EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly
VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người và được bộc lộ rất rõ ràng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
it | nó |
very | rất |
of | của |
game | chơi |
EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
on | trên |
EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure
VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
processes | quy trình |
minimum | tối thiểu |
time | thời gian |
case | trường hợp |
the | trường |
in | trong |
are | được |
response | phản hồi |
EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]
VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, là [...]
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:
VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM và hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
guidance | hướng dẫn |
including | bao gồm |
is | được |
in | trong |
and | các |
EN Understand user journeys on your app more clearly than ever before
VI Hiểu rõ hành trình của người dùng trên ứng dụng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
understand | hiểu |
on | trên |
your | của |
user | dùng |
EN Understand users clearly with mobile app attribution
VI Hiểu rõ người dùng với giải pháp phân bổ dành cho ứng dụng di động
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
understand | hiểu |
users | người dùng |
app | dùng |
EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses
VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng và chính xác tổng thu nhập và chi phí của quý vị
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
however | tuy nhiên |
must | phải |
use | sử dụng |
and | của |
accurately | chính xác |
income | thu nhập |
EN In making this declaration, we have clearly stated the following contents.
VI Khi lập tờ khai này, chúng tôi đã nêu rõ những nội dung sau.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
we | chúng tôi |
following | sau |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
will | phải |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly
VI Hiệu suất âm thanh và camera chất lượng là cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy và nghe được rõ ràng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
having | cần |
performance | hiệu suất |
is | được |
to | mọi |
everyone | người |
EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.
VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
includes | bao gồm |
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN You may choose any recordkeeping system suited to your business that clearly shows your income and expenses
VI Quý vị có thể chọn bất cứ cơ chế ghi sổ sách nào phù hợp với doanh nghiệp của mình và cho thấy rõ các khoản lợi tức và phí tổn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
choose | chọn |
business | doanh nghiệp |
EN e-Commerce events are clearly defined
VI Các sự kiện thương mại điện tử được định nghĩa rõ ràng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
events | sự kiện |
e | điện |
are | được |
EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
cash | tiền |
bitcoin | bitcoin |
help | giúp |
power | sức mạnh |
of | của |
EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network
VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút và đảm bảo rằng khối đó là hợp lệ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
few | vài |
seconds | giây |
block | khối |
other | khác |
on | trên |
network | mạng |
all | tất cả các |
EN Number of vaccine doses given in California
VI Số liều vắc-xin được tiêm tại California
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
california | california |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN The reward amount is dependent on the number of stakers at a given time (the more stakers, the less the reward).
VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
reward | phần thưởng |
at | tại |
time | thời điểm |
more | nhiều |
amount | lượng |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN In each lesson, we’ve given examples of what you’d write, and they are available so you can try them out online
VI Trong mỗi bài, ta sẽ có những ví dụ, và bạn sẽ có thể thử những ví dụ này online chỉ bằng một lần nhấp chuột
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
you | bạn |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN According to the latest information from Ciputra Hanoi, from March 15, 2021 to the end of June 15, 2021, customers who buy The LINK345 Ciputra Hanoi apartment (L345) will be given a home appliance package up to VND 380 million
VI Sau 7 ngày phát động cuộc thi vẽ Ánh Trăng Nhân Ái dành cho cư dân nhí Ciputra Hanoi, BTC đã nhận được 78 bức tranh dự thi
EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network
VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút và đảm bảo rằng khối đó là hợp lệ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
few | vài |
seconds | giây |
block | khối |
other | khác |
on | trên |
network | mạng |
all | tất cả các |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.
VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
students | sinh viên |
national | quốc gia |
water | nước |
of | của |
september | tháng |
EN Culture(s): Giving your given name and surname in the correct order
VI Văn hóa : nói họ và tên theo đúng thứ tự
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
culture | văn hóa |
name | tên |
correct | đúng |
Visar 50 av 50 översättningar