Översätt "charlie watts" till Vietnamesiska

Visar 9 av 9 översättningar av frasen "charlie watts" från engelsk till Vietnamesiska

Översättning av engelsk till Vietnamesiska av charlie watts

engelsk
Vietnamesiska

EN Every time you exercise, you generate watts

VI Mỗi khi bạn tập thể dục, bạn tạo ra điện năng

engelsk Vietnamesiska
generate tạo
time khi
you bạn
every mỗi

EN Never run out of power when hosting a video meeting: Swytch provides 60 watts of power to laptops that charge via USB-C.

VI Không bao giờ hết điện năng khi đang tổ chức cuộc họp video: Swytch cung cấp điện năng 60 watt cho máy tính xách tay sạc qua USB-C.

engelsk Vietnamesiska
never không
video video
provides cung cấp
via qua

EN USB Power Delivery (Up to 60 watts) for compatible laptops that charge via USB Type C

VI Cấp điện qua USB (Lên tới 60 watt) cho máy tính xách tay tương thích sạc qua USB Loại C

engelsk Vietnamesiska
compatible tương thích
type loại
power điện

EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.

VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.

engelsk Vietnamesiska
world thế giới
we chúng tôi
over trên
such các

EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

engelsk Vietnamesiska
floor tầng
is được
on trên
and như

EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.

VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.

engelsk Vietnamesiska
world thế giới
we chúng tôi
over trên
such các

EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

engelsk Vietnamesiska
floor tầng
is được
on trên
and như

EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.

VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.

engelsk Vietnamesiska
include bao gồm
movies phim
people người
brands thương hiệu

EN Charlie Chaplin is the perfect example of the Jester

VI Charlie Chaplin là ví dụ hoàn hảo của Jester

engelsk Vietnamesiska
perfect hoàn hảo
the của

Visar 9 av 9 översättningar