EN Your information matches what is recorded in the state’s immunization systems.
EN Your information matches what is recorded in the state’s immunization systems.
VI Thông tin của quý vị khớp với thông tin được ghi trong hệ thống chủng ngừa của tiểu bang.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
information | thông tin |
systems | hệ thống |
is | được |
in | trong |
the | của |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN This chart includes vaccine doses administered and reported to state immunization registries
VI Biểu đồ này bao gồm các liều vắc-xin đã tiêm và được báo cáo cho cơ quan đăng ký tiêm chủng của tiểu bang
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
includes | bao gồm |
reported | báo cáo |
state | tiểu bang |
this | này |
EN Your child can receive their immunizations at their wellness checkups or at our annual “Back To School” immunization pop-up clinics.
VI Con của bạn có thể được chủng ngừa khi khám sức khỏe hoặc tại các phòng khám pop-up tiêm chủng “Back To School” hàng năm của chúng tôi.
Visar 5 av 5 översättningar