FR Il ne s’agit pas de plage ni de soleil, mais des divers cours d’été innovants que nous organisons pour eux ! L’été 2017 a été très productif pour nos étudiants
FR Il ne s’agit pas de plage ni de soleil, mais des divers cours d’été innovants que nous organisons pour eux ! L’été 2017 a été très productif pour nos étudiants
VI Không phải là bởi vì bãi biển hay là ánh nắng mặt trời mà vì các lớp học hè sáng tạo chúng tôi tổ chức cho sinh viên
Француски | Вијетнамски |
---|---|
étudiants | sinh viên |
FR Ici, vous ne trouverez que les meilleures offres VPN qui ont été déjà été testées, vérifiées et classées comme fonctionnelles
VI Tại đây, bạn chỉ có thể tìm thấy ưu đãi VPN tốt nhất đã được kiểm tra, xác nhận & còn hiệu lực
Француски | Вијетнамски |
---|---|
trouverez | tìm thấy |
vpn | vpn |
FR C’est dommage, ça aurait été bien si on pouvait avoir accès à Netflix. ça aurait été la seule raison d’utliser ce vpn. Désormais, il n’y en a aucune lol
VI Trời ơi! Nó rò rỉ tất cả thông tin của tôi :( chỉ sử dụng nó để duyệt. Về cơ bản, nó miễn phí
Француски | Вијетнамски |
---|---|
la | của |
FR Afin de fêter cet anniversaire, et ainsi réunir et remercier ceux grâce à qui cette aventure a été rendue possible, une soirée a été organisée le 21 septembre dernier à Paris, grâce..
VI Hằng năm, trên toàn thế giới, HSBC ủng hộ các dự án giáo dục nhằm giúp các thanh niên phát huy được tiềm năng của mình..
Француски | Вијетнамски |
---|---|
été | năm |
de | trên |
FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.
VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người có thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.
FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.
VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người có thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.
FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.
VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người có thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.
FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.
VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người có thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.
FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.
VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người có thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.
FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.
VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người có thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.
FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.
VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người có thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.
FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.
VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người có thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.
FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.
VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người có thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.
FR De plus, les délais de réponse ont été assez lents à la fin de l'été 2019.
VI Ngoài ra, thời gian phản hồi khá chậm vào cuối mùa hè 2019.
FR Bien qu'ils aient été lancés sur la blockchain Ethereum, les BNB ERC-20 ont ensuite été échangés avec les BNB
VI Mặc dù ban đầu được xây dựng trên mạng Ethereum, các token ERC-20 BNB sau đó đã được hoán đổi sang token
FR Bien que l'intention de Fat Burger et de Cadence ait été confirmée, les détails et la structure de l'événement n'ont pas encore été divulgués
VI Mặc dù ý định của cả Fat Burger và Cadence đã được xác nhận nhưng thông tin chi tiết và cấu trúc của sự kiện vẫn chưa được tiết lộ
FR Il n'a jamais été aussi difficile d'analyser les journaux et de comprendre comment les utilisateurs accèdent aux données sensibles.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Француски | Вијетнамски |
---|---|
analyser | phân tích |
comprendre | hiểu |
utilisateurs | người dùng |
données | dữ liệu |
FR Le contenu a été chargé avec succès. Retentez l'actualisation
VI Nội dung được tải thành công. Thử làm mới lại
Француски | Вијетнамски |
---|---|
contenu | nội dung |
FR Avec l'aide de Semrush, nous avons donné à chaque équipe marketing de l'université les moyens de faire ce qui avait été fait pour les sites centraux.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
FR J'ai été impressionné par les remarques et les recommandations qu'il m'a fournies pour améliorer mon SEO, la lisibilité du texte, l'originalité et le ton. »
VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi và đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo và giọng nói của mình."
Француски | Вијетнамски |
---|---|
améliorer | cải thiện |
seo | seo |
FR La convivialité est l'un des principaux objectifs de la refonte de notre site proxy, qui a été optimisé pour une utilisation sur ordinateur de bureau, tablette et téléphone portable
VI Khả năng sử dụng là một trong những trọng tâm chính của việc thiết kế lại trang web proxy của chúng tôi và được tối ưu hóa cho việc sử dụng máy tính để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động
Француски | Вијетнамски |
---|---|
principaux | chính |
optimisé | tối ưu hóa |
utilisation | sử dụng |
ordinateur | máy tính |
portable | di động |
FR Malgré nos efforts pour empêcher les filtres d'interdire nos sites web, il peut arriver que notre site proxy ait été bloqué. Dans ce cas, installez et utilisez notre addon pour navigateur pour débloquer le contournement du filtre.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Француски | Вијетнамски |
---|---|
efforts | nỗ lực |
filtres | bộ lọc |
bloqué | bị chặn |
bloquer | chặn |
FR Tous les cookies ont été supprimés
VI Tất cả cookie đã bị xóa
FR Le captcha n'a pas été résolu correctement. Merci de réessayer.
VI Mã xác thực chưa đúng. Vui lòng thử lại lần nữa.
Француски | Вијетнамски |
---|---|
correctement | đúng |
essayer | thử |
FR La longueur et la complexité des chaînes d'approvisionnement sont telles qu'il est impossible et inabordable pour les importateurs et les entreprises de s'assurer que chaque entreprise impliquée dans une chaîne d'approvisionnement a été vérifiée
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
Француски | Вијетнамски |
---|---|
chaîne | chuỗi |
FR Si vous parvenez à publier votre site Web en ligne en quelques minutes, ce créateur de site Web aura été un bon choix.
VI Nếu bạn có thể quản lý để xuất bản trang web của mình trực tuyến trong vài phút, thì công cụ xây dựng website đó là lựa chọn đúng đắn.
Француски | Вијетнамски |
---|---|
en | trong |
minutes | phút |
de | của |
FR La latence est l’ennemi numéro 1 des joueurs en ligne, et j?ai personnellement été témoin de joueurs devenant hystériques devant leur écran, face à un ping anormalement long.
VI Độ trễ là một sát thủ với các trò chơi trực tuyến và cá nhân tôi đã chứng kiến các game thủ hét ầm ĩ vào màn hình khi thấy thời gian ping dài bất thường.
Француски | Вијетнамски |
---|---|
et | và |
personnellement | cá nhân |
écran | màn hình |
long | dài |
FR Personnellement, je n?ai jamais été un grand fan des extensions de Chrome
VI Cá nhân tôi chưa bao giờ hâm mộ các tiện ích mở rộng của Chrome
Француски | Вијетнамски |
---|---|
personnellement | cá nhân |
je | tôi |
FR Cet article vous a-t-il été utile ?
VI Bài viết này đã giúp ích cho bạn?
Француски | Вијетнамски |
---|---|
cet | này |
vous | bạn |
FR Cet article a été rédigé avec la collaboration de nos éditeurs(trices) et chercheurs(euses) qualifiés(es) pour garantir l'exactitude et l'exhaustivité du contenu
VI Bài viết này có đồng tác giả là đội ngũ biên tập viên và các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác và toàn diện của bài viết
Француски | Вијетнамски |
---|---|
cet | này |
FR Même s’il est normal que les enfants explorent leur corps, parfois, ils peuvent montrer des comportements sexuels, car ils ont été exposés à des situations sexuelles inappropriées [13]
VI Mặc dù trẻ con khám phá cơ thể chúng là chuyện bình thường, nhưng đôi khi chúng thực hiện hành vi này là vì đã thấy các cảnh không phù hợp.[13]
FR Cet article a été coécrit par Benjamin Packard
VI Bài viết này đã được cùng viết bởi Benjamin Packard
Француски | Вијетнамски |
---|---|
cet | này |
FR Certains soldats ont certainement été déjà déployés à plusieurs reprises et pourraient vous conseiller sur la façon de garder le contrôle.
VI Có lẽ nhiều người đã phải nhập ngũ nhiều lần, và họ sẽ cho bạn lời khuyên về cách để nhìn nhận mọi việc.
Француски | Вијетнамски |
---|---|
reprises | lần |
façon | cách |
FR Par exemple, vous pourriez dire quelque chose comme « J'ai l'impression que tu as été très stressée ces derniers temps. Pourquoi ne sortirais-tu pas faire quelque chose d'amusant pendant que je garde les enfants ? »
VI Ví dụ, bạn có thể nói “Gần đây em có vẻ bị áp lực quá. Sao em không ra ngoài chơi cho khuây khoả một chút đi? Cứ để con ở nhà anh lo cho.”
Француски | Вијетнамски |
---|---|
dire | nói |
FR Cet article a été coécrit par Landis Owens
VI Bài viết này đã được cùng viết bởi Landis Owens
Француски | Вијетнамски |
---|---|
cet | này |
FR Les joueurs peuvent poursuivre leurs aventures de jeu en déplacement, car de nombreux jeux du site ont été optimisés pour mobile
VI Người chơi có thể tiếp tục các hoạt động đánh bạc của mình khi đang di chuyển, vì nhiều trò chơi của trang web đã được tối ưu hóa để chơi trên thiết bị di động
Француски | Вијетнамски |
---|---|
poursuivre | tiếp tục |
FR Ce n?est pas surprenant, étant donné que toutes les autres possibilités de divertissement pour les machines à sous ont pratiquement été épuisées
VI Điều này không có gì ngạc nhiên khi tất cả những hình thức giải trí khác dành cho máy đánh bạc đã cạn kiệt khá nhiều
FR Les paris sportifs ont toujours été très populaires, à la fois présents surles sites, chez les bookmakers et dans les tournoisprivés de bureau ou à domicile
VI Cá cược thể thao là một hoạt động kinh doanh lớn, cả trong các sportsbook và các trang web cá cược hợp pháp và tại văn phòng riêng hoặc cá cược tại nhà
Француски | Вијетнамски |
---|---|
dans | trong |
ou | hoặc |
chez | nhà |
FR Le fichier source a été chiffré avec une protection GDN (gestion des droits numériques) par son propriétaire.
VI File nguồn đã được mã hóa bằng Quản lý Bản quyền Nội dung kỹ thuật số (DRM) của chủ sở hữu.
Француски | Вијетнамски |
---|---|
fichier | file |
source | nguồn |
droits | quyền |
FR Parfois, seule la barre de progression du téléchargement reste bloquée, mais le fichier a été entièrement téléchargé et converti
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
Француски | Вијетнамски |
---|---|
téléchargement | tải lên |
mais | nhưng |
fichier | file |
converti | chuyển đổi |
FR Alors, quels ont été vos résultats ?
VI Vậy – bạn nhận kết quả thế nào?
FR Hyperconnect est spécialisée dans l'application de nouvelles technologies basées sur le machine learning au traitement d'images et de vidéos, et a été la première société à développer l'interface webRTC pour les plateformes mobiles.
VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh và video. Đây còn là công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.
Француски | Вијетнамски |
---|---|
nouvelles | mới |
basées | dựa trên |
machine | máy |
vidéos | video |
société | công ty |
développer | phát triển |
plateformes | nền tảng |
mobiles | di động |
FR Aucun article de blog n'a été trouvé pour le moment. Veuillez consulter le blog AWS pour découvrir d'autres ressources.
VI Hiện không tìm thấy bài đăng nào trên blog. Vui lòng tham khảo Blog AWS để xem các tài nguyên khác.
Француски | Вијетнамски |
---|---|
blog | blog |
consulter | xem |
aws | aws |
autres | khác |
ressources | tài nguyên |
FR La société Tether (USDT) a été créée en 2014, elle est la première au monde à proposer une plateforme combinant les fonctions de cryptomonnaie et de fiat
VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách là công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử và tiền định danh được kết hợp
Француски | Вијетнамски |
---|---|
société | công ty |
été | năm |
monde | thế giới |
plateforme | nền tảng |
et | và |
FR Soyez sur, cependant, que notre outil va servir le but pour lequel il a été conçu
VI Tuy nhiên, bạn có thể yên tâm rằng công cụ của chúng tôi sẽ phục vụ mục đích hợp pháp mà nó được thiết kế để phục vụ
Француски | Вијетнамски |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
but | mục đích |
le | của |
FR J'espère que cet outil vous a été utile et que vous réussirez à protéger vos informations personnelles! N'oubliez pas de toujours avoir un VPN, et je vous verrai la prochaine fois!
VI Tôi hy vọng rằng công cụ này hữu ích cho bạn và tôi chúc bạn mọi điều tốt nhất trong việc bảo vệ thông tin cá nhân của bạn! Hãy nhớ luôn dùng VPN, và tôi sẽ gặp bạn lần sau!
Француски | Вијетнамски |
---|---|
utile | hữu ích |
informations | thông tin |
personnelles | cá nhân |
toujours | luôn |
vpn | vpn |
fois | lần |
que | điều |
FR Il se spécialise dans le journalisme professionnel et a été cité par des organes de presse réputés
VI Ông là chuyên gia về Báo chí chuyên nghiệp, và đã được trích dẫn bởi các tờ báo tin tức có uy tín
Француски | Вијетнамски |
---|---|
le | các |
professionnel | chuyên nghiệp |
FR Certes, ça aurait été mieux d’avoir la possibilité d’exporter son site. Mais, soyons francs, qui voudrait quitter le meilleur constructeur de sites web pour aller ailleurs? J’imagine mal que ça arrive.
VI Chắc chắn đây là lựa chọn tốt nhất rồi, không hề hối hận khi chọn dùng weebly. Tạo website nhanh và đẹp
FR J’ai une mauvaise expérience avec leurs support client, j’ai été déçu par le temps qu’ils ont pris pour me répondre et ça n’a en aucun cas résolu la situation, heureusement que j’étais sur la version gratuite.
VI Nói chung dùng được, không có vấn đề nhiều, tính năng khá tốt, hữu dụng
Француски | Вијетнамски |
---|---|
avec | dùng |
FR Excellente revue, les points positifs et négatifs ont été couvert de façon neutre et professionnelle, ça m’étonne que Hibu soit si peu connu.
VI È, giá quá gắt, nói chung mình không chi trả số tiền lớn như vậy được.
Француски | Вијетнамски |
---|---|
soit | được |
Приказује се 50 од 50 превода