ES Los datos en reposo se cifran de manera transparente mientras se escriben, y se descifran de la misma manera mientras se leen, por lo que no tiene que modificar sus aplicaciones
ES Los datos en reposo se cifran de manera transparente mientras se escriben, y se descifran de la misma manera mientras se leen, por lo que no tiene que modificar sus aplicaciones
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
datos | dữ liệu |
mientras | trong khi |
no | không |
ES De cualquier manera, aprovechar una venta es una excelente manera para ahorrar
VI Dù bằng cách nào, khai thác giảm giá là một cách tuyệt vời để tiết kiệm
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
manera | cách |
excelente | tuyệt vời |
ahorrar | tiết kiệm |
ES Como queremos ser 100% honestos contigo, hacemos pública la manera en la que operamos y mantenemos nuestra página web funcionando para los miles de usuarios al día de manera gratuita
VI Vì chúng tôi muốn trung thực 100% với bạn, chúng tôi tiết lộ công khai cách chúng tôi vận hành và giữ cho trang web của mình hoạt động miễn phí cho hàng nghìn người dùng mỗi ngày
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
queremos | chúng tôi muốn |
manera | cách |
usuarios | người dùng |
día | ngày |
nuestra | chúng tôi |
y | của |
página | trang |
web | web |
contigo | với |
para | cho |
miles | nghìn |
ES Los datos en reposo se cifran de manera transparente mientras se escriben, y se descifran de la misma manera mientras se leen, por lo que no tiene que modificar sus aplicaciones
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
datos | dữ liệu |
mientras | trong khi |
no | không |
ES De cualquier manera, aprovechar una venta es una excelente manera para ahorrar
VI Dù bằng cách nào, khai thác giảm giá là một cách tuyệt vời để tiết kiệm
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
manera | cách |
excelente | tuyệt vời |
ahorrar | tiết kiệm |
ES He construido mi primera página web de una manera muy sencilla, he instalado WordPress de una manera rapida, el panel es muy intuitivo y ayuda a organizarse mejor.
VI Thậm chí nếu bạn không rành về kỹ thuật, bảng điều khiển Hostinger cũng dễ dàng điều hướng và quản lý trang web dễ dàng.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
sencilla | dễ dàng |
web | web |
a | cũng |
página | trang web |
de | điều |
ES "Esta es "la" manera de manejar tus suscripciones de podcast. También es una manera genial para descubrir nuevos podcasts."
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
manera | cách |
nuevos | mới |
tus | của bạn |
para | theo |
de | của |
también | cũng |
ES La manera más rápida de compartir el Tweet de alguien con tus seguidores es con un Retweet. Pulsa el icono para enviarlo instantáneamente.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
rápida | nhanh |
alguien | người |
manera | cách |
ES Lectores de pantalla, voz a texto y algunos de los métodos más recientes para que experimentes el mundo a tu manera.
VI Tính năng đọc màn hình, chuyển lời nói thành văn bản và một số cách mới nhất để trải nghiệm thế giới theo cách riêng của bạn.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
pantalla | màn hình |
voz | nói |
recientes | mới |
mundo | thế giới |
tu | của bạn |
manera | cách |
y | của |
de | giới |
ES Las aplicaciones de Cloudflare son una manera simple y eficaz para que millones de propietarios de sitios tengan acceso a las herramientas que antes solo se encontraban disponibles para especialistas técnicos.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
y | y |
técnicos | kỹ thuật |
manera | cách |
millones | triệu |
para | cho |
acceso | truy cập |
antes | trước |
sitios | web |
de | trang |
las | các |
ES Cloudflare Registrar registra y maneja de manera segura tus nombres de dominio con precios transparentes y sin aumentos, lo que evita las tarifas de renovación imprevistas y los cargos adicionales ocultos.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
manera | cách |
segura | an toàn |
nombres | tên |
adicionales | bổ sung |
sin | không |
y | của |
con | với |
tus | bạn |
dominio | miền |
las | các |
ES La mejor manera de obtener más información sobre el uso de Cloudflare es registrarse, algo en lo que tardará
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
manera | cách |
uso | sử dụng |
de | này |
ES Al distribuirlo de forma dinámica en los grupos de servidores con mayor disponibilidad y mejor capacidad de respuesta, Cloudflare Spectrum y Load Balancing contribuyen de manera conjunta a aumentar el tiempo activo de tus servicios.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
aumentar | tăng |
tiempo | thời gian |
servicios | giúp |
y | của |
el | các |
grupos | nhóm |
mejor | tốt |
tus | bạn |
manera | cách |
ES Garantiza que el tráfico de una aplicación web se enrute de manera segura a los servidores correctos para que un atacante oculto en la ruta de acceso no intercepte a los visitantes de un sitio.
VI Nó đảm bảo lưu lượng truy cập của ứng dụng web được định tuyến an toàn đến đúng máy chủ để người truy cập của trang web không bị chặn bởi kẻ tấn công ẩn "trên đường dẫn".
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
segura | an toàn |
acceso | truy cập |
web | web |
sitio | trang web |
no | không |
la | truy |
ES Gateway nos ofreció una manera sencilla de hacerlo".
VI Gateway đã mang đến cho chúng tôi một phương pháp đơn giản để thực hiện điều đó."
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
nos | chúng tôi |
una | chúng |
hacerlo | cho |
ES Gracias a Semrush, mi equipo trabaja con el contenido correcto y de una manera más orientada a los datos y así ahorra mucho tiempo
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
mi | tôi |
equipo | nhóm |
ahorra | tiết kiệm |
tiempo | thời gian |
datos | dữ liệu |
con | với |
el | là |
y | của |
trabaja | làm |
más | hơn |
mucho | nhiều |
ES En la actualidad, ha ayudado a 7 millones de especialistas en marketing de todo el mundo a hacer su trabajo de manera más eficaz y a brindar resultados superiores
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
millones | triệu |
mundo | thế giới |
el | là |
trabajo | công việc |
más | hơn |
a | làm |
ES Trabajemos juntos para hacer cambios reales y sustanciales con la finalidad de usar nuestros recursos naturales de la mejor manera, para que podamos proteger lo que tenemos hoy para las generaciones futuras.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
juntos | cùng nhau |
reales | thực |
recursos | tài nguyên |
cambios | thay đổi |
hoy | hôm nay |
usar | sử dụng |
mejor | tốt nhất |
la mejor | tốt |
nuestros | các |
ES Para contactar o comunicarse con menores de una manera prohibida por la ley.
VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
manera | cách |
ley | luật |
ES Los sitios web visitados a través de nuestro servicio no son de ninguna manera propiedad de este sitio web ni están asociados a él
VI Một trang web được xem thông qua dịch vụ của chúng tôi không thuộc quyền sở hữu hoặc liên kết với trang web này.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
no | không |
web | web |
nuestro | chúng tôi |
propiedad | sở hữu |
sitio | trang |
este | của |
través | qua |
ES El cambio de las estaciones hace que cambiemos la manera en que consumimos energía
VI Sự đổi mùa và việc ở nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình
ES Es importante que trabajemos juntos siempre y que consumamos energía de manera eficiente.
VI Điều quan trọng là chúng ta phải hợp tác cùng nhau và sử dụng năng lượng hiệu quả.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
importante | quan trọng |
juntos | cùng nhau |
energía | năng lượng |
de | chúng |
que | sử dụng |
ES Estas medidas te ayudarán a consumir energía de manera más eficiente, lo que podría ayudarte a reducir los costos de electericidad en general y los de calefacción y aire acondicionado
VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
reducir | giảm |
y | y |
más | hơn |
estas | này |
ayudarte | giúp |
que | là |
los | bạn |
ES De esta manera podrás tomar decisiones inteligentes y creativas basadas en la oportunidad más que en la buena suerte.
VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
decisiones | quyết định |
inteligentes | thông minh |
basadas | dựa trên |
más | hơn |
esta | bạn |
que | cho |
ES La agricultura orgánica es una manera de producir alimentos que respetan los ciclos de vida naturales
VI Canh tác hữu cơ là một cách sản xuất thực phẩm không can thiệp đến chu kỳ đời sống tự nhiên
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
manera | cách |
vida | sống |
ES Descubre la manera más sencilla de llevar tu ROI a lo más alto
VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất có thể đạt được để tăng ROI của bạn
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
sencilla | dễ dàng |
tu | của bạn |
de | của |
ES Le proporcionamos a nuestros lectores toda la información necesaria para elegir de entre los mejores creadores web & de manera fácil en línea en minutos
VI Chúng tôi cung cấp cho độc giả tất cả thông tin cần thiết để họ chỉ cần chọn những công cụ xây dựng website hàng đầu & dễ dàng truy cập trực tuyến trong vài phút
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
nuestros | chúng tôi |
la | truy |
información | thông tin |
necesaria | cần |
elegir | chọn |
mejores | hàng đầu |
fácil | dễ dàng |
línea | hàng |
minutos | phút |
web | website |
en | trong |
para | cho |
los | và |
ES Puedes asegurarte de que el creador web que elijas te ayudará a llegar a tu audiencia en línea de manera fácil & sencilla.
VI Bạn có thể chắc chắn rằng trình tạo trang web bạn chọn sẽ giúp việc tiếp cận đối tượng trực tuyến của bạn trở nên siêu dễ dàng & trơn tru.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
puedes | nên |
tu | của bạn |
fácil | dễ dàng |
web | web |
de | của |
ES Ser capaz de crear tu página web en minutos es la manera más fácil & barata de monetizar por medio del mayor uso de internet.
VI Có thể xây dựng trang web mong muốn của bạn trong vài phút là cách nhanh nhất và rẻ nhất để kiếm tiền từ sự thâm nhập internet ngày càng tăng.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
crear | xây dựng |
minutos | phút |
tu | của bạn |
internet | internet |
manera | cách |
por | tiền |
web | web |
del | và |
página | trang web |
ES Si ya leíste mi artículo introductorio sobre las redes privadas virtuales (VPN). A estas alturas es probable que sepas que, en esencia, la manera en que funcionan es bastante simple.
VI Nếu bạn đã đọc bài giới thiệu của tôi về Virtual Private Networks (VPNs) thì giờ chắc bạn có lẽ đã biết cách thức hoạt động của nó khá là đơn giản.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
mi | tôi |
manera | cách |
las | của |
ES En su forma más básica, una VPN ofrece a los usuarios una opción para conectarse a Internet de manera segura y privada
VI Ở dạng cơ bản nhất, VPN cung cấp cho người dùng một cách kết nối Internet an toàn và riêng tư
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
vpn | vpn |
usuarios | người dùng |
segura | an toàn |
ofrece | cung cấp |
internet | internet |
privada | riêng |
conectarse | kết nối |
para | cho |
manera | cách |
ES Los principales proveedores de servicios de VPN, como ExpressVPN y NordVPN, tienen extensiones VPN dedicadas para Chrome, que te permiten navegar de manera segura y anónima.
VI Các nhà cung cấp dịch vụ VPN hàng đầu như ExpressVPN và NordVPN có các tiện ích VPN dành riêng cho Chrome, cho phép bạn giữ cho trình duyệt của mình an toàn, bảo mật và ẩn danh.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
vpn | vpn |
chrome | trình duyệt |
permiten | cho phép |
navegar | duyệt |
los | nhà |
proveedores | nhà cung cấp |
servicios | cung cấp |
segura | an toàn |
para | đầu |
ES * Este es un diagrama básico de cómo funciona el flujo de datos si estás usando una VPN. La imagen es de ExpressVPN, pero todas las conexiones VPN de un solo rebote funcionan de la misma manera.
VI *Đây là một sơ đồ cơ bản mô tả cách dòng dữ liệu di chuyển khi bạn sử dụng VPN. Hình ảnh là của ExpressVPN, nhưng tất các kết nối VPN đơn lẻ cũng hoạt động giống như vậy.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
básico | cơ bản |
datos | dữ liệu |
usando | sử dụng |
vpn | vpn |
imagen | hình ảnh |
pero | nhưng |
conexiones | kết nối |
manera | cách |
cómo | như |
este | của |
una | bạn |
ES Tu dirección IP también queda abierta y disponible, lo que significa que podrías ser rastreado de manera directa.
VI Địa chỉ IP của bạn vẫn mở và hiển thị, túc là mọi dấu vết đều có thể truy dẫn ngược lại bạn.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
lo que | mọi |
tu | của bạn |
de | của |
ES De esta manera, si alguien intentara interceptar los datos que envías, ese cifrado te mantendría protegido (o al menos, más seguro que si se transmitiera sin ser cifrados).
VI Vì thế, nếu có người muốn chặn dữ liệu mà bạn đang gửi, mã hóa sẽ bảo mật dữ liệu (hoặc chí ít là an toàn hơn so với dữ liệu truyền đi mà không có mã hóa).
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
datos | dữ liệu |
cifrado | mã hóa |
más | hơn |
seguro | an toàn |
alguien | người |
de | với |
esta | bạn |
o | hoặc |
ES Cuando se utiliza un servicio VPN en un router con un procesador de 1GHz, la velocidad de la línea VPN se ralentiza de manera significativa
VI Khi chạy dịch vụ VPN trên router có tốc độ 1GHz, tốc độ dòng VPN bị chậm lại đáng kể
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
cuando | khi |
vpn | vpn |
con | trên |
ES Las conexiones se realizan de manera rápida y sencilla, sin necesidad de hacer ajustes ni nada por el estilo.
VI Các kết nối được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng mà không cần bất cứ một cài đặt nào.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
conexiones | kết nối |
sencilla | dễ dàng |
necesidad | cần |
hacer | thực hiện |
ajustes | cài đặt |
rápida | nhanh |
el | các |
ni | không |
ES En definitiva, funciona de manera sencilla desde el primer momento
VI Về cơ bản – nó hoạt động rất tuyệt
ES Las empresas que ofrecen servicios gratuitos deben compensar los ingresos de alguna manera.
VI Các công ty cung cấp dịch vụ miễn phí luôn phải tìm cách nào đó để bù lại doanh thu.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
manera | cách |
empresas | công ty |
ofrecen | cung cấp |
de | dịch |
ES PureVPN es en realidad el proveedor de servicios VPN completos, lo que significa que tiene sus aplicaciones basadas en el sistema operativo, y también ofrece la extensión PureVPN para Chrome de manera gratuita
VI PureVPN đúng là nhà cung cấp các dịch vụ VPN toàn diện, tức là nó có các ứng dụng dựa trên hệ điều hành và cũng cung cấp tiện ích mở rộng PureVPN dành cho Chrome miễn phí
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
aplicaciones | các ứng dụng |
basadas | dựa trên |
sistema | hệ điều hành |
ofrece | cung cấp |
también | cũng |
para | cho |
ES ZenMate se basa en el principio del ?señuelo?, lo que significa que cuando te registras entras de manera automática a su servicio premium
VI Bạn thấy đấy, ZenMate hoạt động theo nguyên tắc ‘nhử mồi’, tức là khi bạn đăng ký, bạn sẽ tự động bắt đầu dịch vụ cao cấp của họ
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
premium | cao cấp |
cuando | khi |
del | của |
ES Si lo único que buscas es navegar de manera anónima, es posible que te convenga una extensión para el navegador Chrome
VI Nếu bạn chỉ đơn thuần muốn duyệt web ẩn danh, có lẽ tiện ích mở rộng trình duyệt dành cho Chrome là phù hợp
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
navegar | duyệt |
una | bạn |
navegador | trình duyệt |
para | cho |
ES Si estás buscando un servicio de VPN que sea compatible con los torrents, asegúrate de que también se indique de manera explícita en sus sitios.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm một dịch vụ VPN cho phép torrent, hãy đảm bảo rằng trang web của họ đề cập rõ ràng đến vấn đề này.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
buscando | tìm kiếm |
un | này |
vpn | vpn |
los | của |
sitios | web |
de | trang |
con | cho |
ES Añade una dimensión de simplicidad para los datos que pueden ser impactantes para algunos usuarios y permite que se ajusten de una manera más fácil.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
datos | dữ liệu |
ser | người |
usuarios | người dùng |
y | y |
manera | cách |
fácil | dễ dàng |
más | hơn |
para | cho |
permite | cung cấp |
ES Puedes beneficiarte de la utilidad de reformulación automática, que ayuda a que escribas de manera más ágil
VI Bạn có thể hưởng lợi từ tiện ích tự động sửa câu văn, cho phép bạn viết nhanh và linh hoạt hơn
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
utilidad | tiện ích |
escribas | viết |
ágil | nhanh |
más | hơn |
que | cho |
ES Para aquellos que estén dispuestos a firmar por periodos más largos, los precios bajan de manera significativa hasta un mínimo de MXN 133 /mes con un contrato de dos años.
VI Đối với những người sẵn lòng đăng ký dài hạn hơn, họ sẽ được giảm giá nhiều và mức thấp nhất là 6,66 đô/tháng khi mua hợp đồng hai năm.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
largos | dài |
contrato | hợp đồng |
mes | tháng |
dos | hai |
precios | giá |
ES Para las empresas que necesitan gestionar muchos contenidos, esta es una excelente manera de garantizar la uniformidad.
VI Đối với các doanh nghiệp cần quản lý nhiều nội dung, đây là cách tuyệt vời để đảm bảo nội dung nhất quán.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
manera | cách |
necesitan | cần |
muchos | nhiều |
empresas | doanh nghiệp |
la | các |
excelente | tuyệt vời |
ES Basta con integrarlos en los lugares en los que sueles escribir, y funcionarán de manera directa.
VI Chỉ cần tích hợp chúng vào những nơi bạn thường làm việc và công cụ sẽ tự hoạt động.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
lugares | nơi |
que | là |
ES Si pasas una parte de tu diseño por un corrector gramatical, al menos te aseguras de no acabar con un cartel que diga ?Los coches estacionados de manera ilegal estarán bien?.
VI Bằng cách đưa một bài viết ngắn vào trình kiểm tra ngữ pháp, ít nhất bạn có thể đảm bảo rằng mình không in cái biển báo kiểu như “Đậu ô tô bất hợp pháp sẽ không sao”.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
gramatical | ngữ pháp |
no | không |
manera | cách |
una | bạn |
ES De esta manera, nuestros usuarios pueden diagnosticar con mayor precisión qué parte de su sitio web está causando el cuello de botella en la velocidad de carga de su sitio; el hosting web o el código.
VI Bằng cách này, người dùng của chúng tôi có thể chẩn đoán chính xác hơn và biết phần nào trên trang web của họ đang làm chậm tốc độ tải trang – để xem đó là do bên lưu trữ web hay bên viết mã.
Шпански | Вијетнамски |
---|---|
manera | cách |
usuarios | người dùng |
mayor | hơn |
parte | phần |
el | là |
nuestros | chúng tôi |
sitio | trang |
web | web |
Приказује се 50 од 50 превода