EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP và HTTPs
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
reports | báo cáo |
https | https |
and | các |
EN For any comments on how www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com works, please visit the Contact section and select ?Comments concerning the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com site?.
VI Để nhận xét về cách hoạt động của www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng truy cập mục Liên hệ và chọn ?Nhận xét liên quan đến trang www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com?.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
select | chọn |
site | trang |
and | của |
EN - Select -General information on the work of UNFPAInquiries concerning the UNFPA websiteQuestions related to Human ResourcesMedia inquiriesProcurement inquiriesCopyright inquiries
VI - Chọn -Thông tin chung về công tác của UNFPACác câu hỏi liên quan đến trang web của UNFPACác câu hỏi liên quan đến Nhân sựYêu cầu phương tiện truyền thôngYêu cầu mua sắmYêu cầu bản quyền
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
select | chọn |
information | thông tin |
related | liên quan đến |
inquiries | yêu cầu |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN For any comments on how www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com works, please visit the Contact section and select ?Comments concerning the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com site?.
VI Để nhận xét về cách hoạt động của www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng truy cập mục Liên hệ và chọn ?Nhận xét liên quan đến trang www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com?.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
select | chọn |
site | trang |
and | của |
EN You have questions concerning your application as a graduate? Below you’ll find answers to frequently asked questions.
VI Bạn có câu hỏi nào liên quan tới việc ứng tuyển khi bạn đã tốt nghiệp rồi không? Bạn sẽ tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp ở bên dưới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
answers | câu trả lời |
frequently | thường |
find | tìm |
below | bên dưới |
as | khi |
to | cho |
a | trả |
you | bạn |
EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP và HTTPs
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
reports | báo cáo |
https | https |
and | các |
EN As a patient, you have rights concerning your care and treatment choices
VI Là một bệnh nhân, bạn có các quyền liên quan đến các lựa chọn chăm sóc và điều trị của mình
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
rights | quyền |
choices | chọn |
your | bạn |
and | của |
EN More concerning F1 has not been without its various cheating scandals over the years instigated at the very highest levels in the sport.
VI Liên quan nhiều hơn đến F1 không phải là không có các vụ bê bối gian lận khác nhau của nó trong nhiều năm được kích động ở cấp độ cao nhất trong môn thể thao.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
has | phải |
in | trong |
years | năm |
more | hơn |
not | không |
EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.
VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh và chính xác..!!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
very | rất |
help | giúp |
to | với |
was | được |
the | khi |
a | trả |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN What consumers want from customer service experiences
VI 15 Mẫu email dịch vụ khách hàng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
from | dịch |
customer | khách hàng |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Cùng với các phương pháp trị liệu chuyên nghiệp và không gi[...]
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
not | với |
that | liệu |
and | các |
EN The 5 bars and pubs for the best whisky experiences in Hanoi
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng Giám Đốc mới
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN You can search talents via keywords, years of experiences, and locations
VI Bạn có thể tìm kiếm ứng viên thông qua từ khóa, số năm kinh nghiệm và địa điểm
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
search | tìm kiếm |
years | năm |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
via | thông qua |
EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.
VI Bạn có những kinh nghiệm và chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN Madden NFL 22 Mobile Football APK is one of the rare American football-specific games that is properly invested and offers many great experiences for players
VI Madden NFL 22 Mobile Football APK là một trong hiếm hoi các game chuyên về bóng bầu dục được đầu tư đúng mực, trang bị từ chân tới răng cho người chơi, và mang lại nhiều trải nghiệm hay ho
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
apk | apk |
games | chơi |
experiences | trải nghiệm |
players | người chơi |
many | nhiều |
EN We are committed to designing and building accessible experiences
VI Chúng tôi cam kết thiết kế và xây dựng những trải nghiệm dễ tiếp cận cho tất cả mọi người
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
building | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
to | cho |
are | chúng |
EN What consumers want from customer service experiences
VI Người tiêu dùng muốn có những trải nghiệm dịch vụ khách hàng như thế nào?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
want | muốn |
experiences | trải nghiệm |
customer | khách hàng |
from | dịch |
what | những |
EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.
VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
customer | khách |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.
VI Bạn có những kinh nghiệm và chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN Power fast, immersive, and reliable online gaming experiences
VI Tăng cường trải nghiệm chơi game trực tuyến nhanh chóng và đáng tin cậy
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
reliable | tin cậy |
online | trực tuyến |
gaming | chơi |
experiences | trải nghiệm |
fast | nhanh chóng |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng và phát triển ti[...]
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
not | với |
EN Share ideas and experiences with other developers
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các developer khác
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN Share ideas and experiences with other senior artists
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các artist khác
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN You can search talents via keywords, years of experiences, and locations
VI Bạn có thể tìm kiếm ứng viên thông qua từ khóa, số năm kinh nghiệm và địa điểm
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
search | tìm kiếm |
years | năm |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
via | thông qua |
EN Bosch eScooter solutions stand for high quality, reliability, and robustness; giving users uniques riding experiences.
VI Các giải pháp xe máy điện của Bosch nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy và độ bền cao, tạo nên nhiều trải nghiệm độc đáo cho người sử dụng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
giving | cho |
experiences | trải nghiệm |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.
VI Unbotify cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tạo cộng đồng người dùng lành mạnh và mang đến trải nghiệm online tốt nhất cho người dùng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
users | người dùng |
is | là |
best | tốt |
EN The 5 bars and pubs for the best whisky experiences in Hanoi
VI Những địa điểm tốt nhất Hà Nội để thưởng thức rượu vang
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
best | tốt |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN ALL – Accor Live Limitless makes your dining experiences much more rewarding with a new perk! Tuck into 4 X Reward Points, 4 days of the week!...
VI All - Accor Live Limitless sẽ biến trải nghiệm ẩm thực trở nên thú vị hơn với ưu đãi mới! Tận hưởng X4 Điểm Tích Lũy, 4 ngày trong tuần! Từ bữa sán[...]
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
days | ngày |
week | tuần |
with | với |
EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour.
VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
others | khác |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
ask | yêu cầu |
or | hoặc |
and | và |
on | trên |
be | người |
EN Solutions to host impactful virtual and hybrid experiences.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
solutions | giải pháp |
experiences | trải nghiệm |
EN Transforming client engagement and employee experiences
VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
employee | nhân viên |
experiences | trải nghiệm |
client | khách hàng |
and | của |
EN Bridging the in-store and online experiences
VI Kết nối trải nghiệm tại cửa hàng và trực tuyến
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
online | trực tuyến |
experiences | trải nghiệm |
EN Give your customers memorable experiences they can't forget
VI Mang lại cho khách hàng những trải nghiệm đáng nhớ, khiến họ không thể quên được
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
give | cho |
experiences | trải nghiệm |
customers | khách hàng |
your | không |
EN The Zoom Cloud is a proprietary global network that has been built from the ground up to provide quality communication experiences
VI Zoom Cloud là một mạng toàn cầu độc quyền được xây dựng từ đầu để cung cấp trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
communication | giao tiếp |
experiences | trải nghiệm |
EN With Zoom’s easy-to-navigate and intuitive design, INSEAD is advancing its operations and hybrid learning experiences.
VI Dưới đây là cách Zoom Meetings, Zoom Rooms và Zoom Phone đã hỗ trợ RF Binder cải thiện...
EN Seamless collaboration, secure experiences.
VI Cộng tác mượt mà, trải nghiệm an toàn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
secure | an toàn |
experiences | trải nghiệm |
EN Solutions to host impactful virtual and hybrid experiences.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
solutions | giải pháp |
experiences | trải nghiệm |
Visar 50 av 50 översättningar