EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid
"changed from within" på engelsk kan översättas till följande Vietnamesiska ord/fraser:
EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid
VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, và tương lai chính là môi trường làm việc kết hợp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
future | tương lai |
changed | thay đổi |
is | là |
the | trường |
work | làm việc |
and | của |
EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
needs | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
changed | thay đổi |
this | này |
and | và |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.
VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
regulation | quy định |
without | không |
before | trước |
of | của |
changed | thay đổi |
using | sử dụng |
may | có thể được |
each | ra |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN On our front door we changed the gaskets
VI Ở cửa chính phía trước, chúng tôi đã thay gioăng cửa
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
on | trước |
we | chúng tôi |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.
VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm là linh hoạt và có thể được thay đổi bất cứ lúc nào.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
exchange | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
anytime | bất cứ lúc nào |
changed | thay đổi |
made | thực hiện |
each | mỗi |
the | nhận |
is | được |
for | cho |
EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.
VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống và những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn có thể thỏa thích xây dựng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
above | trên |
days | ngày |
world | thế giới |
of | của |
changed | thay đổi |
build | xây dựng |
you | bạn |
EN DEODEO Corporation and MIDORI DENKA Co.,Ltd. merged and changed the company name to EDION WEST Corporation
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn DEODEO và Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denka đã hợp nhất và đổi tên thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION WEST
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN Changed the company name from EIDEN Co., Ltd. to EDION EAST Corporation
VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation
VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " changed to " EDION ", a nationwide unified store brand
VI "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã đổi thành " EDION ", một thương hiệu cửa hàng thống nhất trên toàn quốc
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.
VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
regulation | quy định |
without | không |
before | trước |
of | của |
changed | thay đổi |
using | sử dụng |
may | có thể được |
each | ra |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN The most impacted communities have changed as COVID-19 has evolved
VI Các cộng đồng chịu ảnh hưởng nhiều nhất đã thay đổi kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
changed | thay đổi |
most | các |
EN The groups most impacted by COVID-19 have changed as:
VI Các nhóm chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi COVID-19 đã thay đổi như sau:
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
changed | thay đổi |
as | như |
most | nhiều |
groups | các nhóm |
EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed
VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
new | mới |
payments | thanh toán |
changed | thay đổi |
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
needs | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
changed | thay đổi |
this | này |
and | và |
EN There are several ways to notify the IRS that your address has changed.
VI Có nhiều cách báo cho IRS biết địa chỉ của quý vị đã thay đổi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
ways | cách |
changed | thay đổi |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.
VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
requirement | yêu cầu |
changed | thay đổi |
continue | tiếp tục |
form | mẫu |
previously | trước |
receive | nhận |
your | bạn |
EN I contacted Customer Success Team and gave them the required info and had my website changed to the correct domain name
VI Tôi đã liên hệ với Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng và cung cấp cho họ các thông tin cần thiết và trang web của tôi đã được thay đổi thành tên miền chính xác
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
team | nhóm |
info | thông tin |
correct | chính xác |
name | tên |
my | của tôi |
changed | thay đổi |
customer | khách hàng |
required | cần thiết |
EN How will the IRS know where to send my payment? What if I changed bank accounts?
VI Làm thế nào Sở Thuế Vụ biết thông tin để gửi khoản chi trả của tôi về đâu? Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi thay đổi trương mục ngân hàng?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
know | biết |
changed | thay đổi |
bank | ngân hàng |
payment | trả |
my | của tôi |
if | nếu |
send | gửi |
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN You can expect a reply within one business day.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
within | trong |
day | ngày |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
Visar 50 av 50 översättningar