Преведи "été" на Вијетнамски

Приказује се 50 од 50 превода фразе "été" са Француски на Вијетнамски

Преводи {ссеарцх}

{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:

été bạn cho chúng chúng tôi các có thể của bạn hoặc họ không liệu một như nhưng những năm sẽ thời gian trang web trên tôi tạo từ vào đang điều đã đó được đến để

Превод {ssearch} на Француски од Вијетнамски

Француски
Вијетнамски

FR Il ne s’agit pas de plage ni de soleil, mais des divers cours d’été innovants que nous organisons pour eux ! L’été 2017 a été très productif pour nos étudiants

VI Không phải bởi vì bãi biển hay ánh nắng mặt trời mà vì các lớp học hè sáng tạo chúng tôi tổ chức cho sinh viên

Француски Вијетнамски
étudiants sinh viên

FR Ici, vous ne trouverez que les meilleures offres VPN qui ont été déjà été testées, vérifiées et classées comme fonctionnelles

VI Tại đây, bạn chỉ thể tìm thấy ưu đãi VPN tốt nhất đã được kiểm tra, xác nhận & còn hiệu lực

Француски Вијетнамски
trouverez tìm thấy
vpn vpn

FR C’est dommage, ça aurait été bien si on pouvait avoir accès à Netflix. ça aurait été la seule raison d’utliser ce vpn. Désormais, il n’y en a aucune lol

VI Trời ơi! Nó rò rỉ tất cả thông tin của tôi :( chỉ sử dụng nó để duyệt. Về cơ bản, nó miễn phí

Француски Вијетнамски
la của

FR Afin de fêter cet anniversaire, et ainsi réunir et remercier ceux grâce à qui cette aventure a été rendue possible, une soirée a été organisée le 21 septembre dernier à Paris, grâce..

VI Hằng năm, trên toàn thế giới, HSBC ủng hộ các dự án giáo dục nhằm giúp các thanh niên phát huy được tiềm năng của mình..

Француски Вијетнамски
été năm
de trên

FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.

VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.

FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.

VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.

FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.

VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.

FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.

VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.

FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.

VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.

FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.

VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.

FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.

VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.

FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.

VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.

FR Il a toujours été particulièrement attiré par le travail avec des jeunes qui ont des antécédents difficiles ou qui peuvent avoir été abandonnés par les adultes ou les institutions de leur vie.

VI Ông luôn bị thu hút đặc biệt khi làm việc với những thanh niên hoàn cảnh khó khăn, hoặc những người thể đã bị người lớn hoặc tổ chức thất vọng trong cuộc sống của họ.

FR De plus, les délais de réponse ont été assez lents à la fin de l'été 2019.

VI Ngoài ra, thời gian phản hồi khá chậm vào cuối mùa hè 2019.

FR Bien qu'ils aient été lancés sur la blockchain Ethereum, les BNB ERC-20 ont ensuite été échangés avec les BNB

VI Mặc dù ban đầu được xây dựng trên mạng Ethereum, các token ERC-20 BNB sau đó đã được hoán đổi sang token

FR Bien que l'intention de Fat Burger et de Cadence ait été confirmée, les détails et la structure de l'événement n'ont pas encore été divulgués

VI Mặc dù ý định của cả Fat Burger Cadence đã được xác nhận nhưng thông tin chi tiết cấu trúc của sự kiện vẫn chưa được tiết lộ

FR Il n'a jamais été aussi difficile d'analyser les journaux et de comprendre comment les utilisateurs accèdent aux données sensibles.

VI Việc phân tích nhật ký tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

Француски Вијетнамски
analyser phân tích
comprendre hiểu
utilisateurs người dùng
données dữ liệu

FR Le contenu a été chargé avec succès. Retentez l'actualisation

VI Nội dung được tải thành công. Thử làm mới lại

Француски Вијетнамски
contenu nội dung

FR Avec l'aide de Semrush, nous avons donné à chaque équipe marketing de l'université les moyens de faire ce qui avait été fait pour les sites centraux.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

FR J'ai été impressionné par les remarques et les recommandations qu'il m'a fournies pour améliorer mon SEO, la lisibilité du texte, l'originalité et le ton. »

VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo giọng nói của mình."

Француски Вијетнамски
améliorer cải thiện
seo seo

FR La convivialité est l'un des principaux objectifs de la refonte de notre site proxy, qui a été optimisé pour une utilisation sur ordinateur de bureau, tablette et téléphone portable

VI Khả năng sử dụng một trong những trọng tâm chính của việc thiết kế lại trang web proxy của chúng tôi được tối ưu hóa cho việc sử dụng máy tính để bàn, máy tính bảng thiết bị di động

Француски Вијетнамски
principaux chính
optimisé tối ưu hóa
utilisation sử dụng
ordinateur máy tính
portable di động

FR Malgré nos efforts pour empêcher les filtres d'interdire nos sites web, il peut arriver que notre site proxy ait été bloqué. Dans ce cas, installez et utilisez notre addon pour navigateur pour débloquer le contournement du filtre.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

Француски Вијетнамски
efforts nỗ lực
filtres bộ lọc
bloqué bị chặn
bloquer chặn

FR Tous les cookies ont été supprimés

FR Le captcha n'a pas été résolu correctement. Merci de réessayer.

VI Mã xác thực chưa đúng. Vui lòng thử lại lần nữa.

Француски Вијетнамски
correctement đúng
essayer thử

FR La longueur et la complexité des chaînes d'approvisionnement sont telles qu'il est impossible et inabordable pour les importateurs et les entreprises de s'assurer que chaque entreprise impliquée dans une chaîne d'approvisionnement a été vérifiée

VI Độ dài tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu công ty không thể không khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

Француски Вијетнамски
chaîne chuỗi

FR Si vous parvenez à publier votre site Web en ligne en quelques minutes, ce créateur de site Web aura été un bon choix.

VI Nếu bạn thể quản lý để xuất bản trang web của mình trực tuyến trong vài phút, thì công cụ xây dựng website đó lựa chọn đúng đắn.

Француски Вијетнамски
en trong
minutes phút
de của

FR La latence est l’ennemi numéro 1 des joueurs en ligne, et j?ai personnellement été témoin de joueurs devenant hystériques devant leur écran, face à un ping anormalement long.

VI Độ trễ một sát thủ với các trò chơi trực tuyến cá nhân tôi đã chứng kiến các game thủ hét ầm ĩ vào màn hình khi thấy thời gian ping dài bất thường.

Француски Вијетнамски
et
personnellement cá nhân
écran màn hình
long dài

FR Personnellement, je n?ai jamais été un grand fan des extensions de Chrome

VI Cá nhân tôi chưa bao giờ hâm mộ các tiện ích mở rộng của Chrome

Француски Вијетнамски
personnellement cá nhân
je tôi

FR Cet article vous a-t-il été utile ?

VI Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

Француски Вијетнамски
cet này
vous bạn

FR Cet article a été rédigé avec la collaboration de nos éditeurs(trices) et chercheurs(euses) qualifiés(es) pour garantir l'exactitude et l'exhaustivité du contenu

VI Bài viết này đồng tác giả đội ngũ biên tập viên các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác toàn diện của bài viết

Француски Вијетнамски
cet này

FR Même s’il est normal que les enfants explorent leur corps, parfois, ils peuvent montrer des comportements sexuels, car ils ont été exposés à des situations sexuelles inappropriées [13]

VI Mặc dù trẻ con khám phá cơ thể chúng chuyện bình thường, nhưng đôi khi chúng thực hiện hành vi này đã thấy các cảnh không phù hợp.[13]

FR Cet article a été coécrit par Benjamin Packard

VI Bài viết này đã được cùng viết bởi Benjamin Packard

Француски Вијетнамски
cet này

FR Certains soldats ont certainement été déjà déployés à plusieurs reprises et pourraient vous conseiller sur la façon de garder le contrôle.

VI lẽ nhiều người đã phải nhập ngũ nhiều lần, họ sẽ cho bạn lời khuyên về cách để nhìn nhận mọi việc.

Француски Вијетнамски
reprises lần
façon cách

FR Par exemple, vous pourriez dire quelque chose comme « J'ai l'impression que tu as été très stressée ces derniers temps. Pourquoi ne sortirais-tu pas faire quelque chose d'amusant pendant que je garde les enfants ? »

VI Ví dụ, bạn thể nói “Gần đây em vẻ bị áp lực quá. Sao em không ra ngoài chơi cho khuây khoả một chút đi? Cứ để con nhà anh lo cho.”

Француски Вијетнамски
dire nói

FR Cet article a été coécrit par Landis Owens

VI Bài viết này đã được cùng viết bởi Landis Owens

Француски Вијетнамски
cet này

FR Les joueurs peuvent poursuivre leurs aventures de jeu en déplacement, car de nombreux jeux du site ont été optimisés pour mobile

VI Người chơi thể tiếp tục các hoạt động đánh bạc của mình khi đang di chuyển, vì nhiều trò chơi của trang web đã được tối ưu hóa để chơi trên thiết bị di động

Француски Вијетнамски
poursuivre tiếp tục

FR Ce n?est pas surprenant, étant donné que toutes les autres possibilités de divertissement pour les machines à sous ont pratiquement été épuisées

VI Điều này không gì ngạc nhiên khi tất cả những hình thức giải trí khác dành cho máy đánh bạc đã cạn kiệt khá nhiều

FR Les paris sportifs ont toujours été très populaires, à la fois présents surles sites, chez les bookmakers et dans les tournoisprivés de bureau ou à domicile

VI Cá cược thể thao một hoạt động kinh doanh lớn, cả trong các sportsbook các trang web cá cược hợp pháp tại văn phòng riêng hoặc cá cược tại nhà

Француски Вијетнамски
dans trong
ou hoặc
chez nhà

FR Le fichier source a été chiffré avec une protection GDN (gestion des droits numériques) par son propriétaire.

VI File nguồn đã được mã hóa bằng Quản lý Bản quyền Nội dung kỹ thuật số (DRM) của chủ sở hữu.

Француски Вијетнамски
fichier file
source nguồn
droits quyền

FR Parfois, seule la barre de progression du téléchargement reste bloquée, mais le fichier a été entièrement téléchargé et converti

VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên chuyển đổi thành công

Француски Вијетнамски
téléchargement tải lên
mais nhưng
fichier file
converti chuyển đổi

FR Alors, quels ont été vos résultats ?

VI Vậy – bạn nhận kết quả thế nào?

FR Hyperconnect est spécialisée dans l'application de nouvelles technologies basées sur le machine learning au traitement d'images et de vidéos, et a été la première société à développer l'interface webRTC pour les plateformes mobiles.

VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh video. Đây còn công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.

Француски Вијетнамски
nouvelles mới
basées dựa trên
machine máy
vidéos video
société công ty
développer phát triển
plateformes nền tảng
mobiles di động

FR Aucun article de blog n'a été trouvé pour le moment. Veuillez consulter le blog AWS pour découvrir d'autres ressources.

VI Hiện không tìm thấy bài đăng nào trên blog. Vui lòng tham khảo Blog AWS để xem các tài nguyên khác.

Француски Вијетнамски
blog blog
consulter xem
aws aws
autres khác
ressources tài nguyên

FR La société Tether (USDT) a été créée en 2014, elle est la première au monde à proposer une plateforme combinant les fonctions de cryptomonnaie et de fiat

VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử tiền định danh được kết hợp

Француски Вијетнамски
société công ty
été năm
monde thế giới
plateforme nền tảng
et

FR Soyez sur, cependant, que notre outil va servir le but pour lequel il a été conçu

VI Tuy nhiên, bạn thể yên tâm rằng công cụ của chúng tôi sẽ phục vụ mục đích hợp pháp mà nó được thiết kế để phục vụ

Француски Вијетнамски
cependant tuy nhiên
but mục đích
le của

FR J'espère que cet outil vous a été utile et que vous réussirez à protéger vos informations personnelles! N'oubliez pas de toujours avoir un VPN, et je vous verrai la prochaine fois!

VI Tôi hy vọng rằng công cụ này hữu ích cho bạn tôi chúc bạn mọi điều tốt nhất trong việc bảo vệ thông tin cá nhân của bạn! Hãy nhớ luôn dùng VPN, tôi sẽ gặp bạn lần sau!

Француски Вијетнамски
utile hữu ích
informations thông tin
personnelles cá nhân
toujours luôn
vpn vpn
fois lần
que điều

FR Il se spécialise dans le journalisme professionnel et a été cité par des organes de presse réputés

VI Ông chuyên gia về Báo chí chuyên nghiệp, đã được trích dẫn bởi các tờ báo tin tức uy tín

Француски Вијетнамски
le các
professionnel chuyên nghiệp

FR Certes, ça aurait été mieux d’avoir la possibilité d’exporter son site. Mais, soyons francs, qui voudrait quitter le meilleur constructeur de sites web pour aller ailleurs? J’imagine mal que ça arrive.

VI Chắc chắn đây lựa chọn tốt nhất rồi, không hề hối hận khi chọn dùng weebly. Tạo website nhanh đẹp

FR J’ai une mauvaise expérience avec leurs support client, j’ai été déçu par le temps qu’ils ont pris pour me répondre et ça n’a en aucun cas résolu la situation, heureusement que j’étais sur la version gratuite.

VI Nói chung dùng được, không vấn đề nhiều, tính năng khá tốt, hữu dụng

Француски Вијетнамски
avec dùng

FR Excellente revue, les points positifs et négatifs ont été couvert de façon neutre et professionnelle, ça m’étonne que Hibu soit si peu connu.

VI È, giá quá gắt, nói chung mình không chi trả số tiền lớn như vậy được.

Француски Вијетнамски
soit được

Приказује се 50 од 50 превода