EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).
"authority file" på engelsk kan översättas till följande Vietnamesiska ord/fraser:
authority | quyền |
file | bạn bộ nhớ chuyển đổi chúng tôi có của bạn dữ liệu file hoặc hình ảnh liệu lưu trữ màn hình nhớ trang trang web tập tin tệp từ video ví dụ với để chuyển đổi định dạng đổi |
EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).
VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
has | phải |
been | của |
agency | cơ quan |
operate | vận hành |
federal | liên bang |
or | hoặc |
authorization | cấp phép |
cloud | mây |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Unlike other blockchains, VeChain uses proof of authority (PoA) as their consensus algorithm
VI Không giống như các blockchains khác, VeChain sử dụng bằng chứng về thẩm quyền (PoA) làm thuật toán đồng thuận của mạng lưới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
other | khác |
uses | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
as | như |
of | của |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN Each AWS CSOs is authorized for Federal and DoD use by FedRAMP and DISA, and their authorization is documented in a Provisional Authority to Operate (P-ATO)
VI Mỗi sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) của AWS đều được FedRAMP và DISA cấp phép cho Liên bang và Bộ quốc phòng sử dụng, với tài liệu cấp phép được lưu lại trong Quyền vận hành tạm thời (P-ATO)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
federal | liên bang |
authorization | cấp phép |
in | trong |
operate | vận hành |
aws | aws |
use | sử dụng |
each | mỗi |
and | của |
EN CSPs do not get an Authority to Operate (ATO) for their CSOs, instead they receive P-ATOs
VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
operate | vận hành |
their | và |
not | không |
get | các |
EN Does AWS have an Authority to Operate (ATO)?
VI AWS có Quyền vận hành (ATO) không?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
does | không |
aws | aws |
operate | vận hành |
EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level
VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
multiple | nhiều |
high | cao |
and | của |
EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority
VI Cơ quan cấp chứng chỉ riêng AWS Certificate Manager
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
aws | aws |
private | riêng |
EN As of March 2, 2020, the ASD is no longer be the Certification Authority and has ceased all certification activities, including re-certification activities
VI Kể từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, ASD không còn là tổ chức cấp chứng chỉ và ngừng tất cả các hoạt động chứng nhận, bao gồm cả các hoạt động tái chứng nhận
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
march | tháng |
no | không |
certification | chứng nhận |
including | bao gồm |
all | tất cả các |
EN The Argentine Data Protection Authority has determined that certain countries provide an “adequate level of protection” for personal data
VI Cơ quan Bảo vệ Dữ liệu Argentina đã xác định rằng một số quốc gia nhất định cung cấp "mức bảo vệ thỏa đáng" cho dữ liệu cá nhân
EN What is Authority Score? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What is Authority Score? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
question | câu hỏi |
EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you
VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế có liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
if | nếu |
as | như |
or | hoặc |
you | bạn |
the | nhận |
to | cho |
EN Search past episodes of Good Authority.
VI Tìm kiếm các tập trước của Good Authority.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
search | tìm kiếm |
of | của |
EN The third party designee's authority extends to "newly" assigned EINs only and terminates at the time the EIN is assigned and released to the designee.
VI Quyền của người được chỉ định đệ tam nhân chỉ dành cho EIN mới được chỉ định và kết thúc vào lúc chỉ định EIN và cung cấp cho người được chỉ định.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
is | được |
and | và |
EN SSL certificates are issued by a certificate authority (CA) to a website to authenticate its identity, letting browsers know that the website is secure.
VI Chứng chỉ SSL được cấp bởi đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) cho trang web để chứng thực danh tính của nó, cho phép trình duyệt nhận biết rằng trang web an toàn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
identity | danh tính |
know | biết |
secure | an toàn |
is | được |
the | nhận |
EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.
VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
or | hoặc |
dns | dns |
ask | yêu cầu |
the | nhận |
you | bạn |
to | với |
via | thông qua |
EN Are you a citizen of an EEA Member State or contacting the DPO on behalf of a supervisory authority?
VI Bạn có là công dân của một nước thành viên EEA hoặc liên hệ với DPO thay mặt cho một cơ quan giám sát không?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
you | bạn |
of | của |
or | hoặc |
EN IHSS Public Authority Advisory Committee
VI Ủy ban Tư vấn Cơ quan Công quyền IHSS
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from MP4 to MP3: MP4 to MP3 conversion with our MP4 example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ MP4 sang MP3: Chuyển đổi MP4 sang MP3 với file ví dụ MP4 của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from PDF to WORD: PDF to DOCX conversion with our PDF example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ PDF sang WORD: Chuyển đổi PDF sang DOCX với file ví dụ PDF của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
docx | docx |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from JPG to PDF: JPG to PDF conversion with our JPG example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ JPG sang PDF: Chuyển đổi JPG sang PDF với file ví dụ JPG của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
jpg | jpg |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Enter the source and target file format above to check if we can convert your file.
VI Nhập định dạng file nguồn và đích ở trên để kiểm tra xem chúng tôi có thể chuyển đổi file của bạn không.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
check | kiểm tra |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN You keep the copyright and ownership of the source file and the converted file.
VI Bạn giữ bản quyền và quyền sở hữu của file nguồn và file được chuyển đổi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
converted | chuyển đổi |
you | bạn |
EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
upload | tải lên |
file | file |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN Lets assume that you have converted a file with our online file converter for your mobile phone on your desktop computer
VI Giả sử rằng bạn đã chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi file trực tuyến của chúng tôi trên máy tính của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
on | trên |
with | bằng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
computer | máy tính |
you | bạn |
EN Upload your file or provide a link to an image and click "Convert file"
VI Tải lên file của bạn hoặc cung cấp đường dẫn liên kết đến hình ảnh và nhấp vào "Chuyển đổi file"
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
provide | cung cấp |
link | liên kết |
upload | tải lên |
click | nhấp |
file | file |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
your | của bạn |
and | và |
EN Convert your file from Adobe Encapsulated PostScript File to Portable Network Graphics with this EPS to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Adobe Encapsulated PostScript File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi EPS sang PNG.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Nikon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this NEF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Nikon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi NEF sang PNG.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Scalable Vector Graphics File to Portable Network Graphics with this SVG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Scalable Vector Graphics File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi SVG sang PNG.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from NEF to PNG: NEF to PNG conversion with our NEF example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ NEF sang PNG: Chuyển đổi NEF sang PNG với file ví dụ NEF của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
png | png |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from EPS to PNG: EPS to PNG conversion with our EPS example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ EPS sang PNG: Chuyển đổi EPS sang PNG với file ví dụ EPS của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
png | png |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from SVG to PNG: SVG to PNG conversion with our SVG example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ SVG sang PNG: Chuyển đổi SVG sang PNG với file ví dụ SVG của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
png | png |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from GIF to PNG: GIF to PNG conversion with our GIF example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ GIF sang PNG: Chuyển đổi GIF sang PNG với file ví dụ GIF của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
png | png |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Convert your file from Tagged Image File Format to Portable Network Graphics with this TIFF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Tagged Image File Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi TIFF sang PNG.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
tiff | tiff |
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from TIFF to PNG: TIFF to PNG conversion with our TIFF example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ TIFF sang PNG: Chuyển đổi TIFF sang PNG với file ví dụ TIFF của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
tiff | tiff |
png | png |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
Visar 50 av 50 översättningar