EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
"health care" på engelsk kan översättas till följande Vietnamesiska ord/fraser:
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN For more information about how HIPAA and HITECH protect health information, see the Health Information Privacy webpage from the US Department of Health and Human Services.
VI Để biết thêm thông tin về cách HIPAA và HITECH bảo vệ thông tin sức khỏe, hãy xem trang web Quyền riêng tư về thông tin sức khỏe từ Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
see | xem |
privacy | riêng |
and | dịch |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
at | tại |
official | chính thức |
of | của |
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons
VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...
VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...
EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
best | tốt |
EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
best | tốt |
EN From wellness exams to prenatal care, we offer a wide range of women’s health services. View Women's Health Services
VI Từ khám sức khỏe đến chăm sóc trước khi sinh, chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ sức khỏe phụ nữ. Xem Dịch vụ Sức khỏe Phụ nữ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
range | nhiều |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN Home Health Care or Hospice Care?
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
EN Home Health Care or Hospice Care?
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
EN Home Health Care or Hospice Care?
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
EN Home Health Care or Hospice Care?
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.
VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên và làm việc để duy trì và tăng cường sức khỏe của họ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
the | dịch |
EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
to | các |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.
VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên và làm việc để duy trì và tăng cường sức khỏe của họ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
EN Ministry of Health's Portal (MOH) Copyright @, Ministry of Health. All rights reserved. Address: No 138A Giang Vo St - Ba Đinh Dist - Ha Noi City Phone: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051
VI Cổng thông tin điện tử Bộ Y Tế (MOH) Bản quyền thuộc Bộ Y Tế Số 138A Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội ĐT: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
rights | quyền |
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các người đứng đầu trong lĩnh vực y tế công cộng của tiểu bang không thể tự mình giải quyết những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes
VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không có bảo hiểm y tế và nhà ở không ổn định có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
can | có thể làm |
increase | tăng |
such | các |
EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons
VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
include | bao gồm |
following | sau |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
not | không |
all | tất cả các |
EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
center | trung tâm |
EN Jordan Valley Community Health Center doesn’t stop at caring for your physical health
VI Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc sức khỏe thể chất của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
center | trung tâm |
your | bạn |
EN We monitor existing health problems and watch for health risks that increase with age.
VI Chúng tôi theo dõi các vấn đề sức khỏe hiện có và theo dõi các rủi ro sức khỏe gia tăng theo tuổi tác.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
risks | rủi ro |
increase | tăng |
age | tuổi |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Mobile Health Services | Jordan Valley Community Health Center
VI Dịch vụ Y tế Di động | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
center | trung tâm |
EN The protection of your privacy and security of your patient health information is a top priority for Jordan Valley Community Health Center
VI Việc bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin sức khỏe bệnh nhân của bạn là ưu tiên hàng đầu của Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
top | hàng đầu |
center | trung tâm |
of | của |
your | bạn |
security | bảo mật |
EN Request an appointment for your medical, dental, vision, behavioral health or women’s health visit
VI Yêu cầu một cuộc hẹn để khám y tế, nha khoa, thị lực, sức khỏe hành vi hoặc sức khỏe phụ nữ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
request | yêu cầu |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
planning | kế hoạch |
two | hai |
years | năm |
one | các |
EN The public health order effective March 13, 2023, supersedes all prior health orders
VI Lệnh y tế công cộng có hiệu lực từ ngày 13 tháng 3 năm 2023 sẽ thay thế tất cả các lệnh y tế trước đó
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
march | tháng |
prior | trước |
all | tất cả các |
EN Health Insurance Counseling and Advocacy Program (HICAP) provides free and unbiased health with selecting Medicare plans
VI Chương trình Tư vấn và Hỗ trợ Bảo hiểm Y tế (HICAP) cung cấp sức khỏe miễn phí và không thiên vị trong việc lựa chọn các chương trình Medicare
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
Visar 50 av 50 översättningar