EN Adapt LiveAgent for your industry
"adapt zendesk capabilities" på engelsk kan översättas till följande Vietnamesiska ord/fraser:
capabilities | cho có và với |
EN Adapt LiveAgent for your industry
VI Ứng dụng LiveAgent vào ngành nghề của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
your | của bạn |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals
VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
solution | giải pháp |
only | của |
also | mà còn |
goals | mục tiêu |
not | không |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Adapt LiveAgent for your industry
VI Ứng dụng LiveAgent vào ngành nghề của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
your | của bạn |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Ability to follow and adapt to different stylistic guidelines
VI Khả năng thích ứng và tuân thủ các hướng dẫn phong cách khác nhau
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
ability | khả năng |
guidelines | hướng dẫn |
and | các |
different | khác nhau |
EN The Mobile Streaming Report 2021: How marketers can adapt to a radical shift in user behavior
VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di động 2021 Các nhà marketing cần làm gì để thích ứng với sự tha...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
report | báo cáo |
can | cần |
EN Smart infrastructure from Siemens intelligently connects energy systems, buildings and industries to adapt and evolve the way we live and work
VI Ban Cơ sở hạ tầng Thông minh của Siemens kết nối các hệ thống năng lượng, tòa nhà và ngành công nghiệp một cách thông minh nhằm thích ứng và cải tiến cách con người đang sống và làm việc
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
smart | thông minh |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
industries | công nghiệp |
way | cách |
live | sống |
work | làm |
and | của |
EN Trust flexible and dependable services that adapt to your business's operating requirements.
VI Tin tưởng những dịch vụ linh hoạt và đáng tin cậy thích ứng theo các yêu cầu hoạt động của doanh nghiệp bạn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
flexible | linh hoạt |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions
VI Cả Binance Chain và Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
transactions | giao dịch |
and | các |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.
VI Tương lai của sự hợp tác đang đến.
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
on | trên |
the | khi |
to | của |
EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions
VI Cả Binance Chain và Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
transactions | giao dịch |
and | các |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
learn | hiểu |
development | phát triển |
framework | khung |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
provision | cung cấp |
through | thông qua |
EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.
VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
aws | aws |
and | với |
offers | cung cấp |
capacity | công suất |
EN Traditionally, hypervisors protect the physical hardware and BIOS, virtualize the CPU, storage, and networking, and provide a rich set of management capabilities
VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng và BIOS vật lý, ảo hóa CPU, lưu trữ và kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản lý phong phú
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
hardware | phần cứng |
and | các |
cpu | cpu |
management | giám sát |
provide | cung cấp |
networking | mạng |
EN These capabilities let you leverage all your existing investments to help save money.
VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện có của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
leverage | tận dụng |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
your | bạn |
these | này |
all | các |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Refer to the AWS Security-Logging Capabilities page for more information on how to implement logging on AWS.
VI Tham khảo trang Khả năng ghi nhật ký bảo mật AWS để biết thêm thông tin về cách triển khai quá trình ghi nhật ký trên AWS.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
aws | aws |
page | trang |
implement | triển khai |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]
VI Amazon Pinpoint [không bao gồm các tính năng Tin nhắn thoại]
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
amazon | amazon |
message | tin nhắn |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
minute | phút |
region | khu vực |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.
VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết và học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn và ứng dụng cụ thể hơn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
machine | máy |
more | hơn |
video | video |
security | an ninh |
watch | xem |
know | biết |
accurately | chính xác |
learn | học |
EN Extend your performance measurement capabilities within the fast-growing OTT space
VI Mở rộng khả năng đo lường hiệu quả hoạt động, lấn sân sang địa hạt OTT hiện đang phát triển nhanh chóng
EN Our partners offer a diverse range of capabilities and services.
VI Đối tác Adjust mang đến nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
range | nhiều |
of | dịch |
EN Find a detailed overview of our partners and their capabilities according to your marketing needs.
VI Xem danh sách chi tiết để tìm kiếm đối tác và dịch vụ phù hợp với nhu cầu marketing.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
detailed | chi tiết |
marketing | marketing |
needs | nhu cầu |
find | tìm |
to | với |
of | dịch |
EN Expanding Singapore’s Capabilities To Meet Growing Demand
VI ỨNG PHÓ VỚI ĐẠI DỊCH VIRUS CORONA: ĐÁP ỨNG TRƯỚC THÁCH THỨC MỚI
EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
make | với |
products | các |
EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions
VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
web | web |
mysql | mysql |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN Need more advanced capabilities for your webpage? Features like Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess are also fully supported!
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng quan trọng khác cho trang web? Như Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess cũng hoàn toàn được hỗ trợ!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
features | tính năng |
fully | hoàn toàn |
like | như |
also | cũng |
more | thêm |
are | được |
EN Find any available downloads that help extend the capabilities of this product.
VI Tìm các tài liệu tải về có sẵn giúp mở rộng tính năng của sản phẩm này.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
available | có sẵn |
help | giúp |
of | của |
product | sản phẩm |
EN High-end production and branding capabilities
VI Khả năng sản xuất và quảng bá thương hiệu chất lượng cao
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
production | sản xuất |
high | cao |
EN Costs savings and new capabilities with Zoom Phone
VI Tiết kiệm chi phí và tận dụng khả năng mới với Zoom Phone
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
savings | tiết kiệm |
new | mới |
costs | phí |
with | với |
EN The Poly G7500 gives you a modular system to customize and expand your audio and video capabilities with remote managebility built in
VI Poly G7500 mang đến cho bạn một hệ thống theo mô đun có thể tùy chỉnh và mở rộng chất lượng âm thanh và video của bạn nhờ khả năng quản lý từ xa được tích hợp sẵn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
gives | cho |
system | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
video | video |
remote | xa |
and | của |
your | bạn |
EN The protocol also has push notification capabilities to notify users of incoming transactions
VI Giao thức cũng có khả năng gửi phát thông báo để thông báo cho người dùng về các giao dịch đã đến
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
protocol | giao thức |
notification | thông báo |
users | người dùng |
transactions | giao dịch |
also | cũng |
Visar 45 av 45 översättningar