EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well
EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well
VI Và ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
even | cũng |
tv | tv |
you | bạn |
or | không |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | và |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer
VI Bạn có thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
you | bạn |
create | tạo |
lambda | lambda |
function | hàm |
selecting | chọn |
aws | aws |
in | trong |
solution | giải pháp |
by | qua |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN All information of the file is collected by Simple Gallery Pro and set up on the screen so that you have a visual view
VI Mọi thông tin của tập tin đều được Simple Gallery Pro thu thập và thiết lập trên màn hình để bạn có một cái nhin trực quan
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
information | thông tin |
file | tập tin |
set | thiết lập |
on | trên |
screen | màn hình |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN The sound is even more convincing than the visual
VI Đường tiếng còn thuyết phục hơn cả đường hình
EN The visual designs in the game are excellently shown on the 3D platform
VI Các thiết kế hình ảnh trong trò chơi được thể hiện một cách xuất sắc trên nền tảng 3D
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
on | trên |
platform | nền tảng |
game | chơi |
EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer
VI Bạn có thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
you | bạn |
create | tạo |
lambda | lambda |
function | hàm |
selecting | chọn |
aws | aws |
in | trong |
solution | giải pháp |
by | qua |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game
VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
style | phong cách |
are | được |
with | với |
EN Work closely with clients and establish visual language for internal teams
VI Làm việc chặt chẽ với khách hàng và tạo lập ngôn ngữ hình ảnh cho team nội bộ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | với |
work | làm |
clients | khách |
EN Direct Internal teams towards the visual goals
VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | và |
EN Fabricated or meaningfully manipulated visual or audio content that erodes trust or causes harm
VI Nội dung hình ảnh hoặc âm thanh được thao túng hoặc xử lý một cách có chủ ý làm suy giảm lòng tin hoặc gây hại
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
or | hoặc |
EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled
VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
notification | thông báo |
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Bring your optimal customer journey to life with a visual marketing automation creator that grows with your needs.
VI Biến hành trình trải nghiệm khách hàng tối ưu thành hiện thực bằng trình tạo tự động hóa tiếp thị trực quan phát triển cùng nhu cầu của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customer | khách |
EN Get actionable results with A/B tests and visual analytics
VI Nhận những kết quả hữu ích với kiểm tra A/B và phân tích trực quan
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
get | nhận |
analytics | phân tích |
a | những |
with | với |
EN Build your ideal customer journey in just a few clicks using a visual drag-and-drop automation builder.
VI Xây dựng hành trình khách hàng lý tưởng với vài cú click bằng công cụ kéo và thả trực quan.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
build | xây dựng |
your | và |
and | bằng |
in | với |
customer | khách hàng |
EN The tool usually features a visual, intuitive interface where users can simply drag and drop elements, such as images, text, and buttons, to create their desired email design
VI Công cụ này thường có giao diện trực quan, dễ sử dụng với khả năng kéo và thả các thành phần như hình ảnh, văn bản và nút để tạo thiết kế email như mong muốn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
interface | giao diện |
can | muốn |
create | tạo |
the | này |
images | hình ảnh |
and | như |
to | phần |
EN The visual interface can also make it easier to see and edit the design of an email.
VI Giao diện trực quan cũng giúp bạn xem và chỉnh sửa thiết kế email dễ dàng hơn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
interface | giao diện |
easier | dễ dàng |
edit | chỉnh sửa |
also | cũng |
see | bạn |
EN What is a conversion funnel? A conversion funnel is a visual representation of the steps that a customer takes to complete a desired action, such as making a purchase or filling out a contact form
VI Phễu chuyển đổi là gì? Phễu chuyển đổi là biểu đồ hình ảnh mô tả các bước mà khách hàng thực hiện để hoàn thành một hành động mong muốn, như mua hàng hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
complete | hoàn thành |
making | và |
purchase | mua |
or | hoặc |
form | mẫu |
such | các |
steps | bước |
customer | khách |
EN Marketing Automation Builder - Visual Workflows | GetResponse
VI Phần mềm Tự động hóa Tiếp thị | Quy trình làm việc Tự động hóa - GetResponse
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
workflows | quy trình |
EN Describe your business and visual preferences to get personalized website templates or create your custom design from scratch.
VI Mô tả doanh nghiệp và các lựa chọn trực quan để có mẫu trang web cá nhân hóa hoặc tạo thiết kế tùy chỉnh từ đầu.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
business | doanh nghiệp |
templates | mẫu |
or | hoặc |
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
to | đầu |
EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.
VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
way | cách |
easier | dễ dàng |
is | là |
fastest | nhanh nhất |
a | làm |
the | cho |
EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
times | lần |
disease | bệnh |
people | người |
the | này |
to | cho |
here | đây |
EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
an | thể |
tests | xét nghiệm |
may | có thể được |
against | chống lại |
this | này |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
EN This map shows the share of the population that has received COVID-19 vaccine by zip code and the VEM quartiles.
VI Bản đồ này cho thấy tỷ lệ dân số đã được tiêm vắc-xin COVID-19 theo mã bưu chính và các góc phần tư VEM.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
of the | phần |
by | theo |
has | được |
and | các |
this | này |
EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions
VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
across | trên |
have | cho |
which | các |
been | của |
EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles
VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
efforts | nỗ lực |
time | thời gian |
this | này |
our | chúng tôi |
different | khác nhau |
to | phần |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.
VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy và National Geographic.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
videos | video |
with | với |
the | hơn |
EN Our FAQ shows you how to get the most out of Woodpecker. If there are any questions we have missed, please email us.
VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN It shows you care, and it really isn’t that hard
VI Điều đó thể hiện bạn thực sự quan tâm tới chứng nhận đó và nó thực sự không khó để nhận được đến vậy
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
really | thực |
it | không |
you | bạn |
EN It's easy to earn crypto with us! We created a profit сalculator that shows you numbers based on our statistics
VI Với chúng tôi, bạn sẽ dễ dàng kiếm được tiền ảo! Chúng tôi đã tạo một bản tính toán lợi nhuận cho phép bạn nhìn thấy những con số dựa trên thống kê của chúng tôi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
easy | dễ dàng |
created | tạo |
based | dựa trên |
on | trên |
its | của |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.
VI Bạn có thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực và trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao và nhiều hơn thế nữa.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
regional | khu vực |
worldwide | thế giới |
shows | chương trình |
news | tin tức |
find | tìm |
you | bạn |
and | các |
more | nhiều |
EN What all popular movies and TV shows
VI Phim và chương trình phổ biến
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
EN Here, you can search for any copyrighted content to download, from the most popular movies, TV shows, books, magazines, games and apps.
VI Tại đây, bạn có thể tìm kiếm bất kỳ nội dung bản quyền nào để tải xuống, từ phim, chương trình, sách, tạp chí, trò chơi và ứng dụng phổ biến nhất.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
search | tìm kiếm |
download | tải xuống |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
books | sách |
you | bạn |
games | chơi |
EN It stood out not only with games and apps, but also home to the most popular movies and shows.
VI Nó trở lên nổi trội không chỉ với những trò chơi và ứng dụng, mà còn là nơi cung cấp những bộ phim và chương trình phổ biến nhất.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
also | mà còn |
home | những |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
not | không |
games | chơi |
and | với |
Приказује се 50 од 50 превода