EN Every time you exercise, you generate watts
EN Every time you exercise, you generate watts
VI Mỗi khi bạn tập thể dục, bạn tạo ra điện năng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
generate | tạo |
time | khi |
you | bạn |
every | mỗi |
EN Never run out of power when hosting a video meeting: Swytch provides 60 watts of power to laptops that charge via USB-C.
VI Không bao giờ hết điện năng khi đang tổ chức cuộc họp video: Swytch cung cấp điện năng 60 watt cho máy tính xách tay sạc qua USB-C.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
never | không |
video | video |
provides | cung cấp |
via | qua |
EN USB Power Delivery (Up to 60 watts) for compatible laptops that charge via USB Type C
VI Cấp điện qua USB (Lên tới 60 watt) cho máy tính xách tay tương thích sạc qua USB Loại C
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
compatible | tương thích |
type | loại |
power | điện |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.
VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
people | người |
brands | thương hiệu |
EN Charlie Chaplin is the perfect example of the Jester
VI Charlie Chaplin là ví dụ hoàn hảo của Jester
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
the | của |
Visar 9 av 9 översättningar