traumatic, costly -- can turn out to be a priceless gift.

VI Câu chuyện dài 3 phút đầy riêng tư và xúc động của Stacey Kramer cho ta thấy làm thế nào mà một trải nghiệm bất ngờ, khủng khiếp, đau buồn, hao tiền tốn của thể trở thành một món quá vô giá.

engelsk Vietnamesiska
personal riêng
out của
be

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."

engelsk Vietnamesiska
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."

engelsk Vietnamesiska
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."

engelsk Vietnamesiska
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."

engelsk Vietnamesiska
was được
it này
no không

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

engelsk Vietnamesiska
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

engelsk Vietnamesiska
made thực hiện
use sử dụng
changes thay đổi
our chúng tôi
accept chấp nhận
after khi
you bạn

EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes

VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự

engelsk Vietnamesiska
company công ty
changes thay đổi
the đổi

EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes

VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự

engelsk Vietnamesiska
company công ty
changes thay đổi
the đổi

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

engelsk Vietnamesiska
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

engelsk Vietnamesiska
made thực hiện
use sử dụng
changes thay đổi
our chúng tôi
accept chấp nhận
after khi
you bạn

EN Your continued use of the site constitutes your acceptance of any changes to these Terms and any changes will supersede all previous versions of the Terms

VI Việc bạn tiếp tục sử dụng website đồng nghĩa với việc chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với các Điều khoản này và mọi thay đổi sẽ thay thế tất cả các phiên bản trước của Điều khoản

engelsk Vietnamesiska
versions phiên bản
use sử dụng
changes thay đổi
all tất cả các
the này

EN When Changes are made, Zoom will indicate the effective date of the Changes at the top of the Terms of Service located here or in our Service Description located here

VI Khi có thay đổi, Zoom sẽ chỉ ra ngày có hiệu lực của Thay đổi ở đầu Điều khoản dịch vụ tại đây hoặc trong Mô tả dịch vụ của chúng tôi tại đây

engelsk Vietnamesiska
in trong

EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.

VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.

engelsk Vietnamesiska
then sau
download tải xuống
pdf pdf
document tài liệu
click nhấp
changes thay đổi
and
your của bạn

EN Agreed: an audit where the IRS proposed changes and you understand and agree with the changes.

VI Đạt thỏa thuận: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi và bạn hiểu, và đồng ý với những sửa đổi.

engelsk Vietnamesiska
understand hiểu
with với
you bạn

EN Disagreed: an audit where the IRS has proposed changes and you understand but disagree with the changes.

VI Bất đồng ý kiến: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi, và bạn hiểu rõ nhưng không đồng ý với những sửa đổi

engelsk Vietnamesiska
understand hiểu
but nhưng
with với
you bạn
and như
the không

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

engelsk Vietnamesiska
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN COVID-19 hospitalizations over the last four months

VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua

engelsk Vietnamesiska
four bốn
months tháng
over qua

EN COVID-19 deaths over the last four months

VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua

engelsk Vietnamesiska
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

engelsk Vietnamesiska
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

engelsk Vietnamesiska
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

engelsk Vietnamesiska
are đang
or hoặc

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

engelsk Vietnamesiska
few vài
years năm
versions phiên bản
popular phổ biến
of của
very rất
more hơn
such các
and

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

engelsk Vietnamesiska
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am

engelsk Vietnamesiska
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last modified on September 2, 2021 at 9:42 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 8, 2021 tại 11:42 am

engelsk Vietnamesiska
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

engelsk Vietnamesiska
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN Will save you money, use less energy and last longer

VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn

engelsk Vietnamesiska
save tiết kiệm
money tiền
energy năng lượng
will hơn
you bạn

Visar 50 av 50 översättningar