EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.
VI Chủng tộc và sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc và sắc tộc.
EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19
EN Comfortable by adding what is missing in the office
VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
missing | thiếu |
the | những |
in | trong |
office | văn phòng |
EN Warning: Please enter the missing password(s)!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
password | mật khẩu |
the | các |
missing | thiếu |
EN Warning: Please enter the missing password(s)!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
password | mật khẩu |
the | các |
missing | thiếu |
EN Comfortable by adding what is missing in the office
VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
missing | thiếu |
the | những |
in | trong |
office | văn phòng |
EN Warning: Please enter the missing password(s)!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
password | mật khẩu |
the | các |
missing | thiếu |
EN Warning: Please enter the missing password(s)!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
password | mật khẩu |
the | các |
missing | thiếu |
EN Warning: Please enter the missing password(s)!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
password | mật khẩu |
the | các |
missing | thiếu |
EN Warning: Please enter the missing password(s)!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
password | mật khẩu |
the | các |
missing | thiếu |
EN Warning: Please enter the missing password(s)!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
password | mật khẩu |
the | các |
missing | thiếu |
EN "Dunning letter, card loan 27 million won ($25,000)" ... Traces of hardships for missing family members = Korea
VI "Bức thư xảo quyệt, khoản vay 27 triệu won" ... Dấu vết gian khổ của người nhà mất tích = Hàn Quốc
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
loan | khoản vay |
million | triệu |
of | của |
EN Japanese SNS model, 2 weeks after missing ... Death tied to tree = Korean coverage
VI Mô hình SNS của Nhật, hai tuần sau khi mất tích ... Cái chết bị trói vào gốc cây = Tin tức của Hàn Quốc
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
model | mô hình |
after | khi |
EN Situation of living difficulties for missing family ... Search for "hypnotics / virtual currency" before traveling = Korea
VI Hoàn cảnh sống khó khăn của một gia đình mất tích ... Tìm kiếm "thuốc thôi miên / tiền ảo" trước khi đi du lịch = Korea
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
of | của |
living | sống |
family | gia đình |
search | tìm kiếm |
currency | tiền |
before | trước |
EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.
VI Chủng tộc và sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc và sắc tộc.
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
EN 12 Zoom platform hybrid work features you may be missing out on
VI 12 tính năng làm việc theo hình thức kết hợp của nền tảng Zoom mà bạn có thể bỏ lỡ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
platform | nền tảng |
features | tính năng |
out | của |
be | là |
work | làm việc |
you | bạn |
EN The app is amazing! If you’re a business owner and you’re not using it for social media campaigns you are seriously missing out!
VI Ứng dụng này quả thực rất tuyệt! Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và không sử dụng công cụ này cho các chiến dịch trên mạng xã hội, bạn thực sự đang bỏ lỡ rất nhiều đấy!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
not | không |
media | mạng |
campaigns | chiến dịch |
using | sử dụng |
you | bạn |
and | các |
EN Taxpayers who received a letter about a missing Form 8962 should disregard the letter if they have excess APTC for 2020
VI Những người đóng thuế đã nhận được một lá thư về việc thiếu Mẫu 8962 nên bỏ qua lá thư nếu họ có khoản APTC bị trả thừa cho năm 2020
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
form | mẫu |
if | nếu |
they | những |
should | nên |
have | cho |
received | nhận |
EN The IRS continues to process prior year tax returns and correspond for missing information
VI IRS tiếp tục xử lý các tờ khai thuế của năm trước và liên lạc với người đóng thuế để có được những thông tin còn thiếu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
continues | tiếp tục |
information | thông tin |
tax | thuế |
missing | thiếu |
EN Depending on which advance payment is missing – the first, second or third payment – you will file either a 2020 or 2021 tax return to claim a Recovery Rebate Credit.
VI Tùy thuộc vào khoản trả trước nào bị thiếu – khoản thanh toán đầu tiên, thứ hai hoặc thứ ba – quý vị sẽ nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc năm 2021 để yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi.
EN Missing first and second payments may only be claimed on a 2020 tax return.
VI Chỉ có thể yêu cầu các khoản thanh toán thứ nhất và thứ hai bị thiếu trên tờ khai thuế năm 2020.
EN Do not include amounts of missing first or second stimulus payments on your 2021 tax return
VI Không bao gồm số tiền của các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ nhất hoặc thứ hai còn thiếu vào tờ khai thuế năm 2021 của quý vị
EN Do Not claim any missing first or second payments on your 2021 tax return.
VI Không yêu cầu bất kỳ khoản thanh toán thứ nhất hoặc thứ hai bị thiếu nào trên tờ khai thuế năm 2021 của quý vị.
EN Clear explanations of natural written and spoken English
VI Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
and | các |
EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model
VI Khi các tổ chức có kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
model | mô hình |
work | làm |
most | các |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.
VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường và máy sưởi và không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | và |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.
VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
other | khác |
real | thực |
players | người chơi |
very | rất |
minutes | phút |
you | bạn |
each | mỗi |
quick | nhanh |
EN Like life now has a clear goal to strive for.
VI Giống như cuộc đời giờ đây đã rõ mục tiêu phấn đấu vậy.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
goal | mục tiêu |
EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.
VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
account | tài khoản |
is | là |
bank | ngân hàng |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Able to come up with clear guidelines, training documents, feedback
VI Khả năng đưa ra các hướng dẫn rõ ràng, tài liệu đào tạo, phản hồi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
documents | tài liệu |
feedback | phản hồi |
to | các |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN All you need to know about Bosch in a clear and concise format.
VI Tất cả thông tin ngắn gọn và rõ ràng về Bosch
EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.
VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
data | dữ liệu |
and | thị |
how | nhà |
your | của |
into | các |
you | nhiều |
with | theo |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | và |
after | vào |
Visar 50 av 50 översättningar